At the moment là thì gì? Cấu trúc & cách dùng chi tiết

Update on

At the moment là cụm từ quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng at the moment trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, hãy cùng mình tìm hiểu các nội dung dưới đây:

  • At the moment là thì gì? Cách sử dụng chi tiết
  • Vị trí của At the moment trong câu
  • Cách phân biệt at the moment với các cụm từ tương tự

Nào, cùng mình theo dõi chi tiết nhé!

Nội dung quan trọng
– At the moment có nghĩa là tại thời điểm này hoặc ngay lúc này. 
– At the moment thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense).
– At the moment có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu tùy theo ý nghĩa và cách nhấn mạnh. Cụm từ đóng vai trò như một trạng từ chỉ thời gian, bổ sung thông tin về thời điểm diễn ra của sự việc, trạng thái được nhắc đến trong câu.

1. At the moment là gì?

At the moment có nghĩa là tại thời điểm này hoặc ngay lúc này. Nó thường được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian rất gần với hiện tại. Cụm từ này thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense).

E.g.:

  • We are trying to solve a problem at the moment. (Chúng tôi đang cố gắng giải quyết một vấn đề ngay lúc này.)
  • They are looking for a new apartment at the moment. (Họ đang tìm một căn hộ mới tại thời điểm này.)
  • I am enjoying a cup of coffee at the moment. (Tôi đang thưởng thức một tách cà phê ngay lúc này.)

2. At the moment là thì gì?

At the moment thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

At the moment là thì gì?
At the moment là thì gì?

At the moment đi với thì hiện tại tiếp diễn

E.g.:

  • We are reviewing our budget at the moment. (Chúng tôi đang xem xét ngân sách của mình ngay lúc này.)
  • She is writing an email for my partner at the moment. (Cô ấy đang viết một email cho đối tác ngay lúc này.)
  • I am waiting for a friend at the moment. (Tôi đang đợi một người bạn tại thời điểm này.)

3. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn sử dụng At the moment

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. Khi kết hợp với cụm từ at the moment, câu sẽ trở nên rõ ràng hơn về thời điểm của hành động.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn sử dụng At the moment
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn sử dụng At the moment

3.1. Câu khẳng định

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + at the moment

E.g.:

  • They are brainstorming ideas for the new project at the moment. (Họ đang suy nghĩ về những ý tưởng cho dự án mới ngay lúc này.)
  • I am organizing my bookshelf at the moment. (Tôi đang sắp xếp lại kệ sách của mình tại thời điểm này.)
  • She is preparing dinner for her family at the moment. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối cho gia đình mình ngay lúc này.)

3.2. Câu phủ định

Cấu trúc: S + am/is/are + not + V-ing + at the moment

E.g.:

  • I am not studying for my exam at the moment. (Tôi không đang ôn tập cho kỳ thi của mình ngay lúc này.)
  • He is not listening to music at the moment. (Anh ấy không đang nghe nhạc ngay lúc này.)
  • They are not attending the conference at the moment. (Họ không đang tham dự hội nghị ngay bây giờ.)

3.3. Câu nghi vấn

Cấu trúc: Am/Is/Are + S + V-ing + at the moment?

E.g.:

  • Are you reading a book at the moment? (Bạn có đang đọc sách ngay lúc này không?)
  • Is she taking a break at the moment? (Cô ấy có đang nghỉ ngơi tại thời điểm này không?)
  • Are they working on their presentation at the moment? (Họ có đang làm việc trên bài thuyết trình của mình ngay lúc này không?)

Xem thêm:

4. Vị trí của cụm từ At the moment trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Cụm từ at the moment thường có thể đứng ở đầu, hoặc cuối câu tùy theo ý nghĩa và cách nhấn mạnh. Dù ở vị trí nào thì cụm từ này đều đóng vai trò như một trạng từ chỉ thời gian, bổ sung thông tin về thời điểm diễn ra của sự việc, trạng thái được nhắc đến trong câu.

Vị trí của at the moment trong câu
Vị trí của at the moment trong câu

Dưới đây là các vị trí phổ biến của at the moment trong câu:

  • Cuối câu: Đây là vị trí phổ biến nhất khi muốn diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    • E.g.: I’m reading a really interesting book at the moment. (Tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị ngay lúc này.)
    • E.g.: We’re discussing our next marketing strategy at the moment.(Chúng tôi đang thảo luận về chiến lược marketing tiếp theo ngay lúc này.)
    • E.g.: The computer is updating at the moment. (Máy tính đang cập nhật vào lúc này.)
  • Đầu câu: Dùng để nhấn mạnh hành động đang xảy ra hoặc tình huống hiện tại.
    • E.g.: At the moment, I’m learning how to play the guitar. (Hiện tại, tôi đang học cách chơi guitar.)
    • E.g.: At the moment, the weather is very unpredictable. (Hiện tại, thời tiết rất khó đoán.)
    • E.g.: At the moment, we are focusing on improving customer service. (Ngay bây giờ, chúng tôi đang tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng.)

5. Từ và cụm từ đồng nghĩa với at the moment

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với at the moment, giúp bạn bổ sung vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
currently/ˈkɜːrəntli/hiện tại, hiện nay
right now/raɪt naʊ/ngay bây giờ
at present/æt ˈprɛzənt/hiện tại
now/naʊ/bây giờ
at this time/æt ðɪs taɪm/vào thời điểm này
these days/ðiz deɪz/những ngày này

Xem thêm:

6. Phân biệt at the moment với in the moment, for the moment và in a moment

Mặc dù cùng được dùng để nói đến hiện tại nhưng các cụm từ at the moment, in the moment, for the moment và in a moment đều có cách sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:

Phân biệt at the moment với in the moment, for the moment và in a moment
Phân biệt at the moment với in the moment, for the moment và in a moment
Cụm từNghĩaCách sử dụngVí dụ
At the momentHiện tại, ngay bây giờDùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.I am busy at the moment. (Tôi đang bận ngay lúc này.)
In the momentTrong khoảnh khắcDùng để diễn tả việc trải nghiệm một cảm xúc hoặc sự kiện hiện tại một cách đầy đủ mà không suy nghĩ về quá khứ hay tương lai.I try to enjoy life in the moment. (Tôi cố gắng tận hưởng cuộc sống trong từng khoảnh khắc.)
For the momentTạm thời, trong lúc nàyDùng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái không chắc chắn hoặc có thể thay đổi trong tương lai.For the moment, we will stay here. (Tạm thời, chúng ta sẽ ở đây.)
In a momentTrong một khoảnh khắc nữaDùng để chỉ một hành động sẽ xảy ra rất sớm trong tương lai gần.I’ll be with you in a moment. (Tôi sẽ ở bên bạn trong giây lát.)

7. Một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, ngoài at the moment ra, bạn cần lưu ý thêm một số dấu hiệu sau:

Dấu hiệu nhận biết thì tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì tiếp diễn

7.1. Cụm từ chỉ thời gian

Cụm từPhiên âmNghĩa
Now/naʊ/bây giờ
Currently/ˈkɜːrəntli/hiện tại
Right now/raɪt naʊ/ngay bây giờ
Today/təˈdeɪ/hôm nay (khi chỉ hành động đang diễn ra trong ngày)
These days/ðiz deɪz/những ngày này (khi diễn tả hành động đang diễn ra trong thời gian gần đây)

7.2. Ngữ cảnh sử dụng

  • Hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói
    • E.g.: We are watching a movie together at the moment. (Chúng tôi đang xem một bộ phim cùng nhau ngay lúc này.)
  • Hành động tạm thời
    • E.g.: She is staying with her friend for the week. (Cô ấy đang ở nhờ nhà bạn trong tuần này.)
  • Hành động có tính chất phát triển hoặc thay đổi
    • E.g.: The weather is getting warmer these days. (Thời tiết đang ấm lên những ngày này.)
  • Hành động xảy ra lặp đi lặp lại trong thời gian hiện tại
    • E.g.: He is taking yoga classes this month. (Anh ấy đang tham gia các lớp yoga trong tháng này.)
  • Hành động trong tương lai gần
    • E.g.: I am meeting my friend tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn của mình vào ngày mai.)

7.3. Một số động từ gây chú ý

Dấu hiệuDịch nghĩaVí dụ
Be careful!Hãy cẩn thận!Be careful! You are walking too close to the edge of the cliff. (Cẩn thận! Bạn đang đi quá gần mép vách đá.)
Keep silent!Hãy im lặng!Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)
Look out!Coi chừng!Look out! A dog is running towards you! (Coi chừng! Một con chó đang chạy về phía bạn đấy!)
Listen!Nghe này! Nghe kìa!Listen! I am trying to explain something important to you. (Nghe này! Tôi đang cố gắng giải thích điều gì đó quan trọng với bạn.)
Look!/Watch!Xem kìa!Look! They are playing soccer in the park right now. (Nhìn kìa! Họ đang chơi bóng đá ở công viên ngay bây giờ.)
Watch out!Coi chừng!Watch out! The door is closing! (Coi chừng! Cửa đang đóng lại đấy!)

Xem thêm:

8. 10 mẫu câu sử dụng At the moment

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng cụm từ at the moment. Hãy cùng mình ôn tập lại để nắm chắc nội dung này hơn nhé!

  1. She is shopping for groceries at the moment. (Cô ấy đang mua sắm thực phẩm ngay lúc này.)
  2. We are organizing our files at the moment. (Chúng tôi đang sắp xếp các tệp của mình ngay lúc này.)
  3. I am practicing my presentation at the moment. (Tôi đang luyện tập bài thuyết trình của mình ngay lúc này.)
  4. She is enjoying her coffee at the moment. (Cô ấy đang thưởng thức cà phê của mình ngay lúc này.)
  5. They are discussing their plans at the moment. (Họ đang thảo luận về kế hoạch của mình ngay lúc này.)
  6. They are discussing their weekend plans at the moment. (Họ đang thảo luận về kế hoạch cuối tuần của mình ngay lúc này.)
  7. We are enjoying the beautiful weather at the moment. (Chúng tôi đang tận hưởng thời tiết đẹp ngay lúc này.)
  8. He is practicing his speech at the moment. (Anh ấy đang luyện tập bài phát biểu của mình ngay lúc này.)
  9. I am updating my resume at the moment. (Tôi đang cập nhật sơ yếu lý lịch của mình ngay lúc này.)
  10. She is organizing her closet at the moment. (Cô ấy đang sắp xếp tủ quần áo của mình ngay lúc này.)

9. Bài tập at the moment

Qua bài viết trên, bạn đã biết cách sử dụng cụm từ at the moment. Để nắm chắc các kiến thức trên, hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập này nhé!

  • Bài tập điền vào chỗ trống
  • Bài tập viết lại câu
  • Bài tập tìm lỗi sai

9.1. Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các từ at the moment, in the moment, for the moment, in a moment phù hợp)

  1. I want to savor this delicious dessert ………. before it’s gone.
  2. ………., we are prioritizing our health and wellness above everything else.
  3. I’ll be there ……….; just let me finish this quick errand.
  4. ………., we should enjoy this beautiful sunset before it disappears.
  5. I’m focusing on my breathing ………. to help calm my mind.
  1. I want to savor this delicious dessert for the moment before it’s gone.

→ Giải thích: “For the moment” được sử dụng ở đây để chỉ rằng người nói muốn tận hưởng món tráng miệng ngon lành ngay bây giờ trước khi nó không còn nữa. Cụm từ này nhấn mạnh rằng đây là một trải nghiệm tạm thời, và người nói cần tận dụng thời gian hiện tại.

  1. For the moment, we are prioritizing our health and wellness above everything else.

→ Giải thích: “For the moment” trong câu này chỉ ra rằng người nói và nhóm của họ đang tập trung vào sức khỏe và sự khỏe khoắn ngay tại thời điểm này, nhưng điều này có thể thay đổi trong tương lai. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tạm thời.

  1. I’ll be there in a moment; just let me finish this quick errand.

→ Giải thích: “In a moment” được sử dụng để thông báo rằng người nói sẽ đến rất sớm, chỉ cần một chút thời gian để hoàn thành công việc nhỏ. Cụm từ này thường chỉ ra rằng hành động sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn.

  1. In a moment, we should enjoy this beautiful sunset before it disappears.

→ Giải thích: “In a moment” ở đây nhấn mạnh rằng người nói khuyến khích mọi người nên tận hưởng cảnh hoàng hôn ngay sắp tới. Cụm từ này chỉ ra rằng hành động này sẽ xảy ra rất sớm.

  1. I’m focusing on my breathing at the moment to help calm my mind.

→ Giải thích: “At the moment” được sử dụng để chỉ ra rằng người nói đang tập trung vào việc thở ngay tại thời điểm này. Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động này đang diễn ra trong thời gian hiện tại, cho thấy sự chú ý và sự hiện diện của người nói.

9.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. The marketing team is currently launching a new product ………. to attract younger customers.

  • A. at the moment
  • B. in a moment
  • C. for a moment
  • D. on the moment

2. Please hold off on sending the report ……….; we will need to include the latest sales data first.

  • A. at this moment
  • B. in a moment
  • C. for a moment
  • D. on the moment

3. Our advertising agency is developing a new campaign ………. to boost brand awareness.

  • A. at the moment
  • B. in a moment
  • C. for a moment
  • D. on the moment

4. Could you hold off on making decisions ……….; I need to consult the data from last quarter?

  • A. at this moment
  • B. in a moment
  • C. for a moment
  • D. on the moment

5. The sales department is concentrating ………. on increasing customer retention rates this year.

  • A. at this moment
  • B. in a moment
  • C. for a moment
  • D. on the moment
Đáp ánGiải thích
1. A. at the momen“At the moment” được chọn vì nó diễn tả rằng đội marketing đang phân tích hành vi tiêu dùng ngay tại thời điểm nói. Cụm từ này nhấn mạnh hoạt động đang diễn ra ngay lúc này và thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn.
2. C. for a moment“For a moment” được sử dụng để yêu cầu người khác trì hoãn quyết định trong một khoảng thời gian ngắn để người nói có thời gian tham khảo dữ liệu từ quý trước. Cụm từ này thường chỉ một khoảng thời gian ngắn và không kéo dài.
3, A. at the moment“At the moment” diễn tả rằng người quản lý mạng xã hội đang lên lịch bài viết ngay lúc này, nhấn mạnh rằng đây là hành động hiện tại mà họ đang thực hiện.
4. B. in a moment“In a moment” được sử dụng để chỉ rằng người nói sẽ chia sẻ kết quả ngay sau khi hoàn thành phân tích. Điều này cho thấy hành động chia sẻ sẽ diễn ra trong thời gian ngắn sắp tới.
5. A. at this moment“At this moment” được chọn vì nó diễn tả rằng bộ phận bán hàng đang tập trung vào việc tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng ngay tại thời điểm nói. 

9.3. Exercise 3: Find the error

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai)

  1. I am enjoying my vacation and living at the moment.
  2. Can you hold on for me? I will be there at a moment.
  3. In the moment, we should focus on the task at hand.
  4. For the moment, we are planning to go to the beach next weekend.
  5. I’m really busy in the moment and can’t talk right now.
  1. at the moment → in the moment

→ Giải thích: Sử dụng “in the moment” để chỉ trạng thái tận hưởng hiện tại. Trong trường hợp này, người nói đang thể hiện cảm xúc và trải nghiệm của mình trong một khoảnh khắc cụ thể, nhấn mạnh việc sống trọn vẹn với những gì đang xảy ra xung quanh.

  1. at a moment → in a moment

→ Giải thích: Sử dụng “in a moment” để chỉ ra rằng một hành động sẽ xảy ra rất sớm. Trong trường hợp này, người nói muốn thông báo rằng họ sẽ đến hoặc làm một điều gì đó trong một khoảng thời gian ngắn tới, không phải là một khoảng thời gian không xác định.

  1. in the moment → at the moment

→ Giải thích: Sử dụng “at the moment” để nói về một trạng thái hoặc hành động đang xảy ra ngay lúc này. Trong trường hợp này, câu diễn tả rằng có một tình huống cụ thể cần được chú ý hoặc hành động ngay tại thời điểm hiện tại.

  1. for the moment → in a moment

→ Giải thích: Sử dụng “in a moment” để chỉ một hành động sẽ xảy ra sớm, tức thì. Trong trường hợp này, người nói đang yêu cầu người khác chờ đợi một khoảng thời gian ngắn trước khi họ có thể cung cấp sự trợ giúp.

  1. in the moment → at the moment

→ Giải thích: Sử dụng “at the moment” để diễn tả một tình trạng hiện tại. Trong trường hợp này, người nói đang nhấn mạnh rằng họ đang bận rộn ngay tại thời điểm nói và không thể làm gì khác.

10. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã nắm vững những kiến thức cần thiết về cụm từ at the moment, đồng thời giải đáp thắc mắc về việc at the moment là thì gì cũng như cách sử dụng hiệu quả của nó. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn dễ dàng mô tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.

Hy vọng rằng sau khi tham khảo bài viết, bạn có thể sử dụng “at the moment” một cách linh hoạt và chính xác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày! Đặc biệt, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ cấu trúc nào trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay chuyên mục Grammar trên trang Study Moore nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • At the/this moment/present moment: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/at-the-this-moment-present-moment#google_vignette – Truy cập ngày 25.09.2024
  • At the moment: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/at-the-moment – Truy cập ngày 25.09.2024

Leave a Comment