Khi muốn nói về một kế hoạch, một sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới, bạn sẽ sử dụng thì gì? Là thì tương lai đơn, tương lai gần hay có thể là thì hiện tại tiếp diễn? Câu trả lời có vẻ đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị về ngữ pháp tiếng Anh.
Trong bài viết này, mình đã tổng hợp những thông tin hữu ích liên quan đến next week như:
- Giải đáp next week là thì gì?
- Các giới từ đi cùng với next week
- Ứng dụng của next week trong giao tiếp
- …
Sau đây hãy cùng mình tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng “next week” một cách chính xác và linh hoạt nhé.
Nội dung quan trọng |
– Next week là một trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, được sử dụng để xác định một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai gần, tức là tuần tiếp theo sau thời điểm nói. – Về mặt ngữ pháp, “next week” thường được xem như một dấu hiệu nhận biết đặc trưng của các thì tương lai trong tiếng Anh. – Việc lựa chọn giới từ đi kèm với cụm từ “next week” trong tiếng Anh phụ thuộc chặt chẽ vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. – “Next week” là một cụm từ vô cùng quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó không chỉ đơn thuần để chỉ thời gian trong tương lai gần mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lên kế hoạch, hẹn gặp, và giao tiếp hiệu quả. |
1. Next week là gì?
Next week là một trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, được sử dụng để xác định một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai gần, tức là tuần tiếp theo sau thời điểm nói.
Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm diễn ra của một hành động, sự kiện hoặc quá trình.
Ví dụ:
- We will have a meeting next week to discuss the new project. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào tuần tới để thảo luận về dự án mới.)
- She is planning to travel to Paris next week. (Cô ấy đang lên kế hoạch đi du lịch Paris vào tuần tới.)
2. Next week là thì gì?
Về mặt ngữ pháp, “next week” thường được xem như một dấu hiệu nhận biết đặc trưng của các thì tương lai trong tiếng Anh. Khi xuất hiện trong câu, nó thường đi kèm với các động từ ở thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành.
Next week là thì gì?
2.1. Cách sử dụng next week trong thì tương lai đơn
Cấu trúc: S + will/ shall + V (nguyên thể)
Cách sử dụng: Diễn tả một quyết định, dự đoán, một sự thật hiển nhiên sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I will visit my parents next week. (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào tuần sau.)
- She won’t go to the party next week. (Cô ấy sẽ không đi dự tiệc vào tuần sau.)
- Will they finish the project next week? (Họ có hoàn thành dự án vào tuần sau không?)
2.2. Cách sử dụng next week trong thì tương lai gần
Cấu trúc: S + am/ is/ are + going to + V
Cách sử dụng: Diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trước, một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- We are going to have a picnic next week. (Chúng ta sẽ đi picnic vào tuần sau.)
- He is not going to buy a new car next week. (Anh ấy sẽ không mua xe mới vào tuần sau.)
- Are you going to study for the exam next week? (Bạn có học bài cho kỳ thi vào tuần sau không?)
2.3. Cách sử dụng next week trong thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc: S + will be + V-ing
Cách sử dụng: Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2.4. Cách sử dụng next week trong thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc: S + will have + V3/ ed
Cách sử dụng: Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
- This time next week, I will be lying on the beach. (Vào lúc này tuần sau, tôi sẽ đang nằm trên bãi biển.)
- They won’t be working on the project next week. (Họ sẽ không làm việc trên dự án vào tuần sau.)
- Will you be traveling to Paris next week? (Bạn có đi du lịch Paris vào tuần sau không?)
2.5. Cách sử dụng next week trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc: S + will have been + V-ing
Cách sử dụng: Nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động đã diễn ra và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
Ví dụ:
- By next week, they will have been living in this city for five years. (Đến tuần sau, họ sẽ đã sống ở thành phố này được 5 năm.)
- She won’t have been studying English for a long time by next week. (Cô ấy sẽ chưa học tiếng Anh được lâu vào tuần sau.)
- Will you have been working on this project for a month by next week? (Bạn sẽ đã làm việc cho dự án này được một tháng vào tuần sau chứ?)
Xem thêm:
- This week là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- Every day là thì gì? Cấu trúc và cách dùng every day chi tiết
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng & phân biệt yet và still
- Ago là thì gì? Cách sử dụng Ago chi tiết bạn nên biết
3. Next week đi với giới từ gì?
Việc lựa chọn giới từ đi kèm với cụm từ “next week” trong tiếng Anh phụ thuộc chặt chẽ vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Dưới đây hãy cùng mình phân tích chi tiết về các giới từ thường được sử dụng:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
In/on | Trong một khoảng thời gian xác định | Trong tuần tới, tôi sẽ hoàn tất dự án này. (Tôi sẽ hoàn tất dự án này trong khoảng thời gian một tuần.) |
During | Chỉ sự kéo dài liên tục của một hành động, sự kiện trong suốt cả tuần | Chúng tôi sẽ đi nghỉ trong suốt tuần tới. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ từ đầu đến cuối tuần tới.) |
Throughout | Nhấn mạnh tính bao quát, toàn diện của một hành động trong suốt cả tuần | Cửa hàng sẽ đóng cửa khắp tuần tới. (Cửa hàng sẽ đóng cửa ở tất cả các ngày trong tuần tới.) |
Over | Chỉ một khoảng thời gian, thường mang ý nghĩa hoàn thành một công việc nào đó | Tôi sẽ đọc xong cuốn sách này qua tuần tới. (Tôi sẽ hoàn thành việc đọc cuốn sách này trong vòng một tuần.) |
By | Chỉ hạn chót, thời điểm cần hoàn thành trước đó | Tôi cần nộp báo cáo trước thứ Sáu tuần tới. (Tôi cần hoàn thành và nộp báo cáo trước ngày thứ Sáu của tuần tới.) |
4. Các từ đồng nghĩa với next week
Chúng ta thường quen với cách nói “next week” để chỉ tuần tới. Tuy nhiên, tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú, và việc chỉ đơn thuần sử dụng một từ duy nhất để diễn tả một khái niệm có thể khiến câu văn của chúng ta trở nên nhàm chán.
Vậy làm thế nào để làm đa dạng cách nói về “tuần tới”? Câu trả lời nằm ở những từ đồng nghĩa. Hãy cùng mình khám phá những cách diễn đạt thú vị và đa dạng hơn để nói về “tuần tới” nhé!
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
The following week | Tuần tiếp theo | I’ll be on vacation the following week. (Tôi sẽ đi nghỉ vào tuần sau.) |
In the upcoming week | Trong tuần tới | We have a meeting scheduled in the upcoming week. (Chúng tôi có một cuộc họp được lên lịch trong tuần tới.) |
During the subsequent week | Trong tuần sau đó | I’ll be out of the office during the subsequent week. (Tôi sẽ không có mặt ở văn phòng trong tuần sau đó.) |
Within the week ahead | Trong tuần sắp tới | I hope to finish this project within the week ahead. (Tôi hy vọng hoàn thành dự án này trong tuần sắp tới.) |
The coming week | Tuần tới | The coming week will be very busy. (Tuần tới sẽ rất bận rộn.) |
Xem thêm:
- Have been là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
- Giải đáp tomorrow là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết nhất
- This morning là thì gì? Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- 5 phút nắm vững at this time là thì gì? Cấu trúc và cách dùng
5. Ứng dụng của next week trong giao tiếp
“Next week” là một cụm từ vô cùng quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó không chỉ đơn thuần để chỉ thời gian trong tương lai gần mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lên kế hoạch, hẹn gặp, và giao tiếp hiệu quả.
Các tình huống thường gặp:
Lên kế hoạch:
- I’ll finish the report next week. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào tuần sau.)
- We’re going on a trip next week. (Chúng ta sẽ đi du lịch vào tuần sau.)
Hẹn gặp:
- Can we meet next week to discuss the project? (Chúng ta có thể gặp nhau vào tuần sau để thảo luận về dự án không?)
- Let’s have dinner next week. (Chúng ta hãy đi ăn tối vào tuần sau nhé.)
Đặt lịch:
- The meeting is scheduled for next week. (Cuộc họp được lên lịch vào tuần sau.)
- I have a dental appointment next week. (Tôi có hẹn khám răng vào tuần sau.)
Thông báo:
- The store will be closed next week. (Cửa hàng sẽ đóng cửa vào tuần sau.)
- The new product will be launched next week. (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tuần sau.)
Tóm lại, bạn có thể thấy rằng “next week” là một cụm từ linh hoạt và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng “next week” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.
6. Bài tập với next week
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- I ______ finish my project ______. (will/shall/can, next week)
- Let’s meet _____Monday______ at the library. (on/in/at, next week)
- The concert ______ start ______. (will/is going to, next week)
- By ______, she ______ finished her thesis. (next week, will have)
- I ______ be working on my thesis ______. (will, next week)
Bài 2: Dựa vào các từ gợi ý, hãy hoàn thành các câu sau:
- I / finish / report / next week.
- We / go / trip / next week.
- Meeting / be / scheduled / next week.
- Store / be / closed / next week.
- I / send / document / next week.
7. Những lưu ý khi sử dụng next week
Mặc dù “next week” là một cụm từ đơn giản, nhưng việc sử dụng nó đúng cách đòi hỏi một chút lưu ý để tránh những nhầm lẫn không đáng có. Dưới đây là một số điểm bạn nên ghi nhớ:
Thì:
- Thường dùng với thì tương lai đơn: Khi muốn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tuần tới, ta thường sử dụng thì tương lai đơn (will/ shall + V).
- Có thể dùng với thì hiện tại tiếp diễn: Khi muốn nhấn mạnh tính kế hoạch hoặc sự sắp xếp trước, ta có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (am/ is/ are + V-ing).
Giới từ:
“Next week” thường đứng một mình, không cần đi kèm với giới từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể sử dụng các giới từ như “in”, “during”, “throughout” để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ:
- In next week: Nhấn mạnh khoảng thời gian trong tuần tới.
- During next week: Nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động trong suốt tuần tới.
- Throughout next week: Tương tự như “during next week”.
Từ đồng nghĩa:
Để tránh lặp từ, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “the following week”, “in the upcoming week”, “the coming week”,…
Ngữ cảnh:
Ngữ cảnh giao tiếp sẽ quyết định cách sử dụng “next week” một cách phù hợp. Ví dụ, trong một cuộc họp chính thức, cách nói sẽ trang trọng hơn so với trong một cuộc trò chuyện thân mật.
Ví dụ:
- Đúng: I will finish the report next week. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào tuần sau.)
- Đúng: We are having a party next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần sau.)
- Sai: I am going to go to the cinema in next week. (Nên sửa thành: I am going to go to the cinema next week.)
Tóm lại “next week” là một cụm từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng, chúng ta cần chú ý đến thì, giới từ và ngữ cảnh để đảm bảo câu nói của mình chính xác và tự nhiên.
8. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu next week là thì gì trong tiếng Anh. Việc lựa chọn thì phù hợp sẽ giúp câu nói của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Tuy nhiên, tiếng Anh là một ngôn ngữ sống động và luôn có những ngoại lệ. Do đó, để thành thạo hơn, bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách làm các bài tập và giao tiếp với người bản ngữ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về “next week” hoặc cấu trúc tiếng Anh nào khác thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên và học thuật của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Tài liệu tham khảo
- Talking about the future: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/talking-about-future – Truy cập ngày 22-09-2024
- Future Tense: Definition, Structure, and Types with Examples: https://www.vedantu.com/english/future-tense – Truy cập ngày 22-09-2024