Tomorrow có nghĩa là ngày mai. Nhìn có vẻ đơn giản, nhưng liệu bạn đã biết cách dùng tomorrow trong các thì để diễn đạt thời gian tương lai chưa?
Việc không nắm vững cách dùng tomorrow khiến bạn dễ mắc lỗi trong giao tiếp hàng ngày và mất điểm trong các bài tập như chia động từ, viết lại câu.
Hiểu được điều này, mình đã tổng hợp những thông tin hữu ích liên quan đến chủ điểm tomorrow:
- Giải đáp tomorrow là thì gì?
- Cách dùng tomorrow trong câu.
- Các giới từ đi với tomorrow.
- ….
Học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Tomorrow là dấu hiệu của thì tương lai đơn. – Trong thì tương lai đơn, tomorrow xuất hiện ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tomorrow có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. – Tomorrow trong thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện dự định sẽ đang diễn ra hoặc đang tiếp tục vào thời điểm trong ngày mai. – Đối với thì tương lai hoàn thành, tomorrow dùng để chỉ một thời điểm trong tương lai sau khi một hành động hoàn thành. – Trong câu tường thuật trực tiếp, tomorrow dùng để nói về những gì ở tương lai. – Trong tiếng Anh, tomorrow đi kèm với các giới từ chỉ thời gian như: By, till/ until. Các cụm từ với tomorrow phổ biến nhất: Tomorrow morning (sáng mai), tomorrow afternoon (chiều mai), the day after tomorrow (ngày mốt), … |
1. Tomorrow là thì gì?
Tomorrow là dấu hiệu của thì tương lai đơn. Bên cạnh đó, một số dấu hiệu của thì tương lai đơn đó là next year, next day, in + thời gian, believe, think, suppose, …
E.g.:
- I will go to the gym tomorrow. (Tôi sẽ đi đến phòng tập gym vào ngày mai.)
- She will visit her grandmother tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào ngày mai.)
- They will have a meeting tomorrow. (Họ sẽ có một cuộc họp vào ngày mai.)
2. Cách dùng tomorrow trong câu
Khi đã sử biết được tomorrow là thì gì trong tiếng Anh, bạn cũng cần phải biết cách sử dụng tomorrow để không mất điểm oan:
2.1. Tomorrow trong thì tương lai đơn
Trong thì tương lai đơn, tomorrow xuất hiện ở thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tomorrow có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
2.1.1. Dạng khẳng định
Cấu trúc: S+ Will (‘ll) + V (inf)
E.g.:
- I will (I’ll) call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
- She will (she’ll) meet us tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp chúng ta vào ngày mai.)
- We will (we’ll) start the project tomorrow. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào ngày mai.)
2.1.2. Dạng phủ định
Cấu trúc: S+ Will (‘ll) + V (inf)
E.g.:
- Tomorrow, I will (I’ll) visit my grandmother. (Ngày mai, tôi sẽ thăm bà.)
- I will (I’ll) go to the party tomorrow. (Tôi sẽ đi đến bữa tiệc vào ngày mai.)
- She will (she’ll) not go to school tomorrow. (Cô ấy sẽ không đi học vào ngày mai.)
2.1.3. Dạng nghi vấn
Cấu trúc:
Q: Will + S+ V (inf)?
A: Yes, S + will/ No, S+ won’t
E.g.:
- Q: Will you go to the concert tomorrow? (Bạn có đi đến buổi hòa nhạc vào ngày mai không?)
A: Yes, I will./ No, I won’t. - Q: Will she call you tomorrow? (Cô ấy có gọi cho bạn vào ngày mai không?)
A: Yes, she will./ No, she won’t. - Q: Will they finish their work tomorrow? (Họ có hoàn thành công việc của mình vào ngày mai không?)
A: Yes, they will. / No, they won’t.
2.2. Tomorrow trong câu tương lai tiếp diễn
Cấu trúc:
- (+): S + will + be + V-ing + tomorrow.
- (-): S + will + not (won’t) + be + V-ing + tomorrow.
- (?): Will + S + be + V-ing + tomorrow?
Cách sử dụng: Tomorrow dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện dự định sẽ đang diễn ra hoặc đang tiếp tục vào thời điểm trong ngày mai.
E.g.:
- I will be studying for my exam tomorrow. (Tôi sẽ đang học cho kỳ thi vào ngày mai.)
- She will not be working tomorrow. (Cô ấy sẽ không làm việc vào ngày mai.)
- Will they be traveling tomorrow? (Họ có đang đi du lịch vào ngày mai không?)
2.3. Tomorrow trong câu tương lai hoàn thành
Đối với thì tương lai hoàn thành, tomorrow dùng để chỉ một thời điểm trong tương lai sau khi một hành động hoàn thành.
Cấu trúc:
- (+) S + will + have + V3 (past participle) + by + tomorrow.
- (-) S + will + not (won’t) + have + V3 (past participle) + by + tomorrow.
- (?) Will + S + have + V3 (past participle) + by + tomorrow?
Cách sử dụng: Tomorrow được dùng để chỉ thời điểm mà hành động được hoàn thành.
E.g.:
- I will have completed my report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình trước ngày mai.)
- She will not have finished her project by tomorrow. (Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án của mình trước ngày mai.)
- Will they have graduated by tomorrow? (Họ có tốt nghiệp trước ngày mai không?)
2.4. Tomorrow trong câu tường thuật trực tiếp
Trong câu tường thuật trực tiếp, tomorrow dùng để nói về những gì ở tương lai. Như vậy, nếu chuyển sang câu gián tiếp thì tomorrow sẽ được chuyển thành the following day hoặc the next day.
E.g.:
- He said, “I will go to the gym tomorrow.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ đi đến phòng gym vào ngày mai.”)
Câu gián tiếp: He said he would go to the gym the following day. - She said, “We are having a meeting tomorrow.” (Cô ấy nói, “Chúng ta có một cuộc họp vào ngày mai.”)
Câu gián tiếp: She said they were having a meeting the next day. - They said, “We will finish our homework tomorrow.” (Họ nói, “Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.”)
Câu gián tiếp: They said they would finish their homework the following day.
3. Tomorrow đi với giới từ chỉ thời gian
Trong tiếng Anh, tomorrow đi kèm với các giới từ chỉ thời gian như: By, till/ until.
- By tomorrow: Trước ngày mai
E.g.: I need to finish this report by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)
- Till/ until tomorrow: Cho đến ngày mai
E.g.: We will wait till tomorrow for the results. (Chúng tôi sẽ chờ cho đến ngày mai để có kết quả.)
Xem thêm:
- Ago là thì gì? Cách sử dụng Ago chi tiết bạn nên biết
- This morning là thì gì? Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- 5 phút nắm vững at this time là thì gì? Cấu trúc và cách dùng
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng & phân biệt yet và still
4. Các cụm từ với tomorrow phổ biến nhất
Tomorrow còn kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ thời gian ý nghĩa như sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tomorrow morning | Sáng mai | I will go for a run tomorrow morning before work. (Tôi sẽ đi chạy vào sáng mai trước khi đi làm.) |
Tomorrow afternoon | Chiều mai | She has a dentist appointment tomorrow afternoon. (Cô ấy có hẹn với nha sĩ vào chiều mai.) |
Tomorrow evening | Tối mai | We plan to cook dinner together tomorrow evening. (Chúng tôi dự định nấu bữa tối cùng nhau vào tối mai.) |
Tomorrow night | Đêm mai | They are hosting a karaoke night at their place tomorrow night. (Họ sẽ tổ chức một buổi karaoke tại nhà vào đêm mai.) |
The day after tomorrow | Ngày mốt | We are leaving for a vacation the day after tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào ngày mốt.) |
Tomorrow’s forecast | Dự báo thời tiết cho ngày mai | Tomorrow’s forecast shows clear skies and sunshine. (Dự báo thời tiết cho ngày mai cho biết trời quang và có nắng.) |
Tomorrow’s meeting | Cuộc họp ngày mai | Tomorrow’s meeting will cover the new project updates. (Cuộc họp ngày mai sẽ đề cập đến các cập nhật dự án mới.) |
Tomorrow’s deadline | Hạn cuối ngày mai | Don’t forget that tomorrow’s deadline is for the project submission. (Đừng quên rằng hạn cuối ngày mai là để nộp dự án.) |
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh
Để văn phong trở nên đa dạng và phong phú hơn, bạn hãy cùng mình học thêm các từ đồng nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh:
5.1. Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Morrow | Ngày mai | We shall gather again on the morrow. (Chúng ta sẽ tụ tập lại vào ngày mai.) |
Next day | Ngày tiếp theo | We’ll explore the city more on the next day. (Chúng ta sẽ khám phá thành phố nhiều hơn vào ngày tiếp theo.) |
The following day | Ngày tiếp theo | The team will present their findings on the following day. (Nhóm sẽ trình bày kết quả vào ngày tiếp theo.) |
On the morrow | Vào ngày mai | The project will be submitted on the morrow. (Dự án sẽ được nộp vào ngày mai.) |
The day after | Ngày hôm sau | I’ll send you the report the day after. (Tôi sẽ gửi bạn báo cáo vào ngày hôm sau.) |
In the morning | Vào buổi sáng | We plan to have a meeting in the morning. (Chúng tôi dự định có một cuộc họp vào buổi sáng.) |
5.2. Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với tomorrow trong tiếng Anh:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yesterday | Ngày hôm qua | We finalized the details yesterday. (Chúng ta đã hoàn tất các chi tiết vào ngày hôm qua.) |
Today | Ngày hôm nay | Let’s make a decision today. (Hãy đưa ra quyết định vào ngày hôm nay.) |
Last day | Ngày cuối cùng trong quá khứ | I visited the museum on the last day of the tour. (Tôi đã thăm bảo tàng vào ngày cuối cùng của chuyến tham quan.) |
The previous day | Ngày trước đó | He arrived at the conference the previous day. (Anh ấy đã đến hội nghị vào ngày trước đó.) |
In the past | Trong quá khứ | We learned valuable lessons in the past. (Chúng ta đã học được những bài học quý giá trong quá khứ.) |
Formerly | Trước đây | She was formerly known as a local artist. (Cô ấy trước đây được biết đến như một nghệ sĩ địa phương.) |
Past | Thời gian đã trôi qua | The project was completed in the past. (Dự án đã được hoàn thành trong quá khứ.) |
6. Một số dấu hiệu nhận biết khác của thì tương lai đơn
Từ tomorrow có thể đứng riêng lẻ hay có thể kết hợp cùng với những từ khác để tạo ra những cụm từ có nghĩa chỉ thời gian:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tomorrow morning | Sáng mai | I have an appointment with the doctor tomorrow morning. (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ vào sáng mai.) |
Tomorrow afternoon | Chiều mai | We plan to visit the museum tomorrow afternoon. (Chúng tôi dự định đến thăm bảo tàng vào chiều mai.) |
Tomorrow evening | Tối mai | She has a meeting scheduled for tomorrow evening. (Cô ấy có một cuộc họp được lên lịch vào tối mai.) |
Tomorrow night | Đêm mai | We will have dinner with friends tomorrow night. (Chúng tôi sẽ ăn tối với bạn bè vào đêm mai.) |
The day after tomorrow | Ngày mốt, ngày kia | They are arriving in town the day after tomorrow. (Họ sẽ đến thị trấn vào ngày mốt.) |
Xem thêm:
- Every day là thì gì? Cấu trúc và cách dùng every day chi tiết
- Tonight là thì gì? Dấu hiệu nhận biết & Cách sử dụng chi tiết
- Giải đáp while là thì gì? Cách dùng while đúng chuẩn, chi tiết
- This week là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
7. Bài tập áp dụng với tomorrow
Cùng thực hành một số bài tập về tomorrow là thì gì để củng cố lý thuyết nhé:
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (BY – UNTIL – X (không cần có giới từ).
- Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- Sắp xếp lại để tạo thành các câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate preposition (BY – UNTIL – X (no preposition needed))
(Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (BY – UNTIL – X (không cần có giới từ))
- ………. tomorrow, the house will be bought by Mrs. Smith.
- You can leave it ………. tomorrow.
- I need you to send me the documents ………. tomorrow.
- My aunt will return home ………. tomorrow.
- I don’t think they will leave before ………. tomorrow afternoon.
Exercise 2: Give the correct form of the verb in parentheses
(Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
- He (start) ………. his new job tomorrow.
- They (have) ………. a meeting at 9 AM tomorrow.
- I (visit) ………. my grandparents tomorrow afternoon.
- She (buy) ………. groceries tomorrow evening.
- We (go) ………. to the park if the weather is nice tomorrow.
Exercise 3: Rearrange to form complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp lại để tạo thành các câu hoàn chỉnh)
- will/ the meeting/ at 10 AM/ be/ tomorrow.
- you/ can/ finish/ the report/ tomorrow.
- go/ we/ to the park/ if/ it’s sunny/ tomorrow.
- my brother/ arrive/ will/ tomorrow/ in the evening.
- I/ help/ you/ with your homework/ tomorrow.
8. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tomorrow là thì gì và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Kiến thức này không quá khó nếu bạn chú ý học lý thuyết và làm bài tập thực hành.
Để nắm vững kiến thức về từ này, bạn cần nhớ:
- Tomorrow là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.
- Tomorrow dùng để dự đoán các sự kiện trong tương lai, sắp xếp lịch trình hoặc mô tả kế hoạch.
- Trong câu tường thuật trực tiếp, chúng ta chuyển tomorrow thành the following day hoặc the next day.
Hy vọng bạn sẽ áp dụng tốt kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày. Nếu còn có vướng mắc nào, hãy comment bên dưới bài viết để mình và các thầy cô của Study Moore giải đáp nhé.
Tài liệu tham khảo:
Tomorrow – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/tomorrow – Truy cập ngày 20/9/2024