Always trong tiếng Anh được biết đến là một trạng từ chỉ tần suất. Nhìn có vẻ kiến thức đơn giản, nhưng nhiều bạn vẫn chưa biết cách sử dụng always đúng cách, đặc biệt là trong các thì tiếng Anh.
Việc sử dụng sai trạng từ này có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp hoặc mất điểm trong các bài kiểm tra ngữ pháp.
Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết về:
- Always là gì?
- Always là thì gì?
- Đặc điểm của always.
Cùng mình học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Always là một trạng từ chỉ tần suất, mang ý nghĩa chính là luôn luôn. – Always là thì gì? Always trong tiếng Anh được sử dụng với các thì như: + Hiện tại đơn. + Tương lai đơn. + Hiện tại hoàn thành. – Always là từ chỉ sự liên tục, không ngừng nghỉ và không bị gián đoạn. Chúng ta có thể dùng từ này nhằm miêu tả tình huống, hành động hoặc tính cách của một người. |
1. Always là gì?
Always là một trạng từ chỉ tần suất, mang ý nghĩa chính là luôn luôn. Bên cạnh đó, always còn mang một số ý nghĩa khác như: Lúc nào cũng, mãi mãi, bao giờ cũng, hoài, …
So với những trạng từ chỉ tần suất khác trong tiếng Anh như: Usually, often, sometimes, occasionally, mức độ thường xuyên của always được xếp ở mức cao nhất.
Là một trạng từ chỉ tần suất, always thường đứng phía sau động từ tobe và đứng trước động từ thường.
Cấu trúc tổng quát như sau:
- S + to be + always + Adj/ Noun.
- S + always + V + Noun.
E.g.:
- They always arrive early for meetings. (Họ luôn đến sớm cho các cuộc họp.)
- She always chooses healthy options for lunch. (Cô ấy luôn chọn các món ăn lành mạnh cho bữa trưa.)
- He always practices the piano before dinner. (Anh ấy luôn tập đàn piano trước bữa tối.)
2. Always là thì gì?
Always là thì gì? Always trong tiếng Anh được sử dụng với các thì như:
- Hiện tại đơn.
- Tương lai đơn.
- Hiện tại hoàn thành.
2.1. Dùng trong thì hiện tại đơn
Dưới đây là cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết always với thì hiện tại đơn:
2.1.1. Cấu trúc thì hiện tại đơn
Câu khẳng định:
- S + am/ is/ are + always + Adj/ Noun.
- S + always + V (inf/-s/ -es) + O.
Câu phủ định:
- S + am/ is/ are + not + always + Adj/ Noun.
- S + do/ does + not + always + V + O.
Câu nghi vấn:
- Am/ is / are + S + always + Adj/ Noun?
- Do/ Does + S + always + V + O?
2.1.2. Cách dùng hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả:
- Thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Sự thật hiển nhiên.
- Tình trạng hiện tại.
Khi sử dụng always, từ này mang nghĩa lúc nào cũng vậy và được dùng để nhấn mạnh tính thường xuyên của hành động hoặc trạng thái.
2.1.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn:
- Các trạng từ chỉ tần suất như: Always, usually, often, sometimes, rarely và never.
- Cấu trúc câu đơn giản, không thay đổi theo thời gian.
E.g.:
- She always takes the bus to work. (Cô ấy luôn đi xe buýt đến nơi làm việc.)
- They do not always eat breakfast in the morning. (Họ không luôn ăn sáng vào buổi sáng.)
- Does he always read before going to bed? (Anh ấy có luôn đọc sách trước khi đi ngủ không?)
2.2. Dùng trong thì tương lai đơn
Dưới đây là cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết always với thì tương lai đơn:
2.2.1. Cấu trúc
- Câu khẳng định: S + will + always + V-inf + O
- Câu phủ định: S + will + not + always + V-inf + O
- Câu nghi vấn: Will + S + always + V-inf + O?
2.2.2. Cách dùng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được dùng nhằm diễn tả:
- Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Sự thật, tình huống hoặc quyết định trong tương lai.
Khi sử dụng always, nó nhấn mạnh tính bất biến của hành động, với ý nghĩa là hành động đó sẽ xảy ra một cách nhất quán trong tương lai.
2.2.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn:
- Sử dụng will để chỉ hành động trong tương lai.
- Các từ chỉ thời gian như: Tomorrow, next week, in the future, …
E.g.:
- I will always cherish our memories together. (Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm của chúng ta.)
- She will not always rely on others for help. (Cô ấy sẽ không luôn phụ thuộc vào người khác để nhận giúp đỡ.)
- Will he always find a way to solve problems? (Anh ấy có sẽ luôn tìm ra cách để giải quyết vấn đề không?)
2.3. Dùng trong thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết always với thì thì hiện tại hoàn thành:
2.3.1. Cấu trúc
- Câu khẳng định: S + has / have + always + V3/ -ed + O.
- Câu phủ định: S + has/ have + not + always + V3/ -ed + O.
- Câu nghi vấn: Has/ have + S + always + V3/ -ed + O?
2.3.2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
- Kinh nghiệm, kết quả hoặc tình trạng hiện tại liên quan đến quá khứ.
Khi sử dụng always, từ này dùng để nhấn mạnh tính chất kéo dài và tần suất của hành động từ quá khứ đến thời điểm hiện tại.
2.3.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành:
- Sử dụng has hoặc have với động từ chính.
- Các trạng từ chỉ thời gian như: Since, for, already, yet, never và ever.
E.g.:
- I have always enjoyed reading. (Tôi luôn thích đọc sách.)
- She has not always been confident in her abilities. (Cô ấy không luôn tự tin vào khả năng của mình.)
- Have they always lived in this city? (Họ có luôn sống ở thành phố này không?)
2.4. Dùng trong thì hiện tại tiếp diễn
2.4.1. Cấu trúc
- Câu khẳng định: S + am/ is/ are + always + V-ing + O
- Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + always + V-ing + O
- Câu nghi vấn: Am/ is/ are + S + always + V-ing + O?
2.4.2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Hành động tạm thời hoặc xu hướng hiện tại.
Khi sử dụng always, nó nhấn mạnh rằng hành động này thường xuyên xảy ra, nhưng điều đó có thể khiến người nói cảm thấy phiền hà hay không thoải mái.
2.4.3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn:
- Sử dụng am, is hoặc are với động từ chính ở dạng V-ing.
- Cấu trúc câu có thể đi kèm cùng với những từ chỉ thời gian như: Now, at the moment và currently.
E.g.:
- She is always interrupting me during meetings. (Cô ấy luôn làm gián đoạn tôi trong các cuộc họp.)
- He is not always paying attention in class. (Anh ấy không luôn chú ý trong lớp.)
- Are they always complaining about the weather? (Họ có luôn phàn nàn về thời tiết không?)
Xem thêm:
- Every day là thì gì? Cấu trúc và cách dùng every day chi tiết
- Next week là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- This weekend là thì gì? Dấu hiệu nhận biết & cách dùng chuẩn
- Every morning là thì gì? Dấu hiệu nhận biết chi tiết
- 5 phút nắm vững at this time là thì gì? Cấu trúc và cách dùng
3. Đặc điểm của từ always
Always là từ chỉ sự liên tục, không ngừng nghỉ và không bị gián đoạn. Chúng ta có thể sử dụng từ này nhằm miêu tả tình huống, hành động hoặc tính cách của một người.
E.g.:
- Trong câu “He always wears a smile”, always được sử dụng để miêu tả tính cách của anh ấy là luôn mỉm cười.
- Câu “They always go hiking on weekends” sử dụng always để diễn tả hành động đi leo núi của họ vào cuối tuần.
4. Kết luận
Tóm lại, always là một trạng từ chỉ tần suất, thường được dùng trong thì hiện tại đơn để mô tả các hành động xảy ra liên tục hoặc thường xuyên. Việc hiểu đúng always là thì gì giúp bạn vận dụng hiệu quả vào bài tập ngữ pháp, từ đó tránh mất điểm trong các bài kiểm tra hay khi giao tiếp.
Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hay cần thêm sự trợ giúp, hãy thoải mái liên hệ với Study Moore để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!