Ago là thì gì? Ago sử dụng như thế nào? Đây là những câu hỏi phổ biến khi các newbie bắt đầu học tiếng Anh đặc biệt là học về các thì. Vậy bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc thông qua các nội dung:
- Ago là gì?
- Ago là thì gì?
- Vị trí của ago
- Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc ago
- Cách phân biệt ago với before và since
Nào! Cùng mình tìm hiểu chi tiết nhé!
Nội dung quan trọng |
– Ago là một từ chỉ thời gian dùng để xác định khi một sự việc xảy ra trong quá khứ. – Ago thường được sử dụng với thì quá khứ đơn để diễn tả một khoảng thời gian đã trôi qua kể từ thời điểm hiện tại. – Ago sẽ đi sau các cụm từ chỉ khoảng thời gian. – Phân biệt ago, since và for. + Ago: Dùng để chỉ thời điểm trong quá khứ đã trôi qua tính từ hiện tại, với thì quá khứ đơn. + Since: Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động/tình trạng và thường đi với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. + For: Dùng để chỉ khoảng thời gian mà hành động/tình trạng đã kéo dài và thường đi với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. |
1. Ago là gì?
Ago: /əˈɡoʊ/
Ago là trạng từ chỉ thời gian, được sử dụng để chỉ khoảng thời gian đã trôi qua kể từ thời điểm hiện tại. Nó thường kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả thời điểm của một sự việc hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.
E.g.:
- I visited Paris two years ago. (Tôi đã thăm Paris hai năm trước.)
- She graduated from university five months ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học năm tháng trước.)
- They moved to this city a week ago. (Họ đã chuyển đến thành phố này một tuần trước.)
2. Ago là thì gì?
Ago thường được dùng với thì quá khứ đơn để nói về thời điểm một sự việc xảy ra trong quá khứ tính từ thời điểm hiện tại.
E.g.:
- She started her new job six months ago. (Cô ấy bắt đầu công việc mới của mình sáu tháng trước.)
- The movie was released ten years ago. (Bộ phim được phát hành mười năm trước.)
- I met him three days ago. (Tôi đã gặp anh ấy ba ngày trước.)
3. Công thức thì quá khứ đơn sử dụng Ago
Khi dùng với thì quá khứ đơn, ago thường đứng cuối câu với cách sử dụng như sau:
3.1. Cấu trúc thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
3.1.1. Câu khẳng định
Cấu trúc: S + V2/ed + ago
E.g.:
- She left the office two hours ago. (Cô ấy đã rời văn phòng hai giờ trước.)
- They visited the museum three months ago. (Họ đã thăm bảo tàng ba tháng trước.)
- I met him five years ago. (Tôi đã gặp anh ấy năm năm trước.)
3.1.2. Câu phủ định
Cấu trúc: S + did not (didn’t) + V (điện từ về dạng nguyên mẫu) + ago
E.g.:
- She did not (didn’t) finish her homework three days ago. (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà ba ngày trước.)
- They did not complete their project a week ago. (Họ đã không hoàn thành dự án của mình một tuần trước.)
- I did not see that movie two days ago. (Tôi đã không xem bộ phim đó hai ngày trước.)
3.1.3. Câu nghi vấn
Cấu trúc: Did + S + Vo + ago?
E.g.:
- Did she call you an hour ago? (Cô ấy có gọi cho bạn một giờ trước không?)
- Did you finish your homework a few days ago? (Bạn có hoàn thành bài tập về nhà vài ngày trước không?)
- Did they leave for vacation a week ago? (Họ có rời đi để nghỉ dưỡng một tuần trước không?)
3.2. Ví dụ mẫu câu sử dụng ago
Dưới đây là một số ví dụ về các câu sử dụng ago, bạn có thể tham khảo cho bài tập writing của mình nhé!
- I started learning French six months ago. (Tôi bắt đầu học tiếng Pháp sáu tháng trước.)
- She visited Paris two years ago. (Cô ấy đã thăm Paris hai năm trước.)
- They moved into their new house a year ago. (Họ đã chuyển vào ngôi nhà mới của mình một năm trước.)
- We saw that movie a few weeks ago. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó vài tuần trước.)
- He completed his marathon three days ago. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc marathon của mình ba ngày trước.)
Xem thêm:
- Tonight là thì gì? Dấu hiệu nhận biết & Cách sử dụng chi tiết
- This morning là thì gì? Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- This week là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- 5 phút nắm vững at this time là thì gì? Cấu trúc và cách dùng
- Sometimes là thì gì? Phân biệt some time, sometime, sometimes siêu dễ
4. Vị trí của Ago trong câu
Ago thường được đặt ở cuối câu khi sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ.
E.g.:
- She moved to this city two years ago. (Cô ấy đã chuyển đến thành phố này hai năm trước.)
- He did not (didn’t) see the movie a week ago. (Anh ấy đã không xem bộ phim một tuần trước.)
- Did they finish their project a month ago? (Họ đã hoàn thành dự án của mình một tháng trước không?)
5. Những lưu ý khi sử dụng từ ago
Dưới đây là 1 vài lưu ý để giúp bạn tự tin làm các bài tập về ago:
- Ago chỉ được sử dụng trong thì quá khứ đơn (Simple Past).
E.g.: She graduated two years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp hai năm trước.)
→ Giải thích: Câu này dùng thì quá khứ đơn để nói về một sự kiện xảy ra trong quá khứ.
- Ago không được sử dụng với các thì hoàn thành (Perfect Tenses) như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành.
E.g.: She has graduated. (Cô ấy đã tốt nghiệp.)
→ Giải thích: Trong câu này, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về sự kiện đã hoàn tất và có ảnh hưởng đến hiện tại. Không thể sử dụng ago với thì hiện tại hoàn thành như vậy.
- Không thể sử dụng ago và since trong cùng một câu vì hai từ này có ý nghĩa tương tự nhau.
E.g.:
- She moved to this city two years ago. (Cô ấy đã chuyển đến thành phố này hai năm trước.)
- She has lived here since 2022. (Cô ấy đã sống ở đây từ năm 2022.)
→ Giải thích: Ago và since đều chỉ thời gian trong quá khứ, nhưng ago dùng trong thì quá khứ đơn, trong khi since dùng trong thì hiện tại hoàn thành. Bạn không thể kết hợp chúng trong cùng một câu vì chúng chỉ ra cùng một ý tưởng nhưng ở các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
6. Từ đồng nghĩa của ago
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với ago, bạn có thể tham khảo để làm phong phú thêm câu văn của mình:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Previously | /ˈpriːviəsli/ | Trước đây |
Earlier | /ˈɜːrliər/ | Sớm hơn, trước đó |
Back | /bæk/ | Cách đây (dùng cho thời gian) |
Formerly | /ˈfɔːrmərli/ | Trước đó, từ trước |
In the past | /ɪn ðə pæst/ | Trong quá khứ |
7. Phân biệt ago – before – since – for
Ago, before, since và for đều có cách dùng khác nhau liên quan đến thời gian trong tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt các từ ago, before, since và for khi sử dụng trong câu:
Từ vựng | Cách sử dụng | Ví dụ |
Ago | Dùng để chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua, chỉ đi với thì quá khứ đơn. | I met him two years ago. (Tôi đã gặp anh ấy cách đây hai năm.) |
Before | Dùng để chỉ một sự kiện diễn ra trước một thời điểm hoặc một sự kiện khác. Có thể dùng với nhiều thì khác nhau. | He had left before I arrived.(Anh ấy đã rời đi trước khi tôi đến.) |
Since | Dùng để chỉ một mốc thời gian bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Thường đi với thì hoàn thành. | I have lived here since 2010.(Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.) |
For | Dùng để chỉ khoảng thời gian một sự kiện đã diễn ra. Thường đi với thì hoàn thành. | They have been married for 10 years. (Họ đã kết hôn được 10 năm rồi.) |
8. Bài tập với ago
Dưới đây là các bài tập phổ biến về cấu trúc ago, bạn có thể tham khảo để luyện tập và nắm vững lý thuyết hơn nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống
- Bài tập viết lại câu
- Bài tập chọn đáp án đúng
8.1. Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- We moved to this house ten years ______.
- She has been working in this company ______ 2015.
- I met him just two days ______.
- They had finished the meeting ______ I arrived.
- He’s been studying English ______ five years.
8.2. Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. They left the party an hour ______.
- A. since
- B. for
- C. before
- D. ago
2. I’ve known her ______ we were in school.
- A. for
- B. since
- C. ago
- D. before
3. She had already finished cooking ______ I came home.
- A. ago
- B. for
- C. before
- D. since
4. He’s been living in New York ______ a long time.
- A. ago
- B. for
- C. since
- D. before
5. I saw that movie three weeks ______.
- A. since
- B. for
- C. ago
- D. before
Hiển thị đáp án
8.3. Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- I met her two years ago. → I have known her ______ two years.
- He moved to this city five years ago. → He has been living in this city ______ five years.
- They left the office 10 minutes before I arrived. → I arrived 10 minutes ______ they left.
- We have been working here since 2020. → We started working here ______ three years ago.
- He finished the report an hour ago. → He has had the report finished ______ an hour.
Hiển thị đáp án
9. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được các kiến thức liên quan đến ago là thì gì, cách sử dụng và vị trí của ago. Khi làm bài tập, bạn cần lưu ý thêm các điều sau:
- Ago chỉ được sử dụng trong thì quá khứ đơn, sử dụng với các thì hoàn thành
- Không sử dụng ago và since trong cùng một câu vì hai từ này có ý nghĩa tương tự nhau.
Hy vọng những chia sẻ của bài viết có thể giúp bạn tự tin hoàn thành các bài tập và bài kiểm tra sắp tới nhé! Nếu bạn còn thắc mắc nào hãy để lại bình luận dưới đây để đội ngũ học thuật tại Study Moore sẽ hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.
Tài liệu tham khảo:
Ago: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/ago – Truy cập ngày 22.08.2024