Since là thì gì? Phân biệt cách dùng since và for

Publish on

Since xuất hiện rất nhiều trong câu tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng chính xác. Sở dĩ nhiều bạn gặp lỗi sai là vì since được dùng trong cả thì hiện tại lẫn quá khứ.

Để giúp bạn thuận tiện trong việc học, mình sẽ tổng hợp một bài viết chia sẻ tất tần tật về since trong tiếng Anh:

  • Since là thì gì?
  • Cách dùng since trong các trường hợp.
  • Cấu trúc đi theo since trong tiếng Anh.

Khám phá thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Since là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành hoặc câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.
– Cách sử dụng since trong các câu tiếng Anh:
+ Since đóng vai trò là giới từ có nghĩa là “kể từ”.
+ Since đóng vai trò là liên từ trong mệnh đề.
+ Since cũng đóng vai trò là một trạng từ chỉ thời gian trong một mệnh đề.
+ Since khi làm từ nối có nghĩa là bởi vì, đề cập đến nguyên nhân, lý do của một sự việc hoặc hành động.
– Cấu trúc sau since:
+ Since + mốc thời gian.
+ Since + mệnh đề quá khứ đơn.
+ Since + Ving.
+ Since, since there, since then và ever since + cột mốc thời gian cụ thể.
– Phân biệt since và for:
+ Since: Nghĩa là kể từ khi, sử dụng với mốc thời gian, bị ràng buộc về thì.
+ For: Nghĩa là trong khoảng, sử dụng với khoảng thời gian, không bị ràng buộc về thì.

1. Since là thì gì?

Since trong tiếng Anh dùng để diễn tả mốc thời gian hay khoảng thời gian. Since là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành hoặc câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.

Since là thì gì?
Since là thì gì?

E.g.:

  • She has been my friend since we met in college. (Cô ấy đã là bạn của tôi kể từ khi chúng tôi gặp nhau ở đại học.)
  • They have been renovating their house since last summer. (Họ đã sửa chữa ngôi nhà của mình kể từ mùa hè năm ngoái.)
  • By the time I arrived at the party, she had already left since an hour earlier. (Vào thời điểm tôi đến bữa tiệc, cô ấy đã rời đi từ một giờ trước đó.)

2. Cách sử dụng since trong các câu tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được since là thì gì trong tiếng Anh. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem cách dùng since như thế nào?

Cách sử dụng since trong các câu tiếng Anh
Cách sử dụng since trong các câu tiếng Anh

2.1. Khi since đóng vai trò là giới từ (Preposition)

Since đóng vai trò là giới từ có nghĩa là “kể từ” và được sử dụng để chỉ một cột mốc thời gian hoặc thời điểm cụ thể trong quá khứ mà từ đó một sự việc bắt đầu diễn ra.

Khi sử dụng theo nghĩa này, Since luôn nằm trong mệnh đề phụ chỉ thời gian.

E.g.:

  • I have been working here since 2016. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ năm 2016.)
  • She hasn’t seen him since the last meeting. (Cô ấy không gặp anh ấy kể từ cuộc họp lần trước.)
  • They have been married since September. (Họ đã kết hôn kể từ tháng Chín.)

2.2. Khi since đóng vai trò là liên từ (Conjunction)

Since đóng vai trò là liên từ trong mệnh đề với 2 cách sử dụng và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. 

Since: Kể từ khi làm, thực hiện một việc gì đó. Khi sử dụng với ý nghĩa này thì theo sau since là một mệnh đề thì quá khứ đơn. Theo đó, since dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ với nghĩa “kể từ khi một việc gì đó diễn ra”.

Since + mệnh đề thì quá khứ đơn.

E.g.: Since it was raining, we decided to stay indoors. (Vì trời mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

Since: Bởi vì. Khi mang ý nghĩa này, since được xem là một liên từ phụ thuộc, dùng để kết nối mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính của câu. Liên từ phụ thuộc since sử dụng nhằm diễn tả một nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc nào đó. 

Since + mệnh đề chỉ nguyên nhân, lý do.

E.g.: Since it was raining, we decided to cancel the picnic. (Vì trời mưa, chúng tôi quyết định hủy buổi dã ngoại.)

2.3. Khi since là trạng từ (Adverb)

Since cũng đóng vai trò là một trạng từ chỉ thời gian trong một mệnh đề. Khi đó, nó được dùng trong và là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành hay quá khứ hoàn thành với ý nghĩa là “kể từ khi đó”.

Since thường đứng phía sau tính từ và động từ để bổ nghĩa cho chúng.

E.g.: 

  • She has lived here since. (Cô ấy đã sống ở đây kể từ khi đó.)
  • They have been married since. (Họ đã kết hôn kể từ khi đó.)
  • The project was completed last month, and we have not had any issues since. (Dự án đã được hoàn thành vào tháng trước, và chúng tôi không gặp phải vấn đề nào kể từ đó.)

2.4. Khi Since là từ nối

Since khi làm từ nối có nghĩa là bởi vì, đề cập đến nguyên nhân, lý do của một sự việc hoặc hành động. Trong đó, mệnh đề chính dùng để mô tả sự việc, hành động còn mệnh đề chứa since chỉ nguyên nhân.

Khi since làm từ nối, bạn sẽ không bị bó buộc về thì ở 2 mệnh đề. Bạn chỉ cần xem xét đến ngữ cảnh sử dụng sao cho phù hợp là được.

Mệnh đề chính + since + mệnh đề chỉ nguyên nhân.

E.g.: 

  • We decided to leave early, since the weather was getting worse. (Chúng tôi quyết định rời đi sớm, vì thời tiết ngày càng xấu đi.)
  • She was very tired, since she had been working all day. (Cô ấy rất mệt, vì cô ấy đã làm việc suốt cả ngày.)
  • They postponed the meeting, since several team members were absent. (Họ đã hoãn cuộc họp, vì một số thành viên trong nhóm vắng mặt.)

3. Cấu trúc đi theo sau giới từ since

Dưới đây là những cấu trúc đi theo sau giới từ since trong tiếng Anh:

Cấu trúc đi theo sau giới từ since
Cấu trúc đi theo sau giới từ since

3.1. Since + mốc thời gian

Khi sử dụng Since để chỉ thời gian, thông thường phía sau since sẽ là một cột mốc thời gian cụ thể ở quá khứ. 

  • Sau since là một năm hay một khoảng thời gian xác định ở dạng số:

E.g.: She has lived in this city since 2017. (Cô ấy đã sống ở thành phố này kể từ năm 2017.)

  • Hoặc là 1 ngày/ 1 tháng hoặc theo mùa:

E.g.: We haven’t seen each other since March 12th. (Chúng tôi chưa gặp nhau kể từ ngày 12 tháng Ba.)

Lưu ý: Các cột mốc thời gian này thường ở thì khứ đơn hay quá khứ hoàn thành.

3.2. Since + Mệnh đề quá khứ đơn

Since được sử dụng nhằm diễn tả thời điểm trong quá khứ khi một sự việc, hành động nào đó bắt đầu xảy ra. Chính vì vậy, mệnh đề đi theo sau since được chia ở thì quá khứ đơn.

E.g.: 

  • She has been living here since she moved to this city. (Cô ấy đã sống ở đây kể từ khi cô ấy chuyển đến thành phố này.)
  • They have been married since they got engaged. (Họ đã kết hôn kể từ khi họ đính hôn.)
  • I have been working at this company since I graduated from university. (Tôi đã làm việc ở công ty này kể từ khi tôi tốt nghiệp đại học.)

3.3. Since + V-ing

Cấu trúc since + V-ing là một dạng rút gọn của cấu trúc since đi kèm với mệnh đề ở thì quá khứ đơn.

Cụ thể:

  • Cấu trúc Since + V-ing là cách viết tắt ngắn gọn hơn của cấu trúc “Since + Subject + Ved”.
  • Chỉ nên dùng cấu trúc này khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề since cùng một người/ vật.

E.g.: 

  • Since moving to New York, I have experienced many new things. (Từ khi chuyển đến New York, tôi đã trải nghiệm nhiều điều mới.)
  • Since quitting smoking, he has felt much healthier. (Từ khi bỏ thuốc lá, anh ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều.)
  • Since joining the company, she has received several promotions. (Từ khi tham gia công ty, cô ấy đã nhận được nhiều sự thăng tiến.)

3.4. Since, since there, since then và ever since

Chúng ta sử dụng những từ trên nhằm nhấn mạnh sự việc/ hành động diễn ra liên tục kể từ một thời điểm nhất định trong quá khứ. Chính vì thế, sau các giới từ trên thường là một cột mốc thời gian cụ thể đó là ngày tháng năm, sự kiện, …

E.g.: 

  • Since we met, we’ve been great friends. (Kể từ khi chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã trở thành bạn tốt.)
  • Since there is no more time left, we will continue the discussion tomorrow. (Vì không còn thời gian nữa, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận vào ngày mai.)
  • I moved to the city two years ago, and since then, I’ve been very busy. (Tôi chuyển đến thành phố hai năm trước, và kể từ đó, tôi đã rất bận rộn.)

Xem thêm:

4. Sau since dùng thì gì?

Khi mệnh đề chính được chia ở thì hiện tại hoàn thành hoặc hoàn thành tiếp diễn thì sau since là mệnh đề phụ được chia ở thì quá khứ đơn.

E.g.: 

  • I have resided here since I finished college. (Tôi đã sống ở đây kể từ khi tôi hoàn thành đại học.)
  • She has been working at the company since she moved to the city. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ khi cô ấy chuyển đến thành phố.)
  • They have known each other since they were kids. (Họ đã biết nhau từ khi họ còn nhỏ.)

5. Trước since dùng thì gì?

Khi since đóng vai trò là giới từ, trước since sẽ là mệnh đề chính được chia ở các thì hoàn thành: Thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành. Since cũng là một trong các dấu hiệu để bạn nhận biết của 3 thì trên.

Trước since dùng thì gì?
Trước since dùng thì gì?

E.g.: 

  • We have been best friends since college. (Chúng tôi đã là bạn bè thân thiết kể từ khi học đại học.)
  • He has been working at this company since 2021. (Anh ấy đã làm việc tại công ty này kể từ năm 2021.)
  • She had lived in Paris since 2010 before moving to London. (Cô ấy đã sống ở Paris kể từ năm 2010 trước khi chuyển đến London.)

6. Phân biệt since và for

Since và for là hai từ thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, mình sẽ chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa hai từ này.

Điểm giống nhau:

  • Cả hai đều có thể là giới từ hoặc từ nối trong câu.
  • Trong vai trò từ nối, cả hai đều có nghĩa là bởi vì.

Điểm khác nhau:

SinceFor
Nghĩa: Kể từ khi/ từ đó.Nghĩa: Trong, trong khoảng, khoảng.
Sử dụng với mốc thời gian.Sử dụng với khoảng thời gian.
Giới từ since bị ràng buộc về cách chia thì.Giới từ for sẽ không bị ràng buộc về thì.
Từ nối since mang ý nghĩa bởi vì.Từ nối for có ý nghĩa bởi vì và một số nghĩa khác như cho, dành cho.

Xem thêm:

7. Bài tập áp dụng since

Dưới đây là những dạng bài tập liên quan đến since là thì gì trong tiếng Anh:

  • Dùng since hoặc for để điền vào chỗ trống.
  • Sử dụng since hoặc for để hoàn thành các câu trả lời sau.
  • Xác định vai trò của since trong các câu sau.
Bài tập áp dụng since
Bài tập áp dụng since

Exercise 1: Use from or for to fill in the blanks

(Bài tập 1: Dùng since hoặc for để điền vào chỗ trống)

  1. They have known each other ………. they were in high school.
  2. She has been playing the piano ………. five years.
  3. He has lived in London ………. 2015.
  4. We have been studying English ………. two hours.
  5. I have been a fan of this band ………. my teenage years.
Đáp ánGiải thích
1. SinceSince được sử dụng để chỉ điểm thời gian bắt đầu của mối quan hệ, cụ thể là từ thời điểm họ còn học trung học.
2. ForFor được sử dụng để chỉ khoảng thời gian liên tục mà cô ấy đã chơi piano, cụ thể là năm năm.
3. SinceSince chỉ thời điểm bắt đầu, ở đây là từ năm 2015 mà anh ấy đã sống ở London.
4. ForFor được dùng để chỉ khoảng thời gian liên tục mà họ đã học tiếng Anh, cụ thể là hai giờ.
5. SinceSince được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của việc trở thành fan, cụ thể là từ những năm tuổi teen của tôi.

Exercise 2: Use from or for to complete the answers below

(Bài tập 2: Sử dụng since hoặc for để hoàn thành câu trả lời bên dưới)

  1. How long have you been traveling? – I have been traveling ………. three weeks.
  2. How long has she been playing tennis? – She has been playing tennis ………. she was a teenager.
  3. How long have they been married? – They have been married ………. 2012.
  4. How long have you been living in your current house? – I have been living in my current house ………. four years.
  5. How long has he studied French? – He has studied French ………. two semesters.
Đáp ánGiải thích
1. ForFor được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà hành động du lịch đã diễn ra, cụ thể là ba tuần
2. SinceSince chỉ thời điểm bắt đầu của hành động, ở đây là từ khi cô ấy còn là thiếu niên.
3. SinceSince chỉ thời điểm bắt đầu của việc kết hôn, cụ thể là từ năm 2012.
4. ForFor được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà tôi đã sống trong ngôi nhà hiện tại, là bốn năm.
5. ForFor chỉ khoảng thời gian mà anh ấy đã học tiếng Pháp, là hai học kỳ.

Exercise 3: Identify the role of since in the following sentences

(Bài tập 3: Xác định vai trò của since trong các câu sau)

  1. Since I started working from home, my productivity has increased.
  2. She has been feeling better since she began exercising regularly.
  3. We always have a family gathering since the holidays are special to us.
  4. He has been saving money since he decided to buy a new car.
  5. The park has been closed since the heavy rain last week.
Đáp ánGiải thích
1. Từ nốiSince ở đây là từ nối, chỉ lý do mà productivity (năng suất) của tôi đã tăng lên. Nó kết nối hai mệnh đề.
2. Từ nốiSince ở đây là từ nối, chỉ lý do tại sao cô ấy cảm thấy tốt hơn, kết nối mệnh đề với thời điểm bắt đầu hành động (bắt đầu tập thể dục).
3. Từ nốiSince ở đây là từ nối, chỉ lý do tại sao chúng tôi tổ chức tụ tập gia đình, kết nối hai mệnh đề với nhau.
4. Từ nốiSince ở đây là từ nối, chỉ thời điểm bắt đầu hành động tiết kiệm tiền, kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ.
5. Từ nốiSince ở đây là giới từ, chỉ thời gian bắt đầu đóng cửa công viên, kết nối với một mốc thời gian cụ thể.

8. Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về since là thì gì, cách dùng since trong câu. Với những kiến thức này, mình tin rằng bạn đã có thể chinh phục việc sử dụng since và for một cách hiệu quả.

Đặc biệt chú ý đến cách dùng since và for để không mất điểm oan:

  • Since thường đi kèm cùng với một mốc thời gian cụ thể.
  • For được sử dụng cùng với khoảng thời gian.

Chúc các bạn học tốt các chủ điểm Ngữ pháp. Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào khi làm bài tập, đừng ngại chia sẻ để Study Moore giải đáp nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Since: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/since – Truy cập 21/9/20024.
  • How to Use Since in English?: https://langeek.co/en/grammar/course/904/since – Truy cập 21/9/20024.

Leave a Comment