Every morning là thì gì? Dấu hiệu nhận biết chi tiết

Update on

Mỗi sáng, khi thức dậy, bạn có thói quen làm gì? Uống một tách cà phê, tập thể dục, hay đơn giản là lướt mạng xã hội? Cụm từ “every morning” đã trở nên quá quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nhưng bạn có thực sự hiểu rõ every morning là thì gì và cách sử dụng của nó?

Trong bài viết này hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết về cụm từ này và cách sử dụng nó trong tiếng Anh để có thể áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết hơn ngay sau đây nhé!

Nội dung quan trọng
– Every morning trong ngữ pháp tiếng Anh có nghĩa là mỗi buổi sáng. Đây là một cụm từ chỉ tần suất (frequency adverbial), dùng để diễn tả một hành động được thực hiện lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng.
– Cụm từ “every morning” thường được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời điểm mà hành động đó diễn ra, chúng ta có thể sử dụng “every morning” trong các thì khác nhau. 
– Ngoài “every morning”, chúng ta còn có một số biến thể khác thường được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng như: Each morning và Early morning. Mỗi biến thể mang đến một sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt.

1. Every morning là gì?

Every morning trong ngữ pháp tiếng Anh có nghĩa là mỗi buổi sáng. Đây là một cụm từ chỉ tần suất (frequency adverbial), dùng để diễn tả một hành động được thực hiện lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng.

Ví dụ:

  • Every morning, I drink a cup of coffee. (Mỗi buổi sáng, tôi uống một tách cà phê.)
  • She goes for a run every morning before breakfast. (Cô ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trước khi ăn sáng.)
  • Every morning, the sun rises in the east. (Mỗi buổi sáng, mặt trời mọc ở hướng đông.)
Every morning là gì?
Every morning là gì?

2. Every morning là thì gì?

Cụm từ “every morning” thường được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời điểm mà hành động đó diễn ra, chúng ta có thể sử dụng “every morning” trong các thì khác nhau. 

Every morning là thì gì?
Every morning là thì gì?

Dưới đây hãy cùng mình tìm hiểu một số trường hợp điển hình:

2.1. Every morning – là dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại đơn

Cách dùng: Diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ tần suất khác: always, usually, often, sometimes, never
  • Các trạng từ chỉ thời gian: every day, every month, every week, etc.
  • Các động từ thường (verbs)

Ví dụ:

  • Every morning, I jog around the park for thirty minutes. (Mỗi buổi sáng, tôi chạy bộ quanh công viên trong 30 phút.)
  • She drinks a cup of coffee every morning before going to work. (Cô ấy uống một tách cà phê mỗi buổi sáng trước khi đi làm.)

2.2. Every morning – là dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ đơn

Cách dùng: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ thời gian ở trong quá khứ: yesterday, last week, last night, etc.
  • Các cụm từ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ: in 2020, when I was a child, etc.

Ví dụ:

  • Every morning last week, I went for a run. (Mỗi sáng tuần trước, tôi đi chạy bộ.)
  • When I was a child, I played with my friends every morning. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi với bạn bè mỗi sáng.)

Giải thích: Trong các câu này, hành động “went” và “played” đã xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ, cụ thể là vào mỗi sáng trong tuần trước hoặc khi còn nhỏ.

2.3. Every morning là một cụm từ làm chủ ngữ

Mặc dù không phổ biến, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, “every morning” có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Điều này thường xảy ra khi muốn nhấn mạnh vào thời gian hơn là hành động.

Ví dụ: Every morning is a new beginning. (Mỗi buổi sáng là một sự khởi đầu mới.)

Giải thích: Trong câu này, “every morning” được xem như một khái niệm trừu tượng và là chủ ngữ của động từ “is”.

Lưu ý:

  • Việc xác định thì của câu phụ thuộc vào ngữ cảnh và các dấu hiệu nhận biết khác ngoài cụm từ “every morning”.
  • Khi dịch sang tiếng Việt, nghĩa của “every morning” có thể thay đổi tùy thuộc vào thì và ngữ cảnh.

Xem thêm:

3. Một số biến thể thường gặp của “Every morning”

Ngoài “every morning”, chúng ta còn có một số biến thể khác thường được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng. Mỗi biến thể mang đến một sắc thái khác nhau trong cách diễn đạt.

Một số biến thể thường gặp của Every morning

Một số biến thể thường gặp của Every morning

3.1. Each morning

Cách dùng: Cũng giống như “every morning”, “each morning” có nghĩa là “mỗi buổi sáng”. Tuy nhiên, “each” mang tính nhấn mạnh hơn vào từng buổi sáng riêng biệt, gợi ý một sự lặp lại có tính cá nhân hơn.

Ví dụ:

  • Each morning, I make myself a fresh cup of tea. (Mỗi buổi sáng, tôi pha cho mình một tách trà tươi.)
  • She reads a chapter of her book each morning before going to work. (Cô ấy đọc một chương sách mỗi buổi sáng trước khi đi làm.)

3.2. Early morning

Cách dùng: “Early morning” không chỉ đơn thuần chỉ thời gian mà còn nhấn mạnh vào khoảng thời gian sớm trong buổi sáng.

Ví dụ:

  • I love going for a run early morning when the air is fresh and cool. (Tôi thích chạy bộ vào sáng sớm khi không khí còn trong lành và mát mẻ.)
  • The birds start singing early morning, welcoming the new day. (Những chú chim bắt đầu hót vào sáng sớm, chào đón ngày mới.)

Sau đây hãy cùng mình so sánh để nhận thấy sự khác biệt giữa 3 cụm từ này:

Biến thểÝ nghĩaNhấn mạnh
Every morningMỗi buổi sángSự lặp lại thường xuyên
Each morningMỗi buổi sángTính cá nhân của mỗi buổi sáng
Early morningSáng sớmKhoảng thời gian sớm trong buổi sáng

Xem thêm:

4. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau đây

  1. _____ I go for a jog in the park.
    • a. Every morning
    • b. Each evening
    • c. Yesterday
  2. Last week, _____ I got up early to study.
    • a. Every morning
    • b. Each day
    • c. Yesterday
  3. _____ is a good time to start your day.
    • a. Early morning
    • b. Every morning
    • c. Each evening
  1. Every morning

–> Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại, nên ta chọn “every morning”.

  1. Every morning

–> Giải thích: Mặc dù có “last week” nhưng hành động “got up early” được lặp lại mỗi sáng trong tuần đó, nên ta vẫn chọn “every morning”.

  1. Early morning

–> Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào khoảng thời gian sớm trong buổi sáng, nên ta chọn “early morning”.

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng every morning

  1. I / read / book / before / go to bed.
  2. She / drink / cup of coffee / breakfast.
  3. They / go / swimming / pool.
  1. I read a book every morning before I go to bed.

Giải thích: Ở câu này  “every morning” có nghĩa là việc đọc sách diễn ra vào mỗi buổi sáng. Dùng “before I go to bed” để chỉ hành động xảy ra trước khi đi ngủ, tức là một thói quen diễn ra mỗi ngày vào mỗi buổi sáng.

  1. She drinks a cup of coffee every morning after breakfast.

Giải thích: Ở câu này, “every morning” diễn tả thói quen của cô ấy là uống cà phê mỗi sáng sau khi ăn sáng xong. Động từ “drinks” được chia ở thì hiện tại đơn vì đây là một hành động lặp đi lặp lại mỗi ngày.

  1. They go swimming in the pool every morning.

Giải thích: Câu này mô tả một thói quen của họ là đi bơi vào mỗi buổi sáng. Cụm “go swimming in the pool” diễn tả hành động bơi lội ở trong hồ, và “every morning” để chỉ tần suất hoạt động.

5. Kết luận

Tóm tắt lại, “every morning” là một cụm từ chỉ tần suất rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại vào mỗi buổi sáng. 

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ngữ pháp, cách sử dụng và các biến thể của cụm từ này. Hy vọng những kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Nếu bạn còn điều gì cần được giải đáp về cụm từ “every morning” thì đừng ngần ngại để lại bình luận ở bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên và học thuật của StudyMoore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

Present simple and present continuous: https://learnenglishkids.britishcouncil.org/grammar-vocabulary/grammar-practice/present-simple-present-continuous – Truy cập ngày 22-09-2024

Leave a Comment