5 phút nắm vững at this time là thì gì? Cấu trúc và cách dùng

Update on

Một trạng từ chỉ tần suất mà bạn thường xuyên gặp trong tiếng Anh là at this time. Tuy nhiên, không phải ai đều biết sử dụng at this time đúng cách, bởi vì cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều thì khác nhau và có thể gây nhầm lẫn.

Mình cũng đã từng gặp khó khăn trong việc phân biệt cách sử dụng at this time do chưa nắm được các quy tắc và ngữ cảnh khác nhau mà cụm từ này xuất hiện. 

Chính vì vậy, mình đã tổng hợp bài viết này để chia sẻ những kiến thức quan trọng, nhằm giúp bạn không mắc phải những lỗi không đáng có và sử dụng at this time một cách chính xác:

  • Giải đáp at this time là gì, at this time là thì gì?
  • Cách sử dụng at this time trong các thì khác nhau.
  • Các cụm từ liên quan đến at this time.

Cùng bắt đầu khám phá ngay nhé!

Nội dung quan trọng
– At this time đề cập đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hay tương lai. 
– At this time xuất hiện trong các thì: Tương lai tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và hiện tại tiếp diễn.
– Các cụm từ liên quan đến at this time: At the time (trong lúc), at times (đôi khi, thỉnh thoảng), during the time (trong khoảng thời gian), …

1. At this time là gì?

Trong tiếng Anh, at this time được hiểu với ý nghĩa là lúc đó.

At this time thường được dùng nhằm đề cập đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hay tương lai. Cụm từ này có thể dùng để thay thế cho các từ/ cụm từ như: Now, currently, at the moment, at present nhằm làm nổi bật thời điểm hiện tại hoặc gần đây của một sự việc.

At this time là gì?
At this time là gì?

E.g.:

  • At this time last year, I was traveling through Europe. (Vào thời điểm này năm ngoái, tôi đang du lịch khắp châu Âu.)
  • The store is closed at this time, but it will reopen tomorrow morning. (Cửa hàng hiện đang đóng cửa vào lúc này, nhưng sẽ mở lại vào sáng mai.)
  • At this time, the company was facing financial difficulties. (Vào thời điểm đó, công ty đang đối mặt với khó khăn tài chính.)

2. At this time là thì gì?

Nhiều bạn thắc mắc at this time là thì gì? At that time có thể được dùng với bất kỳ thì nào trong tiếng Anh tùy vào tình huống và ý nghĩa mà người nói hoặc người viết mong muốn truyền đạt. 

Thông thường, at this time trong tiếng Anh xuất hiện trong các thì: Tương lai tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và hiện tại tiếp diễn.

At this time là thì gì?
At this time là thì gì?

E.g.:

  • At this time tomorrow, I will be flying to Japan. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Nhật Bản.)
  • At this time next week, we will be working on our new project. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang làm việc với dự án mới.)
  • At this time next year, she will be living in another country. (Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đang sống ở một quốc gia khác.)

3. Cách sử dụng at this time

Vậy là bạn đã biết được được at this time là thì gì trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách sử dụng at this time trong tiếng Anh:

Cấu trúc at this time
Cấu trúc at this time

3.1. Cấu trúc và cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Dưới đây là cấu trúc và cách dùng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh:

3.1.1. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

At this time + thời gian trong tương lai, S + will be + V_ing + … 

Hoặc: S + will be + V_ing + … + at this time + thời gian trong tương lai

E.g.:

  • At this time tomorrow, I will be having a meeting with the team. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang họp với đội.) 
  • At this time next month, she will be studying in the United States. (Vào thời điểm này tháng sau, cô ấy sẽ đang học ở Mỹ.)
  • We will be traveling to Europe at this time next year. (Chúng tôi sẽ đang du lịch đến châu Âu vào thời điểm này năm sau.)

3.1.2. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Khi sử dụng trong thì tương lai tiếp diễn, cụm từ “at this time” nhấn mạnh hành động, sự việc sẽ xảy ra cùng thời điểm nói nhưng ở trong tương lai.

3.2. At this time trong thì quá khứ tiếp diễn

Dưới đây là cấu trúc và cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh:

3.2.1. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

At this time + thời gian trong quá khứ, S + was/ were + Ving + …

Hoặc: S + was/ were + Ving + … + at this time + thời gian trong quá khứ

3.2.2. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn, cụm từ at this time dùng để chỉ hành động, sự việc đã xảy ra cùng thời điểm nói nhưng ở trong quá khứ.

3.3. At this time trong thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh:

3.3.1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

S + am/ is/ are + V-ing + …+ at this time

Hoặc: At this time + S + am/ is/ are + V-ing + …

3.3.2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn sử dụng nhằm diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Trong thì này, “at this time” đứng đầu câu hoặc cuối câu nhằm nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay lúc đó.

Xem thêm:

4. Các cụm từ liên quan đến at this time

Các cụm từ liên quan đến at this time
Các cụm từ liên quan đến at this time

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến at this time trong tiếng Anh:

4.1. At the time

Cấu trúc: At the time + of + V-ing/ Np hoặc At the time + mệnh đề.

Ý nghĩa: Trong lúc, vào lúc.

Cách sử dụng: Nói về một sự việc nào đó được thực hiện tại một thời điểm hay khoảng thời gian cụ thể nào đó.

E.g.:

  • At the time of starting the project, we didn’t know the challenges ahead. (Vào thời điểm bắt đầu dự án, chúng tôi không biết trước những thách thức sắp tới.)
  • At the time of the meeting, everyone was already prepared. (Vào thời điểm cuộc họp diễn ra, mọi người đều đã sẵn sàng.)
  • At the time he called, I was driving to work. (Khi anh ấy gọi, tôi đang lái xe đi làm.)

4.2. At times

Ý nghĩa: Đôi khi, thỉnh thoảng (= sometimes).

E.g.:

  • At times, I find it hard to concentrate on my work. (Đôi khi, tôi thấy khó tập trung vào công việc của mình.)
  • Life can be challenging at times, but it’s important to stay positive. (Cuộc sống đôi khi có thể khó khăn, nhưng điều quan trọng là phải giữ thái độ lạc quan.)
  • At times, she feels lonely even when surrounded by friends. (Thỉnh thoảng, cô ấy cảm thấy cô đơn dù đang ở bên bạn bè.)

4.3. During the time

Ý nghĩa: Trong khoảng thời gian.

Cách sử dụng: Cụm từ này được sử dụng để nói đến một khoảng thời gian chung chung nào đó, không cụ thể.

E.g.:

  • During the time I was in college, I worked part-time to support myself. (Trong khoảng thời gian tôi học đại học, tôi đã làm thêm để tự trang trải.)
  • She traveled a lot during the time she lived abroad. (Cô ấy đã đi du lịch rất nhiều trong khoảng thời gian sống ở nước ngoài.)
  • During the time of the meeting, we discussed various important topics. (Trong khoảng thời gian diễn ra cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận nhiều chủ đề quan trọng.)

4.4. At this time last year là gì?

Ý nghĩa: Giờ này năm ngoái.

Cách dùng: At this time last year trong tiếng Anh được dùng để so sánh một sự kiện hoặc tình hình hiện tại với tình hình hoặc sự kiện xảy ra vào cùng thời điểm trong năm trước đó. Cụm từ này còn dùng để nêu bật sự thay đổi hoặc sự tương phản giữa hai khoảng thời gian khác nhau.

E.g.:

  • At this time last year, I was living in New York. (Giờ này năm ngoái, tôi đang sống ở New York.)
  • At this time last year, the company was facing financial difficulties. (Vào thời điểm này năm ngoái, công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)
  • At this time last year, we were planning our trip to Europe. (Giờ này năm ngoái, chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi châu Âu.)

4.5. At this time tomorrow là thì gì?

Ý nghĩa: Bằng giờ này ngày mai.

Cách dùng: At this time tomorrow được sử dụng trong thì tương lai tiếp diễn nhằm chỉ ra một sự kiện đang diễn ra hoặc dự kiến sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. 

E.g.:

  • At this time tomorrow, I will be flying to London. (Bằng giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến London.)
  • At this time tomorrow, we will be having our team meeting. (Bằng giờ này ngày mai, chúng tôi sẽ đang họp nhóm.)
  • At this time tomorrow, she will be presenting her project to the board. (Bằng giờ này ngày mai, cô ấy sẽ đang trình bày dự án của mình trước hội đồng.)

4.6. At this time yesterday là thì gì?

Ý nghĩa: Bằng giờ này hôm qua.

Cách dùng: At this time yesterday xuất hiện trong thì quá khứ tiếp diễn, được sử dụng để chỉ ra một sự kiện đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

E.g.:

  • At this time yesterday, I was studying for my exam. (Bằng giờ này hôm qua, tôi đang ôn thi.)
  • At this time yesterday, we were driving to the beach. (Bằng giờ này hôm qua, chúng tôi đang lái xe đến bãi biển.)
  • At this time yesterday, she was giving a presentation. (Bằng giờ này hôm qua, cô ấy đang thuyết trình.)

4.7. At this time next week là thì gì?

Ý nghĩa: Bằng giờ này tuần sau.

Cách dùng: At this time next week xuất hiện trong thì tương lai tiếp diễn, được sử dụng để chỉ ra một sự kiện đang diễn ra hoặc dự kiến sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. 

E.g.:

  • At this time next week, I will be traveling to Paris. (Bằng giờ này tuần sau, tôi sẽ đang đi du lịch đến Paris.)
  • At this time next week, we will be moving to our new apartment. (Bằng giờ này tuần sau, chúng tôi sẽ đang chuyển đến căn hộ mới.)
  • At this time next week, they will be attending an important conference. (Bằng giờ này tuần sau, họ sẽ đang tham dự một hội nghị quan trọng.)

Xem thêm:

5. Lưu ý khi sử dụng at this time

Với những chia sẻ trên, chắc hẳn bạn đã hiểu được at this time là thì gì và các áp dụng thông qua các cấu trúc như thế nào? Dưới đây là 2 lưu ý quan trọng khi sử dụng cụm từ này sao cho đúng:

Lưu ý khi sử dụng at this time
Lưu ý khi sử dụng at this time

5.1. Cách sử dụng đúng ngữ pháp

Về ngữ pháp, bạn cần phải lưu ý 3 vấn đề sau:

  • Thì hiện tại tiếp diễn: At this time thường đứng trước động từ để chỉ thời điểm hiện tại. 
  • Thì quá khứ tiếp diễn: At this time cần đi kèm với một trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ để xác định rõ thời điểm.
  • Thì tương lai tiếp diễn: At this time thường đi kèm với một trạng từ chỉ thời gian trong tương lai để chỉ thời điểm cụ thể trong tương lai.

5.2. Các lỗi thường gặp khi sử dụng

Ngoài ngữ pháp, bạn cũng cần lưu ý một số lỗi thường gặp như sau:

  • Sử dụng các cụm từ thay thế: Trong văn viết trang trọng, bạn nên sử dụng các cụm từ khác như: Currently, at present, now, at the moment thay cho at this time để tránh sự lặp lại và tăng tính linh hoạt cho văn bản.
  • Chú ý ngữ cảnh và dấu hiệu thời gian: Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và các dấu hiệu thời gian trong câu để xác định đúng thì của hành động. At this time thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn, vì vậy cần nắm rõ thời điểm đang được đề cập là quá khứ, hiện tại hay tương lai.

6. Kết luận

Vậy là việc tìm hiểu at this time là thì gì và cách áp dụng cụm từ này không còn khó đối với bạn nữa đúng không? Hy vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học và làm bài tập.

Một số lưu ý mà bạn cần phải nhớ:

  • Xác định thì của câu và thời điểm cụ thể để áp dụng đúng cấu trúc và cách dùng at this time ở hiện tại, quá khứ đến tương lai.
  • Sử dụng các cụm từ có ý nghĩa tương tự với at this time để tăng tính linh hoạt và tránh lặp lại không cần thiết: Currently, at present, now, …

Sau bài học, nếu bạn còn vướng mắc nào, đừng ngại comment bên dưới bài viết để Study Moore giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục các chủ điểm Ngữ Pháp tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo:

At this time – https://www.ldoceonline.com/dictionary/at-this-time – Truy cập vào 14/9/2024.

Leave a Comment