Usually là thì gì? Usually nghĩa là gì? Cấu trúc + cách dùng chi tiết

Update on

Trong tiếng Anh, các trạng từ chỉ tần suất giúp chúng ta diễn tả thói quen và hành động lặp đi lặp lại một cách rõ ràng và chính xác. Một trong những trạng từ nổi bật trong nhóm này là usually. 

Vậy:

  • Usually có nghĩa là gì?
  • Usually là thì gì?
  • Cách dùng usually như thế nào?

Nếu bạn đang thắc mắc những câu hỏi trên thì bạn hãy viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về trạng từ usually. Bằng cách nắm vững kiến thức về trạng từ này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu nhé!

Nội dung quan trọng
– Usually trong tiếng Anh là trạng từ chỉ tần suất, được dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, nhưng không nhất thiết là hàng ngày.
– Usually là thì gì? Usually xuất hiện trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn.
– Vị trí usually và các từ chỉ tần suất trong câu:
+ Trạng từ tần suất đứng đầu câu.
+ Trạng từ tần suất đứng sau động từ tobe.
+ Trạng từ tần suất đứng giữa chủ ngữ và động từ.
+ Trạng từ tần suất đứng trước động từ chính trong câu nghi vấn.
+ Trạng từ tần suất có thể đứng trước hoặc sau trợ động từ ở dạng phủ định.
– Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến khác: Always (100%), Generally (80%), Often (70%), …

1. Usually là gì?

Usually trong tiếng Anh là trạng từ chỉ tần suất, được dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, nhưng không nhất thiết là hàng ngày.

Usually là gì?
Usually là gì?

E.g.:

  • I usually start work at 8 AM and finish at 5 PM. (Tôi thường bắt đầu làm việc lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
  • She usually listens to music while she’s studying. (Cô ấy thường nghe nhạc khi đang học.)
  • My boss usually arrives at the office around 8:30 AM. (Sếp tôi thường đến văn phòng khoảng 8:30 sáng.)

2. Usually là thì gì?

Usually xuất hiện trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn. Ở mỗi thì, cách sử dụng usually sẽ khác nhau:

Usually là thì gì?
Usually là thì gì?

2.1. Usually trong thì hiện tại đơn

Usually trong thì hiện tại đơn dùng để diễn tả hành động, thói quen thường xuyên. Khi sử dụng usually ở thì này, chúng ta cần phải lưu ý sau usually sẽ sử dụng động từ ở dạng nguyên thể.

E.g.:

  • He usually studies at the library after school. (Anh ấy thường học ở thư viện sau giờ học.)
  • They usually visit their grandparents on holidays. (Họ thường thăm ông bà vào các ngày lễ.)
  • We usually order pizza for dinner on Fridays. (Chúng tôi thường gọi pizza cho bữa tối vào thứ Sáu.)

2.2. Usually trong thì quá khứ đơn

Usually trong thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động đã từng lặp đi lặp lại trong quá khứ.

E.g.:

  • I usually played soccer with my friends after school. (Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè sau giờ học.)
  • She usually visited her aunt during the summer. (Cô ấy thường thăm dì vào mùa hè.)
  • We usually had family dinners on Sunday nights. (Chúng tôi thường có bữa tối gia đình vào tối Chủ nhật.)

Tuy nhiên, thực chất khi nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, người ta thường dùng used to.

Công thức: Used to/ didn’t use to + V Infinitive 

E.g.:

  • She didn’t use to like vegetables, but now she loves them. (Cô ấy không thường thích rau, nhưng bây giờ thì cô ấy yêu thích chúng.)
  • We used to live in that neighborhood years ago. (Chúng tôi đã từng sống ở khu vực đó nhiều năm trước.)
  • He didn’t use to watch television much when he was younger. (Anh ấy không thường xem ti vi nhiều khi còn trẻ.)

3. Vị trí usually trong câu cùng các trạng từ tần suất

Các trạng từ tần suất trong tiếng Anh cho biết mức độ thường xuyên của một hành động. Vị trí của chúng trong câu có thể thay đổi, nhưng thường được đặt ở các vị trí sau:

Vị trí usually trong câu cùng các trạng từ tần suất
Vị trí usually trong câu cùng các trạng từ tần suất

3.1. Trạng từ tần suất đứng đầu câu

E.g.:

  • Usually, we celebrate birthdays with a big party. (Thường thì, chúng tôi tổ chức sinh nhật với một bữa tiệc lớn.)
  • Often, he brings his lunch to work. (Thường xuyên, anh ấy mang cơm trưa đến nơi làm việc.)
  • Sometimes, she takes her dog for a walk in the park. (Đôi khi, cô ấy dắt chó đi dạo trong công viên.)

3.2. Trạng từ tần suất đứng sau động từ tobe

E.g.:

  • The children are always excited about field trips. (Bọn trẻ luôn hào hứng về những chuyến đi thực địa.)
  • This restaurant is usually very crowded on weekends. (Nhà hàng này thường rất đông khách vào cuối tuần.)
  • My colleagues are often supportive during challenging times. (Các đồng nghiệp của tôi thường rất ủng hộ trong những thời điểm khó khăn.)

3.3. Trạng từ tần suất đứng giữa chủ ngữ và động từ

E.g.:

  • They rarely go out for dinner during the week. (Họ hiếm khi ra ngoài ăn tối trong tuần.)
  • I always take notes during lectures. (Tôi luôn ghi chú trong các bài giảng.)
  • She usually checks her emails in the afternoon. (Cô ấy thường kiểm tra email vào buổi chiều.)

3.4. Trạng từ tần suất đứng trước động từ chính trong câu nghi vấn

E.g.:

  • Do you sometimes play video games on weekends? (Bạn có thường chơi trò chơi video vào cuối tuần không?)
  • Does he usually study at the library? (Anh ấy thường học ở thư viện phải không?)
  • Have they rarely traveled abroad? (Họ hiếm khi đi du lịch nước ngoài phải không?)

3.5. Trạng từ tần suất có thể đứng trước hoặc sau trợ động từ ở dạng phủ định

E.g.:

  • I do not often watch reality TV shows. (Tôi không thường xem các chương trình truyền hình thực tế.)
  • She usually does not enjoy horror movies. (Cô ấy thường không thích phim kinh dị.)
  • They do not usually eat dessert after dinner. (Họ thường không ăn tráng miệng sau bữa tối.)

Xem thêm:

4. Những lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh:

  • Khi dùng trạng từ chỉ tần suất, bạn cần đảm bảo mức độ chính xác về thực tế của hành động hoặc sự việc được nhắc đến.
  • Sử dụng đa dạng và nhớ kết hợp với các từ miêu tả khác nhằm phù hợp với ngữ cảnh.
  • Không dùng quá nhiều trạng từ tần suất giống nhau trong một câu, đoạn văn vì nó sẽ khiến người nghe nhàm chán.

5. Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến khác

Dưới đây là bảng tóm tắt một số trạng từ tần suất và mức độ lặp lại hành động, thói quen của chúng:

Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến khác
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến khác
Trạng từ tần suấtNghĩaMức độ lặp lại (%)
Alwaysluôn luôn100%
Usuallythường xuyên90%
Generallythường thường80%
Oftenthường70%
Frequentlythường xuyên70%
Sometimesthỉnh thoảng, đôi khi50%
Occasionallythỉnh thoảng30%
Seldomtùy lúc, thỉnh thoảng lắm15%
Rarelyhiếm, hiếm có5%
Neverkhông bao giờ0%

Xem thêm:

6. Bài tập áp dụng usually

Vận dụng kiến thức học được ở trên, bạn hãy cùng mình làm một số bài tập bên dưới:

  • Viết lại các câu sau bằng cách dùng các trạng từ chỉ tần suất trong ngoặc.
  • Điền từ chính xác các từ trong ngoặc cho câu. 
  • Hoàn thành câu, sử dụng trạng từ gợi ý.
Bài tập áp dụng usually
Bài tập áp dụng usually

6.1. Exercise 1: Rewrite the following sentences using the adverbs of frequency in parentheses

(Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng cách dùng các trạng từ chỉ tần suất trong ngoặc)

1. She drinks coffee in the morning. (usually)

=> ……………………………………………….

2. They enjoy going to the movies. (often)

=> ……………………………………………….

3. He visits his grandparents on Sundays. (usually)

=> ……………………………………………….

4. They play football after school. (usually)

=> ……………………………………………….

5. She travels for work. (frequently)

=> ……………………………………………….

1. She usually drinks coffee in the morning.

=> Giải thích: Ở đây, usually được dùng để diễn tả thói quen của cô ấy. Câu gốc nói rằng cô ấy uống cà phê vào buổi sáng và usually cho thấy rằng hành động này xảy ra thường xuyên.

2. They often enjoy going to the movies.

=> Giải thích: Từ often được sử dụng để nhấn mạnh tần suất mà họ thích đi xem phim. Câu gốc chỉ đơn thuần nói rằng họ thích đi xem phim, nhưng often làm rõ rằng điều này xảy ra thường xuyên.

3. He usually visits his grandparents on Sundays.

=> Giải thích: Usually được sử dụng để chỉ ra rằng việc thăm ông bà của anh ấy diễn ra vào Chủ nhật là một thói quen. Câu gốc đã nêu rõ thời điểm ngày Chủ nhật và usually làm nổi bật tính lặp lại của hành động này.

4. They usually play football after school.

=> Giải thích: Usually ở đây cho biết rằng việc chơi bóng đá sau giờ học là thói quen của họ. Câu gốc chỉ đơn giản là họ chơi bóng đá, nhưng việc thêm usually cho thấy rằng điều này diễn ra thường xuyên.

5. She frequently travels for work.

=> Giải thích: Frequently được dùng để mô tả tần suất mà cô ấy đi công tác. Câu gốc chỉ ra rằng cô ấy đi công tác và frequently cho biết rằng việc này xảy ra nhiều lần.

6.2. Exercise 2: Fill in the correct words in parentheses for the sentence

(Bài tập 2: Điền từ chính xác các từ trong ngoặc cho câu)

  1. She ………. goes for a walk in the evening. (rarely, usually, sometimes)
  2. My brother ………. forgets his keys when he leaves home. (always, often, occasionally)
  3. We ………. eat dinner at the same time every night. (seldom, usually, never)
  4. They ………. visit their grandparents during the holidays. (often, rarely, sometimes)
  5. I ………. forget to water the plants on weekends. (always, seldom, usually)
Đáp ánGiải thích
1. UsuallyUsually được sử dụng để chỉ thói quen lặp đi lặp lại, thường xuyên xảy ra. Câu này có nghĩa là việc đi bộ vào buổi tối là một phần trong thói quen hàng ngày của cô ấy.
2. AlwaysAlways có nghĩa là 100% chắc chắn. Câu này chỉ ra rằng việc quên chìa khóa là điều xảy ra liên tục mỗi khi anh ấy rời khỏi nhà.
3. UsuallyUsually được dùng để diễn tả một thói quen phổ biến nhưng không nhất thiết phải xảy ra mọi lúc. Điều này cho thấy rằng việc ăn tối cùng lúc diễn ra phần lớn thời gian.
4. OftenOften thể hiện mức độ lặp lại cao (khoảng 70%). Câu này cho biết rằng họ thường xuyên thăm ông bà trong các dịp lễ, nhưng không nhất thiết là mỗi lần.
5. SometimesSometimes diễn tả tần suất khoảng 50%, nghĩa là việc quên tưới cây xảy ra thi thoảng, không phải lúc nào cũng vậy.

6.3. Exercise 3: Complete the sentences, using the suggested adverbs

(Bài tập 3: Hoàn thành câu, sử dụng trạng từ gợi ý)

  1. My parents ………. (always/ support) me in my studies.
  2. She ………. (often/ go) shopping on Saturdays.
  3. I ………. (usually/ go) for a run in the morning.
  4. She ………. (usually/ read) before going to bed.
  5. They ………. (rarely/ visit) their relatives during the holidays.
Đáp ánGiải thích
1. Always supportAlways diễn tả rằng việc bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi trong học tập là điều chắc chắn, không thay đổi.
2. Often goesOften chỉ ra rằng cô ấy thường xuyên đi mua sắm vào các ngày thứ Bảy, nhưng không nhất thiết mỗi tuần.
3. Usually goUsually cho thấy việc tôi chạy bộ vào buổi sáng là thói quen thông thường, mặc dù có thể có những lúc không chạy.
4. Usually readsUsually chỉ ra rằng cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ, thể hiện thói quen nhưng không tuyệt đối.
5. Rarely visitRarely diễn tả rằng việc họ thăm họ hàng trong các dịp lễ xảy ra rất ít, cho thấy tần suất thấp.

7. Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về chủ điểm usually là thì gì. Usually là một trạng từ chỉ tần suất, thường được dùng để diễn tả những thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày.

Việc hiểu rõ cách sử dụng usually trong các thì không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng viết và giao tiếp mà còn giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Hãy nhớ thực hành thường xuyên các bài tập để làm quen với cách dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến usually và các trạng từ chỉ tần suất, hãy để lại câu hỏi bên dưới để được giải đáp. Study Moore chúc bạn học tốt và tiến bộ trong việc sử dụng tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo: 

  • Usually – https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/usually – Truy cập 5/10/2024.
  • Adverbs of frequency – https://learnenglishteens.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/adverbs-frequency – Truy cập 5/10/2024.

Leave a Comment