Every day được sử dụng với tần suất thường xuyên, nhưng bạn có thực sự nắm rõ cách dùng nó cho đúng hay chưa? Việc không nắm vững cấu trúc và cách dùng có thể dẫn đến những lỗi sai trong giao tiếp, gây hiểu lầm cho người nghe.
Hiểu được điều này, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ kiến thức đầy đủ về every day, bao gồm:
- Giải đáp thắc mắc every day là thì gì?
- Các cấu trúc với every day và khi nào nên sử dụng.
- Phân biệt everyday và every day.
- Những lưu ý quan trọng khi dùng everyday.
Khám phá thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Every day có nghĩa là hàng ngày, thường ngày. – Every day là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, nhằm diễn đạt các hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen hàng ngày. – Cấu trúc every day: + Every day, S + V (thì hiện tại đơn) + S + am/ is/ are + O (đối với động từ to be) + every day. + S + V (s/es) + O (đối với động từ thường) + everyday. – Everyday là tính từ miêu tả những điều bình thường trong cuộc sống hàng ngày, trong khi every day là trạng từ chỉ tần suất diễn ra của hành động. |
1. Every day là gì?
Theo từ điển Oxford Dictionary, every day có nghĩa là mỗi ngày.
E.g.:
- I like to drink coffee every day to start my morning. (Tôi thích uống cà phê mỗi ngày để bắt đầu buổi sáng.)
- He enjoys listening to music during his everyday commute. (Anh ấy thích nghe nhạc trong chuyến đi làm hàng ngày.)
2. Every day là thì gì trong tiếng Anh?
Vậy, every day là thì gì trong tiếng Anh? Every day là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn nhằm diễn đạt các hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen hàng ngày.
E.g.:
- I drive to work every day. (Tôi lái xe đi làm hằng ngày)
- He enjoys cooking and reading every day. (Anh ấy thích nấu ăn và đọc sách mỗi ngày.)
- Every day, she jogs in the morning. (Mỗi ngày, cô ta chạy bộ vào buổi sáng.)
3. Cấu trúc every day trong tiếng Anh
Dưới đây là cấu trúc every day trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ví dụ |
Every day, S + V (ở thì hiện tại đơn) | Every day, I go to school. (Mỗi ngày, tôi đi học) |
S + am/ is/ are + O + every day | She is at home every day. (Cô ta ở nhà mỗi ngày) |
S + V (s/es) + O + every day | We exercise every day to stay healthy. (Chúng tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ sức khỏe.) |
Xem thêm:
- Cấu trúc nhờ vả: Cách dùng chuẩn nhất kèm bài tập có đáp án
- Cách dùng cấu trúc could have should have would have chuẩn nhất
- Cấu trúc So, Too, Either, Neither và cách sử dụng chi tiết
4. Cách sử dụng của everyday trong tiếng Anh
Dưới đây là cách sử dụng everyday trong tiếng Anh:
4.1. Trong câu
Khi sử dụng everyday trong câu, everyday đóng vai trò là một tính từ để chỉ những điều thông thường, hàng ngày.
E.g.:
- She likes to keep her everyday makeup simple and natural. (Cô ấy thích giữ cho trang điểm hàng ngày của mình đơn giản và tự nhiên.)
- He carries an everyday bag that’s both stylish and practical. (Anh ấy mang theo một chiếc túi hàng ngày vừa thời trang vừa tiện lợi.)
- Their everyday routines help them stay organized and productive. (Những thói quen hàng ngày của họ giúp họ giữ được tổ chức và hiệu quả.)
4.2. Trong giao tiếp hằng ngày
Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, bạn cần biết cách phân biệt chính xác every day (hai từ riêng) và everyday. Thông thường, every day được sử dụng để diễn tả một cái gì đó xảy ra hằng ngày/ mỗi ngày, trong khi đó everyday là tính từ bổ sung ý nghĩa “thường nhật, bình thường, thông thường” cho danh từ.
E.g.:
- He enjoys reading everyday news articles. (Anh ấy thích đọc các bài báo hàng ngày.)
- Her everyday routine includes yoga and meditation. (Thói quen hàng ngày của cô ấy bao gồm yoga và thiền.)
- I prefer simple, everyday meals. (Tôi thích những bữa ăn đơn giản, thường ngày.)
Xem thêm:
- Ago là thì gì? Cách sử dụng Ago chi tiết bạn nên biết
- This morning là thì gì? Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- 5 phút nắm vững at this time là thì gì? Cấu trúc và cách dùng
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng & phân biệt yet và still
5. Ví dụ về cách sử dụng tính từ everyday
Một số ví dụ về cách sử dụng tính từ everyday:
- I wear my everyday shoes to school. (Tôi đi đôi giày thường ngày đến trường.)
- She enjoys her everyday routine. (Cô ấy thích thói quen hàng ngày của mình.)
- They use everyday language in their conversations. (Họ sử dụng ngôn ngữ thông thường trong các cuộc trò chuyện.)
- He prepares his everyday meals with fresh ingredients. (Anh ấy chuẩn bị các bữa ăn hàng ngày với nguyên liệu tươi.)
- We have an everyday meeting at 9 AM. (Chúng tôi có cuộc họp hàng ngày vào lúc 9 giờ sáng.)
6. Sự khác nhau giữa everyday và every day
Everyday và every day là 2 cụm từ gây nhầm lẫn cho nhiều người. Vì vậy, mình sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết ở bảng bên dưới:
Everyday | Every day | |
Từ loại | Tính từ | Trạng từ |
Cách phát âm | /ˈevrideɪ/ | /e vrɪˈdeɪ/ |
Ý nghĩa | – Miêu tả sự vật, sự việc được sử dụng hay diễn ra mỗi ngày, là một phần của cuộc sống thường ngày.- Ý nghĩa tiếng Việt: Thường nhật, bình thường, thông thường.- Phù hợp với những ngày trong tuần, trừ Chủ nhật hay các ngày đặc biệt. | – Là một từ ghép của every và day, vai trò như một trạng từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho động từ.- Ý nghĩa tiếng Việt: Mỗi ngày, hằng ngày, mọi ngày.- Tần suất hành động là tất cả mọi ngày trong tuần. |
Từ đồng nghĩa | – Ordinary /ˈɔːdnri/- Regular /ˈreɡjələ(r)/- Normal /ˈnɔːml/- Commonplace /ˈkɒmənpleɪs/- … | – Daily /ˈdeɪli/- Each day /iːtʃ deɪ/- Day by day /deɪ baɪ deɪ/- … |
Ví dụ | I like wearing my everyday clothes. (Tôi thích mặc quần áo thường ngày của mình.) | I go for a walk every day. (Tôi đi bộ mỗi ngày.) |
7. Một số cụm từ thông dụng với everyday
Cùng mình học thêm các cụm từ thông dụng với everyday trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ:
Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Everyday life | /ˈev.ri.deɪ ˈlaɪf/ | Cuộc sống thường ngày | Everyday life can be filled with unexpected surprises. (Cuộc sống thường ngày có thể đầy những bất ngờ không mong đợi.) |
Everyday routine | /ˈev.ri.deɪ ˈruː.tiːn/ | Thói quen thường ngày | Sticking to an everyday routine can improve productivity. (Duy trì một thói quen thường ngày có thể cải thiện năng suất.) |
Everyday tasks | /ˈev.ri.deɪ ˈtɑːsks/ | Công việc thường ngày | I try to simplify my everyday tasks to save time. (Tôi cố gắng đơn giản hóa công việc thường ngày để tiết kiệm thời gian.) |
Everyday outfit | /ˈev.ri.deɪ ˈaʊt.fɪt/ | Trang phục thường ngày | She prefers a stylish yet practical everyday outfit. (Cô ấy thích mặc những trang phục thường ngày vừa phong cách vừa thực tế.) |
Everyday problems | /ˈev.ri.deɪ ˈprɑːb.ləmz/ | Vấn đề thường ngày | We often overlook small everyday problems that affect us. (Chúng ta thường bỏ qua những vấn đề nhỏ trong cuộc sống hàng ngày mà ảnh hưởng đến chúng ta.) |
Everyday conversation | /ˈev.ri.deɪ kən.vərˈseɪ.ʃən/ | Trò chuyện thường ngày | Everyday conversations can strengthen relationships. (Những cuộc trò chuyện thường ngày có thể làm mạnh mẽ thêm mối quan hệ.) |
Everyday challenges | /ˈev.ri.deɪ ˈtʃæl.əndʒ.əz/ | Thử thách thường ngày | Overcoming everyday challenges makes life more fulfilling. (Vượt qua những thử thách hàng ngày khiến cuộc sống trở nên trọn vẹn hơn.) |
Xem thêm:
- Tonight là thì gì? Dấu hiệu nhận biết & Cách sử dụng chi tiết
- Giải đáp while là thì gì? Cách dùng while đúng chuẩn, chi tiết
- This week là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
8. Bài tập áp dụng every day
Cùng làm các bài tập rèn luyện để củng cố kiến thức về everyday là thì gì bạn nhé:
- Chọn đáp án đúng với A hoặc B.
- Xác định everyday trong câu là phó từ hay tính từ.
- Hãy điền từ everyday hoặc every day vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
Exercise 1: Choose the correct answer A or B
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng với A hoặc B)
1. I drink coffee in the morning ……….
- A. everyday
- B. every day
2. She has to deal with ………. tasks at work.
- A. everyday
- B. every day
3. We go for a walk ………. after dinner.
- A. everyday
- B. every day
4. This is an ………. occurrence in our town.
- A. everyday
- B. every day
5. He checks his emails ………. before starting work.
- A. everyday
- B. every day
Exercise 2: Determine whether everyday in the sentence is an adverb or an adjective
(Bài tập 2: Xác định everyday trong câu là phó từ hay tính từ)
- She wears her everyday clothes to work.
- He reads the newspaper everyday.
- Her everyday routine involves jogging in the morning.
- They go grocery shopping everyday.
- I use my everyday language when I’m communicating with my friends.
- They exercise at the gym everyday.
Exercise 3: Fill in the blanks with the words everyday or every day to complete the following sentences
(Bài tập 3: Hãy điền từ everyday hoặc every day vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau)
- I drink coffee ……….
- My ………. shoes are comfortable for walking.
- ………. challenges help us grow.
- She practices the piano ………. to improve her skills.
- ………. interactions at work are important.
9. Kết luận
Trên đây, mình đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật về every day và xác định rằng every day là thì gì trong tiếng Anh. Đây là kiến thức đơn giản nhưng bạn cần phải lưu ý cách sử dụng và ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
Đặc biệt, bạn cần chú ý phân biệt every day và everyday, vì mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ hai cụm từ này sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn trong giao tiếp.
Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào trong quá trình học, bạn hãy comment để đội ngũ học thuật của Study Moore giải đáp nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Everyday – https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/everyday – Truy cập 20/9/2024.
- Everyday vs. Every Day – https://www.grammarly.com/blog/everyday-every-day/ – Truy cập 20/9/2024.