Tonight là thì gì? Dấu hiệu nhận biết & Cách sử dụng chi tiết

Update on

Tonight thường xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy tonight là gì? Tonight là thì gì? Cách sử dụng như thế nào? Để giúp bạn giải đáp tất tần tật các thắc mắc này, mình đã tổng hợp các nội dung sau:

  • Tonight là gì?
  • Tonight là thì gì?
  • Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tonight

Nào, cùng mình khám phá nhé!

Nội dung quan trọng
– Tonight là dấu hiệu của thì chỉ tương lai, thường đi với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) hoặc thì tương lai gần (near future) để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
– Cấu trúc tonight trong các thì:
+ Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + am/is/are + V-ing + tonight.
+ Thì tương lai gần (Near Future): S + am/is/are + going to + V (infinitive) + tonight.
– Từ đồng nghĩa với tonight: This evening, later today, at night
– Từ trái nghĩa với tonight: This morning, tomorrow, last night

1. Tonight là gì? 

Tonight: /təˈnaɪt/

“Tonight” là từ chỉ thời gian, có nghĩa là tối nay, tức là buổi tối của ngày hiện tại. Tonight được dùng để nói về những sự việc hoặc hoạt động sẽ diễn ra vào tối cùng ngày.

E.g.: 

  •  I am going to a party tonight. (Tôi sẽ đi dự tiệc tối nay.)
  • Tonight, we will have dinner together. (Tối nay, chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.)
  • I will study for my exam tonight. (Tôi sẽ học ôn cho kỳ thi vào tối nay.)

2. Tonight là thì gì?

Tonight là dấu hiệu của thì chỉ tương lai, thường đi với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) hoặc thì tương lai gần (near future) để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Tonight là thì gì?
Tonight là thì gì?

E.g.:

  • I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.)
  • She is going to a movie tonight. (Cô ấy sẽ đi xem phim tối nay.)
  • “We are having dinner at a restaurant tonight. (Chúng tôi sẽ ăn tối ở một nhà hàng tối nay.)

2.1. Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + tonight.

Cách dùng: Nói về các sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch và chắc chắn sẽ diễn ra vào tối nay. Thường là những hoạt động cá nhân, công việc hoặc sự kiện đã có sự sắp xếp trước.

Thì hiện tại tiếp diễn với tonight
Thì hiện tại tiếp diễn với tonight

E.g.:

  • I’m having dinner with my family tonight. (Tối nay tôi sẽ ăn tối với gia đình.)
  • She is attending a party tonight. (Cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc tối nay.)
  • They are playing football tonight. (Họ sẽ chơi bóng đá tối nay.)

2.1.1. Khẳng định:

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + tonight.

E.g.:

  • I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.)
  • She is cooking dinner for her friends tonight. (Tối nay cô ấy sẽ nấu bữa tối cho bạn bè.)
  • They are going to a concert tonight. (Tối nay họ sẽ đi xem hòa nhạc.)

2.1.2. Phủ định:

Cấu trúc: S + am/is/are + not + V-ing + tonight.

E.g.:

  • I am not going to the gym tonight. (Tối nay tôi sẽ không đi đến phòng gym.)
  • She is not working late tonight. (Tối nay cô ấy sẽ không làm việc muộn.)
  • They are not meeting their friends tonight. (Tối nay họ sẽ không gặp bạn bè.)

2.1.3. Nghi vấn:

Cấu trúc: Am/Is/Are + S + V-ing + tonight?

E.g.: 

  • Are you coming to the meeting tonight? (Tối nay bạn có đến cuộc họp không?)
  • Is she traveling to Hanoi tonight? (Tối nay cô ấy có đi Hà Nội không?)
  • Are they having a meeting tonight? (Tối nay họ có họp không?)

2.2. Thì tương lai gần

Cấu trúc: S + am/is/are + going to + V (bare infinitive) + tonight.

Cách dùng: Sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện dự định sẽ xảy ra vào tối nay. Cấu trúc này thường dùng để nói về kế hoạch đã được lên lịch hoặc những dự đoán về điều gì đó sẽ xảy ra vào buổi tối.

Thì tương lai gần với tonight
Thì tương lai gần với tonight

E.g.:

  • I am going to watch a movie tonight. (Tối nay tôi sẽ xem một bộ phim.)
  • She is going to cook dinner for her family tonight. (Tối nay cô ấy sẽ nấu bữa tối cho gia đình.)
  • They are going to have a meeting tonight. (Tối nay họ sẽ có một cuộc họp.)

Xem thêm:

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tonight

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tonight, bạn có thể tham khảo để sử dụng cho những trường hợp cần thiết nhé!

3.1 Từ đồng nghĩa với tonight

Các từ đồng nghĩa với tonight
Các từ đồng nghĩa với tonight
Từ vựngPhiên âmNghĩa
This evening/ðɪs ˈiːv.nɪŋ/Tối nay, tối hôm nay
At night/æt naɪt/Vào buổi tối, vào ban đêm
Tonight’s evening/təˈnaɪts ˈiːv.nɪŋ/Tối nay, buổi tối hôm nay
Evening/ˈiːv.nɪŋ/Buổi tối
Dusk/dʌsk/Chạng vạng, hoàng hôn

3.2 Từ trái nghĩa với tonight

Các từ trái nghĩa với tonight
Các từ trái nghĩa với tonight
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Tomorrow/təˈmɔː.roʊ/Ngày mai
Yesterday/ˈjes.tɚ.deɪ/Ngày hôm qua
Daytime/ˈdeɪ.taɪm/Ban ngày
Morning/ˈmɔːrn.ɪŋ/Buổi sáng
Noon/nuːn/Buổi trưa

4. Bài tập về tonight 

Dưới đây là các bài tập thường xuất hiện về tonight, cùng mình thực hành để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ này nhé:

  • Bài tập điền vào chỗ trống
  • Bài tập chọn đáp án đúng
  • Bài tập viết lại câu

4.1. Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. We ………. (have) a family dinner tonight.
  2. She ………. (not/attend) the meeting tonight.
  3. Are you ………. (go) to the concert tonight?
  4. They ………. (visit) their grandparents tonight.
  5. I ………. (finish) my project tonight.
  1. are having

→ Giải thích: “Are having” là thì Hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả một sự kiện đã được lên kế hoạch cho tối nay.

  1. is not attending

→ Giải thích: “Is not attending” là thì Hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả một hành động không xảy ra tối nay.

  1. going

→ Giải thích: “Going” là thì Tương lai gần, dùng để hỏi về kế hoạch đi đến concert tối nay.

  1. are visiting

→ Giải thích: “Are visiting” là thì Hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả kế hoạch thăm ông bà tối nay.

  1. will finish

→ Giải thích: “Will finish” là thì Tương lai đơn, dùng để diễn tả một hành động dự kiến sẽ hoàn thành vào tối nay.

4.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. I ………. a movie tonight.

  1. A.  am going to watch
  2. B.  am watching
  3. C.  will watch
  4. D. watched

2. She ………. her friend tonight.

  • A.  is meeting
  • B.  meets
  • C.  will meet
  • D. met

3. They are not traveling ………..

  • A.  this weekend
  • B.  tonight
  • C.  tomorrow
  • D. yesterday

4. Are we ………. the beach tonight?

  • A.  going to
  • B.  watching
  • C.  meet
  • D. play

5. He is not ………. tonight.

  • A.  cooking dinner
  • B.  going out
  • C.  study
  • D. watch TV

Hiển thị đáp án

Đáp ánGiải thích
1. BVì đây là hành động đã được lên lịch và sẽ diễn ra tối nay, dùng thì hiện tại tiếp diễn.
2. AVì đây là kế hoạch đã được lên trước, dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự kiện trong tương lai.
3. BVì câu đang nói về hành động không xảy ra tối nay. “tonight” là từ phù hợp với ngữ cảnh.
4. AVì đây là kế hoạch đến bãi biển tối nay, dùng thì Tương lai gần (going to) để diễn tả sự việc sẽ xảy ra.
5. AVì đây là hành động mà anh ấy không thực hiện tối nay, dùng thì hiện tại tiếp diễn và động từ “cooking dinner”.

4.3. Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. We will go to the theater. → We ………. to the theater tonight.
  2. She is not attending the seminar. → She ………. the seminar tonight.
  3. They are planning to cook dinner. → They ………. dinner tonight.
  4. I am meeting my colleagues for a drink. → I ………. my colleagues for a drink tonight.
  5. He will finish his homework. → He ………. his homework tonight.

Hiển thị đáp án

  1. We are going to the theater tonight.

→ Giải thích: “Are going to” là thì Tương lai gần, dùng để diễn tả kế hoạch đã được lên trước.

  1. She is not attending the seminar tonight.

→ Giải thích: “Is not attending” là thì Hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả hành động không xảy ra tối nay.

  1. They are planning to cook dinner tonight.

→ Giải thích: “Are planning to cook” là thì Hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả kế hoạch cụ thể tối nay.

  1. I am meeting my colleagues for a drink tonight.

→ Giải thích: “Am meeting” là thì Hiện tại tiếp diễn, dùng để diễn tả kế hoạch gặp gỡ vào tối nay.

  1. He will finish his homework tonight.

→ Giải thích: “Will finish” là thì Tương lai đơn, dùng để diễn tả hành động dự kiến hoàn thành vào tối nay.

5. Kết luận

Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tonight là thì gì, cách sử dụng nó trong tiếng Anh, cũng như một số từ vựng liên quan để áp dụng vào các tình huống phù hợp. Để nắm vững kiến thức lý thuyết, hãy thường xuyên luyện tập, vận dụng vào thực tế và kết hợp cả bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết để phát triển toàn diện. 

Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn củng cố kiến thức cơ bản và áp dụng hiệu quả vào thực tế. Nếu trong quá trình học, bạn gặp bất kỳ thắc mắc nào về ngữ pháp hoặc muốn mở rộng thêm kiến thức, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Study Moore ngay nhé!

Tài liệu tham khảo:

Tonight: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/tonight – Truy cập ngày 18.09.2024

Leave a Comment