Trong tiếng Anh, cụm từ this morning thường xuyên xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh và có thể được sử dụng với các thì khác nhau tùy vào ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Vậy đã bao giờ bạn tự hỏi this morning là thì gì không?
Hãy cùng mình khám phá cách nhận biết và sử dụng đúng thì với this morning để giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm bài và không mắc lỗi trong các bài thi. Ở bài viết dưới đây mình đã tổng hợp những kiến thức quan trọng về cụm từ this morning, cụ thể là:
- This morning là gì?
- This morning là thì gì?
- Những cụm từ đồng nghĩa với this morning
Hãy cùng mình tìm hiểu ngay về this morning ngay để tránh mắc lỗi trong bài bạn nhé!
Nội dung quan trọng |
– This morning là cụm từ chỉ khoảng thời gian buổi sáng của ngày hôm nay trong tiếng Anh. – This morning được sử dụng với các thì sau: Quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại tiếp diễn. – Những cụm từ đồng nghĩa với this morning: Earlier today, today morning, in the morning , at dawn,… |
1. This morning là gì?
This morning là cụm từ chỉ thời gian, dùng để nói chỉ thời gian buổi sáng của ngày hôm nay trong tiếng Anh. Được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động đã, đang, hoặc sẽ xảy ra vào sáng cùng ngày hôm đó.
This morning đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ thời gian, giúp bạn xác định rõ ràng thời điểm mà hành động hoặc sự kiện diễn ra. Nó cung cấp thông tin cụ thể về thời gian, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp hằng ngày.
E.g
- She is working from home this morning. (Cô ấy đang làm việc tại nhà sáng nay.)
- I will finish the report this morning. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào sáng nay.)
2. This morning là thì gì?
Nhiều bạn lầm tưởng rằng this morning chỉ sử dụng trong thì hiện tại. Tuy nhiên đây là sai lầm lớn mà nhiều bạn mắc phải. Trên thực tế, this morning là dấu hiệu của rất nhiều thì, cụ thể là các thì sau: Quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại tiếp diễn, thì tương lai gần.
Hãy cùng mình tìm hiểu this morning trong từng thì khác nhau nhé!
2.1. This morning ở thì quá khứ đơn
Khi cụm từ this morning xuất hiện trong câu có thì quá khứ đơn, khi đó nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc vào buổi sáng của ngày hôm nay. Bên cạnh đó thì quá khứ đơn nhấn mạnh rằng hành động đó đã hoàn thành, không còn liên quan đến thời điểm hiện tại.
Lưu ý: Trong thì quá khứ đơn, động từ được chia dưới 2 dạng sau:
2.1.1. Động từ có quy tắc
Thêm ed vào cuối động từ.
E.g:
- She completed her homework this morning. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà sáng nay.)
- She visited her friend this morning. (Cô ấy đã thăm bạn của cô ấy sáng nay.)
2.1.2. Động từ bất quy tắc
Có hình thức quá khứ khác biệt, không theo quy tắc thêm ed như trên. Vì thế bạn cần nắm chắc bảng động từ bất quy tắc để có thể làm tốt câu ở dạng bài này.
E.g:
- She wrote an email to her boss this morning. (Cô ấy đã viết một email cho sếp của mình vào sáng nay.)
- He drove to work this morning. (Anh ấy đã lái xe đến chỗ làm sáng nay.)
2.2. This morning ở thì quá khứ tiếp diễn
This morning trong thì quá khứ tiếp diễn sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ nhưng nó đã kết thúc.
E.g:
- She was cooking breakfast this morning when I arrived. (Sáng nay cô ấy đang nấu bữa sáng thì tôi đến.)
- They were playing football this morning when it started to rain. (Sáng nay họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
- He was taking a shower this morning when the power went out. (Sáng nay anh ấy đang tắm thì mất điện.)
This morning trong thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng nhằm các mục đích sau đây:
Mục đích | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ. | I was studying this morning at 8 AM. (Sáng nay lúc 8 giờ tôi đang học.) |
Nhấn mạnh hành động đang tiếp diễn và bị gián đoạn bởi một hành động hoặc sự kiện khác. | She was talking on the phone this morning when I knocked on the door. (Sáng nay cô ấy đang nói chuyện điện thoại thì tôi gõ cửa.) |
Mô tả bối cảnh hoặc khung cảnh nào đó trong quá khứ: khi đó, sử dụng this morning để tạo ra ngữ cảnh cho một chuỗi sự kiện trong quá khứ. | It was raining this morning, and people were running to find shelter. (Sáng nay trời đang mưa và mọi người chạy tìm chỗ trú.) |
Diễn tả các hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ: khi hai hành động cùng diễn ra vào buổi sáng nhưng nhác nhau ở các vị trí hoặc thời điểm trong quá khứ. | They were watching TV this morning while I was preparing breakfast. (Sáng nay họ đang xem TV trong khi tôi đang chuẩn bị bữa sáng.) |
2.3. This morning ở thì quá khứ hoàn thành
Trong thì quá khứ hoàn thành, this morning được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Nó thường nhấn mạnh rằng một việc gì đó đã xảy ra và kết thúc trước khi có một hành động khác vào buổi sáng đó.
E.g:
- By 7AM this morning, I had already finished my workout. (Đến 7 giờ sáng nay, tôi đã hoàn thành buổi tập thể dục.)
- She had left the house this morning before the sun came up. (Cô ấy đã rời khỏi nhà sáng nay trước khi mặt trời mọc.)
- They had eaten breakfast this morning by the time I arrived. (Họ đã ăn sáng xong sáng nay khi tôi đến.)
- By the time the meeting started this morning, he had already prepared all the documents. (Trước khi cuộc họp bắt đầu sáng nay, anh ấy đã chuẩn bị xong tất cả các tài liệu.)
This morning trong thì quá khứ hoàn thành được sử dụng nhằm các mục đích sau đây:
Mục đích | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể nào đó trong buổi sáng. | By 9 AM this morning, I had already finished my homework. (Đến 9 giờ sáng nay, tôi đã hoàn thành bài tập của mình.) |
Diễn tả một sự kiện đã xảy ra trước một sự kiện khác trong buổi sáng. | She had left the house this morning before I woke up. (Cô ấy đã rời khỏi nhà sáng nay trước khi tôi tỉnh dậy.) |
Nhấn mạnh kết quả của một hành động hay sự kiện đã hoàn tất trước đó. | He had eaten breakfast this morning by the time I arrived. (Anh ấy đã ăn sáng xong khi tôi đến.) |
So sánh hai sự kiện, một sự kiện đã xảy ra trước sự kiện kia trong buổi sáng. | They had finished their meeting this morning before the manager called them again. (Họ đã hoàn thành cuộc họp sáng nay trước khi quản lý gọi lại cho họ.) |
Lưu ý: Khi gặp this morning trong câu, thì quá khứ hoàn thành sẽ khó sử dụng hơn so với các thì khác. Vì thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Vì thế khi sử dụng this morning, bạn cần có ngữ cảnh rõ ràng về một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ để so sánh.
2.4. This morning ở thì hiện tại hoàn thành
This morning ở thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc bắt đầu vào buổi sáng và vẫn có liên quan hoặc ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. (this morning vẫn chưa kết thúc ở thời điểm nói.)
E.g:
- He has cleaned the house this morning. (Sáng nay anh ấy đã dọn dẹp nhà cửa.)
- We have met the new manager this morning. (Sáng nay chúng tôi đã gặp quản lý mới.)
- They have already gone to the gym this morning. (Sáng nay họ đã đi đến phòng gym rồi.)
This morning trong thì hiện tại hoàn thành được sử dụng nhằm các mục đích sau đây:
Mục đích | Ví dụ |
Diễn tả hành động hay sự việc đã xảy ra trong buổi sáng và có ảnh hưởng đến hiện tại. | I have eaten breakfast this morning, so I’m not hungry now. (Sáng nay tôi đã ăn sáng rồi, vì vậy bây giờ tôi không đói.) |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong buổi sáng và có thể tiếp tục hoặc lặp lại nữa. | I have already had two meetings this morning. (Tôi đã có hai cuộc họp sáng nay rồi.) |
Diễn tả những sự kiện gần đây trong buổi sáng mà kết quả của chúng ảnh hưởng tới thời điểm hiện tại. | We have had two meetings this morning, and I am exhausted.(Sáng nay chúng tôi đã có hai cuộc họp, và tôi cảm thấy kiệt sức.) |
2.5. This morning ở thì hiện tại tiếp diễn
Trong thì hiện tại tiếp diễn, this morning được sử dụng để diễn tả một hành động hay sự kiện đang diễn ra vào buổi sáng và vẫn đang tiếp tục tại thời điểm nói. Hành động đó có thể xảy ra ngay trong buổi sáng mà người nói đang trải qua, hành động vẫn ddang tiếp diễn và chưa hoàn thành.
E.g:
- She is preparing for the presentation this morning. (Sáng nay cô ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
- We are cleaning the house this morning. (Sáng nay chúng tôi đang dọn dẹp nhà cửa.)
Mục đích | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang diễn ra vào buổi sáng tại thời điểm nói. | I am working on my project this morning. (Sáng nay tôi đang làm việc với dự án của mình.) |
Nhấn mạnh hành động đang tiếp diễn trong một khoảng thời gian xác định trong buổi sáng. | She is preparing for the presentation this morning. (Sáng nay cô ấy đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình.) |
Diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện nào đó đã được sắp xếp trước trong tương lai gần | We are meeting the new client this morning.(Chúng tôi sẽ gặp khách hàng mới sáng nay.) |
Diễn tả các hoạt động hoặc kế hoạch đang thực hiện trong sáng nay. | She is organizing a meeting this morning. (Cô ấy đang tổ chức một cuộc họp sáng nay.) |
Xem thêm:
- This week là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- Giải đáp while là thì gì? Cách dùng while đúng chuẩn, chi tiết
- 5 phút nắm vững at this time là thì gì? Cấu trúc và cách dùng
3. Những cụm từ đồng nghĩa với this morning
This morning là một cụm từ thường gặp trong giao tiếp và bài thi với mục đích để chỉ khoảng thời gian từ lúc bắt đầu ngày cho đến giữa trưa. Tuy nhiên, bạn đã biết những cụm từ đồng nghĩa với this morning chưa. Hãy cùng mình tìm hiểu để biết thêm nhiều cụm từ khác, để câu nói và bài làm của bạn trở nên phong phú và hay hơn.
Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Earlier today | Trước đó trong ngày hôm nay. | I saw her earlier today. (Tôi đã gặp cô ấy vào sáng sớm hôm nay.) |
Today morning | Sáng nay | Ví dụ: Today morning, I had a meeting with my boss. (Sáng nay, tôi có một cuộc họp với sếp.) |
In the morning | Vào buổi sáng | We have a team meeting in the morning. (Chúng tôi có một cuộc họp nhóm vào buổi sáng.) |
At dawn | Lúc bình minh | Ví dụ: We left the house at dawn this morning. (Chúng tôi rời nhà vào lúc bình minh sáng nay.) |
Earlier this morning | Sáng sớm nay | I finished my homework earlier this morning. (Tôi đã hoàn thành bài tập sáng sớm nay.) |
This AM | Sáng nay | She sent me an email this AM. (Cô ấy đã gửi cho tôi một email sáng nay.) |
Early morning | Sáng sớm | She always studies in the early morning because it’s quieter. (Cô ấy luôn học vào sáng sớm vì lúc đó yên tĩnh hơn.) |
Late morning | Sáng muộn | I usually have my coffee break in the late morning. (Tôi thường nghỉ uống cà phê vào cuối buổi sáng.) |
Xem thêm:
- Cấu trúc nhờ vả: Cách dùng chuẩn nhất kèm bài tập có đáp án
- Cách dùng cấu trúc could have should have would have chuẩn nhất
- Cấu trúc So, Too, Either, Neither và cách sử dụng chi tiết
4. Bài tập áp dụng:
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng:
- I __________ (eat) breakfast this morning at 7 AM.
- They __________ (prepare) for the meeting this morning.
- She __________ (leave) the house this morning before I woke up.
- She __________ (see) her friend this morning at the coffee shop.
- I __________ (study) for the exam this morning when you called.
- By 9 AM this morning, I __________ (finish) my homework.
- I __________ (already/drink) two cups of coffee this morning.
- They __________ (play) basketball this morning when it started to rain.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng sử dụng cụm từ this morning
- I _______ (wake up) early this morning and went for a run.
- A. woke up
- B. wake up
- C. am waking up
- They _______ (have) breakfast this morning before I arrived.
- A. had had
- B. have had
- C. were having
- I _______ (finish) my assignment this morning.
- A. have finished
- B. am finishing
- C. had finished
- We _______ (have) a meeting this morning, so I can’t talk now.
- A. are having
- B. have
- C. were having
- By 9 AM, he _______ (leave) the office this morning.
- A. had left
- B. leaves
- C. is leaving
- This morning, she _______ (call) me twice already.
- A. has called
- B. is calling
- C. called
- I _______ (study) for the exam this morning when you texted me.
- A. was studying
- B. have studied
- C. studied
- We _______ (go) to the gym this morning before work.
- A. went
- B. are going
- C. have gone
- They _______ (plan) the project this morning, but it hasn’t finished yet.
- A. are planning
- B. were planning
- C. planned
5. Kết luận
This morning là cụm từ thông dụng xuất hiện nhiều trong giao tiếp và đề thi. Chính vì vậy bạn cần phân biệt cách sử dụng this morning giữa nhiều thì khác nhau để tránh sai sót và mất điểm trong quá trình giao tiếp và làm bài.
Dưới đây là những lưu ý nhỏ để giúp bạn làm tốt hơn thi gặp câu có chứa this morning:
- Xác định đúng thì và dấu hiệu nhận biết để có thể làm đúng câu khi gặp dạng bài này
- Biết các cụm từ đồng nghĩa với this morning để có thể linh động trong việc sử dụng từ ngữ để giúp câu văn của bạn hay hơn, phong phú hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thêm thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ biên tập viên Study Moore sẽ luôn hỗ trợ bạn giải đáp, giúp bạn tiến bộ hơn từng ngày.
Bên cạnh đó, đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích, nâng cao kỹ năng của mình và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi IELTS.