Giải đáp while là thì gì? Cách dùng while đúng chuẩn, chi tiết

Update on

While trong tiếng Anh là liên từ có tác dụng kết nối các thành phần câu để diễn tả sự đồng thời hoặc song song giữa hai hành động. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn nhầm lẫn giữa while và when bởi những nét tương đồng với liên từ when, khi mà cả hai đều được sử dụng để mô tả các hành động xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại.

Để giúp bạn thuận tiện hơn khi học bài, mình đã tổng hợp bài viết với các kiến thức quan trọng:

  • Giải đáp while là thì gì?
  • Cấu trúc và cách dùng while chi tiết nhất.
  • Phân biệt when và while.

Cùng học thôi nào!

Nội dung quan trọng
– While có nghĩa là trong khi, trong lúc, mặc dù, dẫu cho, …
– Sau while là thì quá khứ tiếp diễn.
– Cách dùng while trong tiếng Anh
+ While được sử dụng nhằm diễn tả 2 hành động xảy ra cùng một thời điểm (đồng thời kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)
+ While được sử dụng khi nói về một hành động đang xảy ra, một hành động khác xen vào.
+ While được sử dụng với ý nghĩa tương phản.
– Các cụm từ chứa while: Quite a while (khá lâu, một khoảng thời gian khá dài), while away (giết thời gian bằng việc làm gì đó), worth one’s while (dáng công lao, tiền bạc hoặc thời gian đã bỏ ra), …

1. While là gì?

While là gì trong tiếng Anh là thắc mắc của nhiều bạn. Cụ thể, while có nghĩa là trong khi, trong lúc, …

E.g:

  • While she was cooking, the phone rang. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, điện thoại đã rung.)
  • While he enjoys classical music, she prefers jazz. (Mặc dù anh ấy thích nhạc cổ điển, cô ấy thì thích nhạc jazz.)
  • It will take a while to finish the project. (Sẽ mất một khoảng thời gian để hoàn thành dự án.)
While là gì?
While là gì?

Bên cạnh đó, while còn mang ý nghĩa là mặc dù, dẫu cho, nhưng ….

E.g.:

  • While it was raining heavily, they decided to go for a walk. (Mặc dù trời mưa to, họ vẫn quyết định đi dạo.)
  • While he is very talented, he lacks experience in this field. (Dẫu cho anh ấy rất tài năng, anh ấy thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
  • While the new policy is designed to help employees, it has faced a lot of criticism. (Mặc dù chính sách mới được thiết kế để giúp đỡ nhân viên, nó đã gặp phải nhiều chỉ trích.)

2. Sau while là thì gì?

Sau while là thì quá khứ tiếp diễn. Khi đó, while được sử dụng nhằm mục đích diễn tả khi hai hành động này cùng xảy ra song song.

Sau while là thì gì?
Sau while là thì gì?

E.g.:

  • While she was studying, her brother was playing video games. (Trong khi cô ấy đang học, anh trai của cô ấy đang chơi video game.)
  • He was cooking dinner while his wife was setting the table. (Anh ấy đang nấu bữa tối trong khi vợ anh ấy đang dọn bàn.)
  • They were discussing the project while the team was working on the presentation. (Họ đang thảo luận về dự án trong khi đội ngũ đang làm việc trên bài thuyết trình.)

3. Cách dùng while trong tiếng Anh

While trong tiếng Anh có 3 cách sử dụng chính như sau:

Cách dùng while trong tiếng Anh
Cách dùng while trong tiếng Anh

3.1. While được sử dụng nhằm diễn tả 2 hành động xảy ra cùng một thời điểm (đồng thời kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)

Cấu trúc: While + S + hiện tại tiếp diễn, S + hiện tại tiếp diễn.

E.g.:

  • While she is cooking dinner, he is setting the table. (Trong khi cô ấy đang nấu bữa tối, anh ấy đang dọn bàn.)
  • They are chatting while I am working on the report. (Họ đang trò chuyện trong khi tôi đang làm báo cáo.)
  • While the children are playing in the yard, their parents are relaxing inside the house. (Trong khi bọn trẻ đang chơi ngoài sân, bố mẹ của chúng đang thư giãn trong nhà.)

3.2. While được sử dụng khi nói về một hành động đang xảy ra, một hành động khác xen vào

Cấu trúc: While + S + quá khứ tiếp diễn, S + quá khứ đơn.

E.g.:

  • While I was reading a book, the phone rang. (Trong khi tôi đang đọc sách, điện thoại đổ chuông.)
  • She was cooking dinner while he cleaned the house. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy dọn dẹp nhà cửa.)
  • They were watching TV while their friends arrived unexpectedly. (Họ đang xem TV trong khi bạn của họ đến bất ngờ.)

3.3. While được sử dụng với ý nghĩa tương phản

Cấu trúc: S + V + while + S + V

E.g.:

  • He enjoys spending time outdoors, while his sister prefers staying indoors. (Anh ấy thích dành thời gian ngoài trời, trong khi chị gái anh ấy thích ở trong nhà.)
  • She is very optimistic, while her friend tends to be quite pessimistic. (Cô ấy rất lạc quan, trong khi bạn của cô ấy thường khá bi quan.)
  • While the new software is more efficient, it is also more complex to use. (Mặc dù phần mềm mới hiệu quả hơn, nhưng nó cũng phức tạp hơn khi sử dụng.)

Xem thêm:

4. Các cụm từ chứa while

Phía bên dưới là bảng danh sách các từ chứa while thường gặp trong tiếng Anh:

Các cụm từ chứa while
Các cụm từ chứa while
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Quite a whileKhá lâu, một khoảng thời gian khá dàiIt took quite a while to finish the project. (Dự án mất khá lâu để hoàn thành.)
While awayGiết thời gian bằng việc làm gì đóShe likes to while away the afternoon by reading novels. (Cô ấy thích giết thời gian buổi chiều bằng cách đọc tiểu thuyết.)
Worth one’s whileDáng công lao, tiền bạc hoặc thời gian đã bỏ raThe investment was worth his while because it brought great returns. (Khoản đầu tư đáng công sức của anh ấy vì nó mang lại lợi nhuận lớn.)
While the cat’s away, the mice will playChỉ các hành động, việc làm tự do khi không có người cai quảnWhile the boss was on vacation, the employees really relaxed. It’s true what they say: while the cat’s away, the mice will play. (Trong khi sếp đang nghỉ phép, các nhân viên thực sự thư giãn. Quả đúng như câu nói: khi mèo vắng nhà, chuột sẽ chơi.)
All the whileSuốt khoảng thời gianHe was working on the report all the while she was preparing dinner. (Anh ấy đã làm việc trên báo cáo suốt khoảng thời gian cô ấy chuẩn bị bữa tối.)

5. Phân biệt when và while trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, when và while đều được sử dụng nhằm nói về một sự việc, hành động hay tình huống đang cùng diễn ra ở một thời điểm. Tuy nhiên, cách dùng của 2 từ này không giống nhau đâu nhé. 

Dưới đây là bảng phân biệt cách dùng when và while trong tiếng Anh:

WhileWhen
Cách dùng 1While thường được dùng nhằm nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài ở cùng một thời điểm. E.g.: While she is jogging in the park, her dog is running alongside her. (Trong khi cô ấy đang chạy bộ trong công viên, chó của cô ấy đang chạy bên cạnh.)When thường được dùng trong trường hợp nói về 2 hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.E.g.: When the doorbell rang, I was taking a shower. (Khi chuông cửa reo, tôi đang tắm.)
Cách dùng 2While được sử dụng khi muốn nói về những hành động xảy ra trong một khoảng thời gian dài.E.g.: While they were traveling through Europe, they visited many historical sites. (Trong khi họ đang du lịch qua châu Âu, họ đã thăm nhiều địa điểm lịch sử.)When được  sử dụng nhằm nói về hành động xảy ra ngắn hoặc rất ngắn. E.g.: When she arrives, I am usually in the middle of a meeting. (Khi cô ấy đến, tôi thường đang trong giữa một cuộc họp.)

Xem thêm:

6. Phân biệt cấu trúc while và cấu trúc whilst

Ngoài while và when, while và cấu trúc whilst cũng là 2 cấu trúc khiến nhiều bạn nhầm lẫn. Vì vậy, bạn cần phải biết cách phân biệt để sử dụng sao cho đúng:

Phân biệt cấu trúc while và cấu trúc whilst
Phân biệt cấu trúc while và cấu trúc whilst
 WhileWhilst
Giống nhau While và whilst đóng vai trò là liên từ hoặc trạng từ quan hệ trong câu với ý nghĩa giống nhau, có thể thay thế cho nhau.E.g.:- While she was reading a novel, her friend was studying for an exam. (Trong khi cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết, bạn của cô ấy đang học cho kỳ thi.)– Whilst he was traveling through Asia, he learned a lot about different cultures. (Trong khi anh ấy đang du lịch qua châu Á, anh ấy đã học được nhiều điều về các nền văn hóa khác nhau.)
Khác nhau– While được sử dụng phổ biến hơn so với whilst.- While mang tính chất đời thường và được sử dụng hàng ngày.E.g.: – While I was cooking dinner, my friends were playing video games. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, bạn bè của tôi đang chơi video game.)– She likes to listen to music while she works. (Cô ấy thích nghe nhạc trong khi làm việc.)Trong văn viết, cấu trúc Whilst được sử dụng nhằm tăng phần trang trọng cho câu nói hơn.E.g.: Whilst the committee deliberates over the proposal, we shall prepare the necessary documentation. (Trong khi ủy ban đang cân nhắc đề xuất, chúng tôi sẽ chuẩn bị các tài liệu cần thiết.)

Xem thêm:

7. Bài tập áp dụng while là thì gì?

Vậy là bạn đã biết được while là thì gì, bây giờ hãy cùng mình làm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức đã học. Bài tập gồm có các dạng như sau:

  • Điền vào chỗ trống từ while hoặc when.
  • Hoàn thành câu với đáp án trong ngoặc.
  • Viết lại câu đã cho, sử dụng when hoặc while.

Exercise 1: Fill in the blank with while or when

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống từ while hoặc when)

  1. He often ate chocolate, ………. he was a child.
  2. They saw the first signs of summer, ………. they were driving down the road.
  3. They first met each other ………. they were staying in Korea. 
  4. ………. Alan got up yesterday, the rain was falling. 
  5. I will text her ………. I get home. 
Exercise 1: Fill in the blank with while or when
Exercise 1: Fill in the blank with while or when
Đáp ánGiải thích
1. WhenWhen được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ở đây, when he was a child là thời điểm mà hành động ate chocolate thường xảy ra.
2. WhileWhile được sử dụng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian. Ở đây, việc nhìn thấy dấu hiệu đầu tiên của mùa hè xảy ra đồng thời với việc lái xe xuống đường.
3. WhileWhile được sử dụng để mô tả hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian dài hơn. Họ gặp nhau trong khoảng thời gian khi họ đang ở Hàn Quốc.
4. WhenWhen được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. When Alan got up yesterday là thời điểm chính xác mà hành động the rain was falling xảy ra.
5. WhenWhen được sử dụng để chỉ thời điểm trong tương lai mà hành động I will text her sẽ xảy ra sau khi I get home.

Exercise 2: Complete the sentences with the answers in parentheses

(Bài tập 2: Hoàn thành câu với đáp án trong ngoặc)

  1. It (rained/ raining/ was raining) ………. when I (got up/ was getting up/ did get up) ………. this morning.
  2. When my dad (arriving/ arrived/ was arriving) ………. home, we (were having/ had/ are having) ………. dinner.
  3. The neighbors (playing/ played/ were playing) ………. loud music when I (was calling/ called/ calling) ………. the police.
  4. She (broke/ was breaking/ breaking) ……… her leg while she (rode/ was riding/ riding) ………. her bike.
  5. While they (was watching/ watched/ were watching) ………. a horror movie, they (heard/ were hearing/ heared) ………. a strange noise.
Đáp ánGiải thích
1. was raining/ got up Ở vị trí đầu tiên, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (was raining) để diễn tả hành động đang xảy ra (trời mưa) tại một thời điểm trong quá khứ (khi tôi thức dậy).Sau đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (got up) để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất tại một thời điểm xác định trong quá khứ (tôi thức dậy).
2. arrived/ were havingỞ vị trí đầu tiên, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (arrived) để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất (bố tôi về nhà).Tiếp theo, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (were having) để chỉ hành động đang diễn ra (chúng tôi đang ăn tối) tại thời điểm bố tôi về.
3. having played/ was calling Ở vị trí đầu tiên, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (were playing) để chỉ hành động đang xảy ra (hàng xóm phát nhạc lớn) tại một thời điểm trong quá khứ.Sau đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (called) để chỉ hành động xảy ra và hoàn thành (tôi gọi cảnh sát) tại một thời điểm xác định.
4. broke/ was ridingỞ vị trí đầu tiên, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (broke) để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành (cô ấy gãy chân).Tiếp theo, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (was riding) để chỉ hành động đang diễn ra (cô ấy đang đạp xe) tại thời điểm xảy ra hành động gãy chân.
5. were watching/ heardỞ vị trí đầu tiên, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (were watching) để diễn tả hành động đang xảy ra (họ đang xem phim) trong suốt một khoảng thời gian.Sau đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (heard) để chỉ hành động xảy ra và hoàn tất (họ nghe thấy âm thanh lạ) tại một thời điểm cụ thể trong quá trình xem phim.

Exercise 3: Rewrite the given sentence, using when or while

(Bài tập 3: Viết lại câu đã cho, sử dụng when hoặc while)

1. I was studying for my exam. My sister was playing video games.

=> ………………………………………….

2. They were walking in the park. It started to snow.

=> ………………………………………….

3. She was studying for her exam. Her phone kept buzzing.

=> ………………………………………….

4. We were walking in the park. It started to rain.

=> ………………………………………….

5. I was cooking dinner. The dog was barking.

=> ………………………………………….

1. I was studying for my exam when my sister was playing video games.

=> Giải thích: Ở đây, when được dùng để chỉ thời điểm mà một hành động (em gái chơi video game) xảy ra trong khi hành động khác (mình học bài) đang diễn ra.

2. It started to snow while they were walking in the park.

=> Giải thích: While được sử dụng để chỉ rằng hai hành động (đi bộ trong công viên và bắt đầu tuyết rơi) diễn ra song song với nhau.

3. Her phone kept buzzing while she was studying for her exam.

=> Giải thích: While ở đây cho thấy hành động (điện thoại rung) diễn ra liên tục trong khi hành động khác (học bài) đang diễn ra.

4. It started to rain while we were walking in the park.

=> Giải thích: While chỉ ra rằng trời bắt đầu mưa trong khi hai người đang đi bộ trong công viên, diễn tả sự đồng thời.

5. The dog was barking while I was cooking dinner.

=> Giải thích: While được dùng để diễn tả hai hành động (chó sủa và nấu ăn) diễn ra đồng thời.

8. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về while là thì gì trong tiếng Anh. Khi học bài, bạn cần phải lưu ý nắm vững cấu trúc và cách dùng trong từng trường hợp để sử dụng cho đúng.

Đặc biệt, bạn cần chú ý phân biệt giữa when và while: While thường được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, trong khi when thường nhấn mạnh một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể.

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục Grammar của Study Moore. Chúc bạn học tốt.

Tài liệu tham khảo: 

The Word While: Learn Grammar Rules – https://learnlaughspeak.com/the-word-while – Truy cập 20/9/2024.

Leave a Comment