Will be ving là thì gì? Phân biệt cách dùng will be ving & will be V3

Update on

Will be Ving là một trong những cấu trúc phổ biến của thì tương lai. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết cách sử dụng sao cho đúng. Vậy hãy cùng mình theo dõi bài viết để được giải đáp các thắc mắc:

  • Will be ving là thì gì?
  • Cách sử dụng cấu trúc trong các thì tương lai.
  • Cách phân biệt will be v-ing và will be v3.

Nào, hãy cùng mình tìm hiểu nhé!

Nội dung quan trọng
– Will be V-ing là cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense), được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc dự đoán một hành động liên tục trong tương lai.
– Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn:
(+): S + will be + V-ing
(-): S + will not (won’t) be + V-ing
(?): Will + S + be + V-ing?
– Cách phân biệt will be v-ing và will be V3
+ Will be V-ing diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc một hành động sẽ xảy ra liên tục trong tương lai.
+ Will be V3 diễn tả một hành động bị tác động bởi người hoặc vật khác trong tương lai, nhấn mạnh rằng kết quả sẽ hoàn thành vào một thời điểm trong tương lai.

1. Will be Ving là gì?

Will be V-ing là cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense), dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc hành động diễn ra liên tục trong tương lai.

E.g.:

  • In five years, people will be driving electric cars more than gasoline cars. (Trong năm năm tới, mọi người sẽ đang lái xe điện nhiều hơn xe xăng.)
  • By the year 2050, we will be living in smarter cities. (Vào năm 2050, chúng ta sẽ đang sống trong những thành phố thông minh hơn.)
  • Next summer, we will be going on a road trip across the country. (Mùa hè tới, chúng tôi sẽ đi du lịch vòng quanh đất nước bằng ô tô.)
  • He will be studying at the library in the evening. (Anh ấy sẽ đang học bài ở thư viện vào buổi tối.)

2. Will be Ving là thì gì?

Cấu trúc will be Ving là thì tương lai tiếp diễn, được sử dụng với mục đích nhấn mạnh ý nghĩa cho hành động diễn ra trong tương lai. Cấu trúc này được sử dụng như sau:

Will be Ving là thì gì?
Will be Ving là thì gì?
Cách dùngVí dụ
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:At 3 p.m. tomorrow, I will be having a meeting with my team.
(Vào 3 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ đang có một cuộc họp với đội của mình.)
This time next month, we will be preparing for the big event.
(Giờ này tháng sau, chúng tôi sẽ đang chuẩn bị cho sự kiện lớn.)
At 8 a.m. on Saturday, she will be jogging in the park.
(Vào 8 giờ sáng thứ Bảy, cô ấy sẽ đang chạy bộ trong công viên.)
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai có tính liên tụcIn a few years, people will be communicating mostly through digital platforms. 
(Trong vài năm tới, mọi người sẽ đang giao tiếp chủ yếu qua các nền tảng số.)
Next semester, I will be studying three different languages.
(Học kỳ tới, tôi sẽ đang học ba ngôn ngữ khác nhau.)
By 2025, many companies will be implementing remote work policies full-time.
(Đến năm 2025, nhiều công ty sẽ đang thực hiện chính sách làm việc từ xa toàn thời gian.)
Dùng để hỏi về kế hoạch đã được sắp xếp trướcWill you be attending the conference next week?
(Bạn có sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới không?)
Will they be moving to a new apartment this summer?
(Họ có sẽ chuyển đến căn hộ mới vào mùa hè này không?)
Will she be joining us for dinner tomorrow evening?
(Cô ấy có sẽ tham gia bữa tối với chúng ta vào tối mai không?)

Xem thêm:

3. Cách dùng will be Ving

Cấu trúc will be Ving được sử dụng như sau:

Cách dùng cấu trúc will be Ving
Cách dùng cấu trúc will be Ving

3.1. Câu khẳng định

Cấu trúc: S + will be + V-ing

E.g.:

  • At 7 a.m. tomorrow, I will be jogging in the park. (Vào 7 giờ sáng mai, tôi sẽ đang chạy bộ trong công viên.)
  • Next Friday, we will be attending a wedding. (Thứ Sáu tới, chúng tôi sẽ đang tham dự một đám cưới.)
  • This time next week, they will be moving to their new house. (Giờ này tuần sau, họ sẽ đang chuyển đến ngôi nhà mới của họ.)

3.2. Câu phủ định

Cấu trúc: S + will not (won’t) be + V-ing

E.g.:

  • At 10 p.m. tonight, I won’t be watching TV. (Vào 10 giờ tối nay, tôi sẽ không đang xem TV.)
  • Next month, she won’t be working at this company anymore. (Tháng sau, cô ấy sẽ không còn làm việc ở công ty này nữa.)
  • We won’t be driving to the beach this weekend. (Chúng tôi sẽ không lái xe đến bãi biển vào cuối tuần này.)

3.3. Câu nghi vấn

Cấu trúc: Wh- + will + S + be + V-ing?

E.g.:

  • Will you be cooking dinner at 7 p.m. tomorrow? (Bạn có sẽ đang nấu bữa tối vào 7 giờ tối mai không?)
  • Will they be playing football this Sunday? (Họ có sẽ đang chơi bóng đá vào Chủ nhật này không?)
  • Will she be visiting her grandparents next weekend? (Cô ấy có sẽ về thăm ông bà vào cuối tuần tới không?)

3.4. Câu hỏi với từ để hỏi

Cấu trúc: Wh- + will + S + be + V-ing?

E.g.:

  • What will you be studying at 8 p.m tonight? (Bạn sẽ đang học gì vào 8 giờ tối nay?)
  • Where will they be staying during their vacation? (Họ sẽ ở đâu trong kỳ nghỉ của họ?)
  • Who will be leading the meeting next week? (Ai sẽ đang dẫn dắt cuộc họp vào tuần tới?)

Xem thêm:

4. Phân biệt will be v-ing và will be V3

Hai cấu trúc “will be V-ing” và “will be V3” đều được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa hai cấu trúc này.

Phân biệt will be v-ing và will be V3
Phân biệt will be v-ing và will be V3
Will be V-ingWill be V3
Ý nghĩaDiễn tả hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra liên tục tại một thời điểm trong tương lai.Diễn tả hành động sẽ được hoàn thành hoặc hành động bị động trong tương lai.
Cấu trúcS + will be + V-ingS + will be + V3
Cách dùng– Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
– Diễn tả một hành động sẽ diễn ra liên tục trong tương lai.
– Dùng để hỏi về kế hoạch đã được sắp xếp trước.
– Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trong tương lai.
– Thể hiện hành động bị động trong tương lai.
– Dùng trong câu hỏi để xác định hành động đã hoàn thành.
Ví dụBy next year, they will be living in a new city. (Bằng giờ này năm sau, họ sẽ sống ở thành phố mới.)The new policy will be implemented next month. (Chính sách mới sẽ được vận dụng vào tháng sau.)

Xem thêm:

5. Bài tập áp dụng

Sau khi đã tìm hiểu will be ving là thì gì, dưới đây là các vận dụng các cấu trúc này qua các bài tập phổ biến:

  • Bài tập điền vào chỗ trống
  • Bài tập chọn đáp án đúng
  • Bài tập tìm lỗi sai

5.1. Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. This time next week, I ………. (travel) to Japan.
  2.  The project ………. (finish) by the end of this month.
  3. At 6 p.m. tomorrow, she ………. (have) dinner with her family.
  4. We ………. (attend) the seminar next Tuesday.
  5. The documents ………. (send) to you by the end of the day.

1. will be traveling

→ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc “will be V-ing” (S + will be + V-ing) để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Câu này cho biết rằng vào thời điểm này vào tuần tới, hành động du lịch đến Nhật Bản sẽ đang diễn ra. Hành động này không chỉ là kế hoạch, mà là một hành động đang hoạt động vào thời điểm đó.

2. will be finished

→ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc “will be V3” (S + will be + V3) để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai (cuối tháng này). Câu này thông báo rằng dự án sẽ được hoàn tất, không đề cập đến quá trình thực hiện mà chỉ nhấn mạnh kết quả.

3. At 6 p.m. tomorrow, she will be having dinner with her family.

→ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc “will be V-ing” để mô tả một hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai (6 giờ chiều mai). Câu này cho biết rằng vào thời gian đó, hành động ăn tối của cô ấy sẽ đang diễn ra, tức là đó là một hoạt động liên tục trong khoảng thời gian đó.

4. We will be attending the seminar next Tuesday.

→ Giải thích: Câu này cũng sử dụng cấu trúc “will be V-ing” để diễn tả hành động tham dự hội thảo trong tương lai (vào thứ Ba tới). Câu này thể hiện rằng việc tham dự hội thảo là một phần của kế hoạch đã được xác định và sẽ diễn ra liên tục trong thời gian hội thảo.

5. The documents will be sent to you by the end of the day.

→ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc “will be V3” để chỉ một hành động sẽ được hoàn thành vào một thời điểm trong tương lai (cuối ngày hôm nay). Điều này có nghĩa là tài liệu sẽ được gửi đi, nhấn mạnh vào kết quả và không đề cập đến quá trình thực hiện hành động gửi tài liệu.

5.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. What ______ you ______ (do) at 10 a.m. tomorrow?

  • a) will
  • b) will be doing
  • c) will do

2. The new app ______ (release) next month.

  • a) will be released
  • b) will release
  • c) will be releasing

3. They ______ (celebrate) their anniversary this Saturday.

  • a) will celebrate
  • b) will be celebrating
  • c) are celebrating

4. Who ______ (lead) the project when it’s finished?

  • a) will be leading
  • b) will lead
  • c) leads

5. The cake ______ (make) by my sister for the party.

  • a) will make
  • b) will be making
  • c) will be made
Đáp ánGiải thích
1. b) will be doingSử dụng “will be doing” để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2. a) will be releasedSử dụng “will be released” để diễn tả hành động bị động sẽ hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
3. b) will be celebratingSử dụng “will be celebrating” để chỉ hành động sẽ diễn ra vào một thời điểm trong tương lai.
4. b) will leadSử dụng “will lead” để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không có tính liên tục.
5. c) will be madeSử dụng “will be made” để diễn tả hành động bị động sẽ hoàn thành trong tương lai.

5.3. Exercise 3: Identify the mistake in the sentence.

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong câu)

  1. At 3 p.m. tomorrow, they will be see a movie.
  2. She will be finished her homework by 5 o’clock.
  3. The report will be write by the manager.
  4. I won’t be go to the gym tonight.
  1. see → seeing

→ Giải thích: Cần sử dụng dạng -ing (seeing) sau “will be” để chỉ hành động đang diễn ra trong tương lai.

  1. finished → finishing

→ Giải thích: Cần sử dụng dạng -ing (finishing) để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm trong tương lai.

  1. write → written

→ Giải thích: Cần sử dụng dạng bị động quá khứ phân từ (written) sau “will be” để diễn tả hành động bị động.

  1. go → going

→ Giải thích: Cần sử dụng dạng -ing (going) sau “won’t be” để chỉ hành động đang diễn ra trong tương lai.

6. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về thì tương lai tiếp diễn, giải đáp thắc mắc will be Ving là thì gì, cách sử dụng chi tiết, và cách phân biệt “will be V-ing” với “will be V3.” Hy vọng những kiến thức Study Moore chia sẻ có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt vào thực tế.

Bên cạnh đó, để nắm chắc kiến thức, bạn cần làm nhiều bài tập thực hành để củng cố khả năng sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và áp dụng thì tương lai tiếp diễn một cách thành thạo sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. 

Hãy luôn thực hành và tìm kiếm thêm thông tin để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh! Đừng quên theo dõi ngay chuyên mục Grammar để học thêm các cấu trúc tiếng Anh khác nhé!

Tài liệu tham khảo:

Future continuous (I will be working): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-continuous-i-will-be-working – Truy cập ngày 30.09.2024

Leave a Comment