Sometimes là một trong những từ vựng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả tần suất của một hành động. Tuy nhiên, người học thường nhầm lẫn giữa sometime, sometimes, và some time, dẫn đến việc sử dụng không chính xác trong ngữ cảnh.
Việc không nắm vững cách dùng dẫn đến việc bạn có thể mất điểm oan trong bài kiểm tra ngữ pháp.
Để giúp bạn học tốt và chinh phục các bài tập hiệu quả, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ:
- Sometime là gì?
- Sometimes là gì?
- Some time là gì?
- Sometimes là thì gì?
- Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với sometimes.
- …
Học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Sometime vừa là phó từ, vừa là tính từ chỉ một thời điểm nào đó nhưng không cụ thể. – Sometime là trạng từ dùng để chỉ thời gian với ý nghĩa là thỉnh thoảng. – Some time diễn tả một khoảng thời gian, số lượng thời gian mà một người có hoặc muốn có với nghĩa là một vài. – Sometimes là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. – Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với sometimes: + Từ đồng nghĩa: Occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên), at times (đôi khi, trong một số trường hợp), from time to time (thỉnh thoảng, đôi khi), … + Từ trái nghĩa: Never (không bao giờ), always (luôn luôn), … – Some time là một khoảng thời gian, sometime chỉ một thời điểm không cụ thể, còn sometimes có nghĩa là đôi khi, thỉnh thoảng. |
1. Sometime là gì?
Phiên âm: /ˈsʌmtaɪm/
Trong câu tiếng Anh, sometime vừa là phó từ, vừa là tính từ:
- Khi sometime là phó từ: Chỉ một mốc thời gian, thời điểm không xác định chứ không ám chỉ khoảng thời gian.
- Khi sometime là tính từ: Trước đây, trước kia; thường được sử dụng nhằm nói đến nghề nghiệp, công việc đã cũ của một người nào đó.
E.g.:
- I might go to the beach sometime this summer. (Tôi có thể đi biển vào một thời điểm nào đó trong mùa hè này.)
- She was a sometime actress before starting her career in writing. (Cô ấy là một nữ diễn viên trước đây trước khi bắt đầu sự nghiệp viết lách.)
- Let’s catch up for coffee sometime soon. (Hãy gặp nhau uống cà phê vào một thời điểm nào đó sớm nhé.)
2. Sometimes là gì?
Phiên âm: /ˈsʌmtaɪmz/.
Khi thêm “s” vào sau thành sometimes thì nó trở thành một trạng từ dùng để chỉ thời gian với ý nghĩa là thỉnh thoảng.
E.g.:
- He sometimes plays chess with his friends in the park. (Anh ấy thỉnh thoảng chơi cờ vua với bạn bè trong công viên.)
- They sometimes watch movies together on Friday nights. (Họ thỉnh thoảng xem phim cùng nhau vào tối thứ Sáu.)
- I sometimes forget to bring my umbrella when it rains. (Tôi thỉnh thoảng quên mang theo ô khi trời mưa.)
3. Some time là gì?
Phiên âm: /sʌm taɪm/
Đối với từ some time, người dùng thường nhầm lẫn và nghĩ rằng từ này đang viết sai chính tả. Thật ra điều đó hoàn toàn sai. Some time ở đây được sử dụng nhằm diễn tả một khoảng thời gian, số lượng thời gian mà một người có hoặc muốn có với nghĩa là một vài.
E.g.:
- It may take some time to adjust to the new schedule. (Có thể mất một khoảng thời gian để làm quen với lịch trình mới.)
- I haven’t seen him for some time now. (Tôi đã không gặp anh ấy một khoảng thời gian rồi.)
- We should set aside some time to discuss our plans. (Chúng ta nên dành ra một khoảng thời gian để thảo luận về kế hoạch của mình.)
4. Ý nghĩa và cách dùng sometimes
4.1. Ý nghĩa của sometimes
Sometimes là một trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, sử dụng để diễn tả sự xảy ra không thường xuyên, không đều đặn hoặc không luôn luôn. Từ này thường nhấn mạnh sự không liên tục hoặc sự khác biệt so với những lúc khác.
4.2. Cách dùng phổ biến với sometimes
Dưới đây là những cách dùng phổ biến của sometimes trong tiếng Anh:
Vị trí của sometimes | Ví dụ |
Đầu câu | Sometimes I read a book before going to bed. (Đôi khi tôi đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Giữa câu (sau chủ ngữ) | He sometimes skips breakfast. (Anh ấy đôi khi bỏ bữa sáng.) |
Cuối câu | I go swimming in the river sometimes. (Tôi đôi khi đi bơi ở sông.) |
Kết hợp với cụm từ chỉ thời gian | Sometimes, during the weekends, I visit my grandparents. (Đôi khi, vào cuối tuần, tôi thăm ông bà.) |
Trong câu với chủ ngữ số ít | My friend sometimes borrows my bike. (Bạn tôi đôi khi mượn xe đạp của tôi.) |
Trong câu với chủ ngữ số nhiều | My parents sometimes travel to different cities. (Bố mẹ tôi đôi khi đi du lịch đến các thành phố khác nhau.) |
Xem thêm:
- At present là thì gì? Cấu trúc và cách dùng bạn cần nắm
- Today là thì gì? 5 loại thì đi kèm với Today bạn nên biết
- Already là thì gì? Cách dùng already chi tiết trong tiếng Anh
5. Sometimes là thì gì?
Sometimes là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.
Cấu trúc: S + V + O.
E.g.:
- Sometimes, I bake cookies for my neighbors. (Đôi khi, tôi nướng bánh quy cho hàng xóm của mình.)
- She sometimes plays the violin at local events. (Cô ấy đôi khi chơi vĩ cầm tại các sự kiện địa phương.)
- They sometimes organize game nights on Fridays. (Họ đôi khi tổ chức các buổi chơi game vào thứ Sáu.)
6. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với sometimes
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với sometimes trong tiếng Anh:
6.1. Từ đồng nghĩa
Cùng học thêm một số từ đồng nghĩa với sometimes để giúp văn phong trở nên đa dạng hơn nhé.
Từ chỉ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Occasionally | Thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên. | I occasionally try new recipes to expand my cooking skills. (Đôi khi tôi thử những công thức mới để nâng cao kỹ năng nấu ăn.) |
At times | Đôi khi, trong một số trường hợp. | At times, I enjoy going for long walks in nature to clear my mind. (Đôi khi, tôi thích đi bộ dài trong thiên nhiên để thư giãn.) |
From time to time | Thỉnh thoảng, đôi khi. | From time to time, I watch documentaries to learn about the world. (Thỉnh thoảng, tôi xem tài liệu để tìm hiểu về thế giới.) |
Every now and then | Thỉnh thoảng, đôi khi. | Every now and then, I like to explore new hiking trails. (Thỉnh thoảng, tôi thích khám phá những con đường đi bộ mới.) |
Infrequently | Một cách không thường xuyên. | I infrequently participate in community events due to my schedule. (Tôi hiếm khi tham gia các sự kiện cộng đồng vì lịch trình của mình.) |
6.2. Từ trái nghĩa
Cùng với các từ đồng nghĩa, bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa với sometimes:
Từ chỉ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Never | Không bao giờ | She never goes to school late. (Cô ấy không bao giờ đi học muộn.) |
Always | Luôn luôn | She always arrives early for meetings. (Cô ấy luôn đến sớm cho các cuộc họp.) |
Constantly | Liên tục | She constantly checks her phone for updates. (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để cập nhật.) |
Frequently | Thường xuyên | He frequently travels for business meetings. (Anh ấy thường xuyên đi công tác.) |
Regularly | Thường xuyên | She regularly exercises at the gym to stay fit. (Cô ấy thường xuyên tập thể dục để duy trì sức khỏe.) |
7. Phân biệt some time, sometime và sometimes
Cùng mình phân biệt some time, sometime và sometimes để biết cách sử dụng chính xác:
Some time | Sometime | Sometimes | |
Nghĩa | Một khoảng thời gian | Một thời điểm không cụ thể | Đôi khi, thỉnh thoảng |
Số từ | 2 từ | 1 từ | 1 từ |
Chức năng | Danh từ | Tính từ/Phó từ | Trạng từ chỉ tần suất |
Cách dùng | Chỉ khoảng thời gian không cụ thể | Chỉ thời điểm không xác định | Chỉ tần suất |
Ví dụ | I need some time to focus on my studies. (Tôi cần một khoảng thời gian để tập trung vào việc học.) | Let’s schedule a meeting sometime next week. (Hãy lên lịch gặp nhau vào một thời điểm nào đó trong tuần tới.) | Sometimes, I like to take a break and go for a walk. (Đôi khi, tôi thích nghỉ ngơi và đi dạo.) |
Xem thêm:
- Recently là thì gì trong tiếng Anh?
- At the moment là thì gì? Cấu trúc & cách dùng chi tiết
- Now là thì gì? Dấu hiệu nhận biết & cách dùng chi tiết
8. Bài tập áp dụng sometimes
Sau khi đã nắm vững sometimes là thì gì, bạn hãy cùng mình làm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức:
- Điền some time, sometime, hoặc sometimes vào chỗ trống.
- Lựa chọn đáp án đúng.
- Lựa chọn đáp án đúng với a hoặc b.
Exercise 1: Fill the blank with some time, sometime, or sometimes
(Bài tập 1: Điền some time, sometime, hoặc sometimes vào chỗ trống.)
- I like to go hiking ………. in the summer.
- It’s been ………. since we last talked.
- Let’s plan to catch up ………. this month.
- ………. I feel overwhelmed with work.
- I need to take ………. to relax and recharge.
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tâp 2: Lựa chọn đáp án đúng)
1. She needs to take ………. off to relax after working long hours.
- a. sometimes
- b. some time
- c. sometime
2. We should go hiking ………., it will be fun!
- a. sometimes
- b. some time
- c. sometime
3. It takes ………. to adjust to a new environment.
- a. sometimes
- b. some time
- c. sometime
4. I meet my old friends ………. for lunch.
- a. sometimes
- b. some time
- c. sometime
5. Let’s plan a trip to Paris ………. next year.
- a. sometimes
- b. some time
- c. sometime
Exercise 3: Choose the correct answer with a or b
(Bài tập 3: Lựa chọn đáp án đúng với a hoặc b)
1. Let’s meet ………. next week to discuss the project.
- a. sometimes
- b. sometime
2. He ………. forgets to bring his keys to work.
- a. sometimes
- b. sometime
3. I visited Paris ………. last year, and it was an amazing trip.
- a. sometimes
- b. sometime
4. She feels a bit lonely, but she ………. enjoys spending time by herself.
- a. sometimes
- b. sometime
5. I will finish the report ………. tomorrow afternoon.
- a. sometimes
- b. sometime
9. Kết luận
Với những chia sẻ bên trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ sometimes là thì gì, cách dùng như thế nào cho đúng. Hy vọng kiến thức này sẽ hữu ích đối với bạn trong quá trình làm bài tập ngữ pháp và các tình huống giao tiếp.
Một số lưu ý khi sử dụng sometimes mà bạn cần nhớ:
- Sometimes là trạng từ dùng để chỉ thời gian với ý nghĩa là thỉnh thoảng.
- Vị trí của sometimes trong câu thường là đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Nếu bạn còn có bất kỳ vướng mắc nào về chủ điểm này, đừng ngần ngại liên hệ với Study Moore để được hỗ trợ thêm nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Sometimes – https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/sometimes – Truy cập 12/10/2024.
- Sometimes or Sometime? – https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/sometimes-or-sometime – Truy cập 12/10/2024.