Up to now có lẽ không còn quá xa lạ trong tiếng Anh. Đây là dấu hiệu để xác định một loại thì trong tiếng Anh. Chính vì vậy, việc nắm vững cách dùng up to now giúp bạn xác định được thì và diễn đạt thời gian sự việc xảy ra một cách rõ ràng.
Trong bài viết này, mình sẽ đi sâu chia sử về chủ điểm này bằng cách giải đáp:
- Up to now là gì?
- Up to now là thì gì?
- Các cấu trúc thường dùng với up to now.
- Cách dùng up to now.
- …
Cùng học thôi nào.
Nội dung quan trọng |
– Up to now được dùng để diễn đạt ý nghĩa đến bây giờ, cho đến thời điểm hiện tại, đến nay, hay cho đến bây giờ. – Up to now trong tiếng Anh được dùng trong các thì: + Hiện tại hoàn thành. + Hiện tại hoàn thành tiếp diễn. + Quá khứ đơn. – Cách dùng cụm từ up to now trong câu: + Diễn tả một hành động nào đó đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn còn kéo dài đến hiện tại (hoặc cũng có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.) + Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng người nói không thể nắm vững thời gian chính xác. + Dùng để để nói về trải nghiệm trong cuộc sống hoặc kinh nghiệm về vấn đề gì đó. + Diễn tả một hành động đã từng xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại. – Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với up to now: Yet (chưa), hitherto (cho đến nay), so far (cho đến nay), to date (cho đến nay), as yet (cho đến bây giờ), … |
1. Up to now là gì?
Cụm từ up to now được cấu thành từ 3 từ cơ bản: up, to, và now.
Mỗi từ có nghĩa như sau:
- Up: Trạng từ biểu thị hướng đến một vị trí hoặc cột mốc.
- To: Giới từ có nghĩa là đến, tới hoặc hướng về một địa điểm hay cột mốc thời gian cụ thể.
- Now: Trạng từ có ý nghĩa là bây giờ, giờ đây hoặc lúc này.
Khi kết hợp lại, up to now được dùng để diễn đạt ý nghĩa đến bây giờ, cho đến thời điểm hiện tại, đến nay, hay cho đến bây giờ.
E.g.:
- Up to now, I have traveled to three different countries this year. (Đến bây giờ, tôi đã du lịch đến ba quốc gia khác nhau trong năm nay.)
- Up to now, the project has received positive feedback from clients. (Cho đến bây giờ, dự án đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.)
- Up to now, she has been working in this company for five years. (Đến giờ, cô ấy đã làm việc ở công ty này được năm năm.)
2. Up to now là thì gì?
Up to now trong tiếng Anh được dùng trong các thì:
- Hiện tại hoàn thành.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Quá khứ đơn.
2.1. Công thức của thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành khi kết hợp cùng với up to now dùng để nhấn mạnh sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/ has + Vpp
- Phủ định: S + have/ has + not + Vpp
- Nghi vấn: Have/ Has + S + Vpp?
E.g.:
- I have read five books up to now. (Tôi đã đọc năm cuốn sách cho đến bây giờ.)
- They have completed their assignments up to now. (Họ đã hoàn thành bài tập của mình cho đến bây giờ.)
- She has learned a lot in her new job up to now. (Cô ấy đã học được rất nhiều trong công việc mới của mình cho đến bây giờ.)
2.2. Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, đặc biệt khi kết hợp up to now để chỉ rằng hành động này vẫn tiếp tục đến thời điểm nói chuyện.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/ has + been + V-ing
- Phủ định: S + have/ has + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Have/ Has + S + been + V-ing?
E.g.:
- I have been studying Spanish up to now. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha cho đến bây giờ.)
- We have been working on this project up to now. (Chúng tôi đã làm việc trên dự án này cho đến bây giờ.)
- He has been practicing the piano up to now. (Anh ấy đã luyện tập đàn piano cho đến bây giờ.)
2.3. Công thức của thì quá khứ đơn
Công thức của thì quá khứ đơn cũng đi kèm với up to now. Đây là cách dùng thì quá khứ đơn nhằm mục đích biểu đạt hành động đã xảy ra và kéo dài đến thời điểm nói chuyện.
Cấu trúc: S + V-ed + up to now/ until now.
E.g.:
- I finished my homework up to now. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà cho đến bây giờ.)
- They traveled to Europe last year up to now. (Họ đã du lịch đến châu Âu vào năm ngoái cho đến bây giờ.)
- She attended that conference last month up to now. (Cô ấy đã tham dự hội nghị đó vào tháng trước cho đến bây giờ.)
3. Các cấu trúc thường dùng với cụm up to now
Ngoài các cấu trúc của up to now với các thì, bạn cũng có thể học thêm những cấu trúc thường sử dụng với cụm up to now:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bị động hiện tại hoàn thành | Diễn tả một hành động đã hoàn thành bởi một ai đó từ quá khứ tới hiện tại. | The software has been updated up to now. (Phần mềm đã được cập nhật cho đến bây giờ.) |
Danh từ + up to now | Đề cập đến một quá trình hoặc thành tựu đạt được tính đến thời điểm hiện tại. | Our achievements up to now have been impressive. (Những thành tựu của chúng tôi cho đến bây giờ đã rất ấn tượng.) |
Xem thêm:
- Have been là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
- Nowadays là thì gì? Sau nowadays sử dụng gì?
- Twice a week là thì gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
4. Cách dùng cụm từ up to now trong câu
Cách dùng 1: Up to now được dùng để diễn tả một hành động nào đó đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn kéo dài đến hiện tại (hoặc cũng có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.)
E.g.:
- Up to now, I have been learning guitar for two years. (Tính đến nay, tôi đã học guitar được hai năm.)
- Up to now, she has worked at this company since 2018. (Tính đến giờ, cô ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2018.)
- Up to now, they have lived in this neighborhood for a decade. (Tính đến nay, họ đã sống ở khu phố này được một thập kỷ.)
Cách dùng 2: Up to now dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng người nói không thể nắm vững thời gian chính xác.
E.g.:
- Up to now, I have visited several countries in Europe. (Tính đến giờ, tôi đã đến thăm một số quốc gia ở châu Âu.)
- Up to now, he has had many interesting experiences in his career. (Tính đến nay, anh ấy đã có nhiều trải nghiệm thú vị trong sự nghiệp.)
- Up to now, we have faced numerous challenges during our project. (Tính đến nay, chúng tôi đã đối mặt với nhiều thách thức trong dự án của mình.)
Cách dùng 3: Up to now dùng để để nói về trải nghiệm trong cuộc sống hoặc kinh nghiệm về vấn đề gì đó.
E.g.:
- Up to now, I have never tried bungee jumping. (Tính đến giờ, tôi chưa bao giờ thử nhảy bungee.)
- Up to now, they have seen that documentary five times. (Tính đến nay, họ đã xem bộ phim tài liệu đó năm lần.)
- Up to now, she has read more than twenty novels this year. (Tính đến giờ, cô ấy đã đọc hơn hai mươi cuốn tiểu thuyết trong năm nay.)
Cách dùng 4: Up to now diễn tả một hành động đã từng xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.
E.g.:
- Up to now, I have read five chapters of this book. (Tính đến giờ, tôi đã đọc năm chương của cuốn sách này.)
- Up to now, she has learned a lot about digital marketing. (Tính đến giờ, cô ấy đã học được nhiều điều về tiếp thị kỹ thuật số.)
- Up to now, we have visited several countries during our travels. (Tính đến giờ, chúng tôi đã thăm nhiều quốc gia trong chuyến du lịch của mình.)
5. Vị trí của up to now cùng những dấu hiệu nhận biết khác
Already, never, ever, just: Sau have/ has và đứng phía trước quá khứ phân từ. Ngoài ra, already sẽ đứng ở cuối câu.
E.g.:
- I have already finished my my math homework. (Tôi đã làm xong bài tập toán rồi.)
- She has never traveled in European countries. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch ở các nước châu Âu.)
- They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)
Yet: Đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong cấu trúc câu phủ định và nghi vấn.
E.g.:
- I haven’t eaten breakfast yet. (Tôi vẫn chưa ăn sáng.)
- Have you seen the new movie of Tran Thanh yet? (Bạn đã xem bộ phim mới của Trấn Thành chưa?)
- He hasn’t called me back yet. (Anh ấy vẫn chưa gọi lại cho tôi.)
Recently, lately, so far = Until now = Up to now = Up to the present, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
E.g.:
- I have recently discovered a new hobby. (Tôi vừa mới khám phá ra một sở thích mới.)
- She has lately been focusing on her studies. (Cô ấy gần đây đã tập trung vào việc học.)
- They have traveled to five countries so far. (Tính đến nay, họ đã đi đến năm quốc gia.)
Xem thêm:
- This year là thì gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập chi tiết
- Will be ving là thì gì? Phân biệt cách dùng will be ving & will be V3
- This morning là thì gì? Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
6. Một số từ/ cụm từ có ý nghĩa tương đồng với up to now
Dưới đây là một số từ, cụm từ có ý nghĩa tương đồng với up to now trong tiếng Anh:
6.1. Từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa với up to now:
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yet | Chưa | I haven’t finished yet. (Tôi chưa hoàn thành.) |
Hitherto | Cho đến nay | Hitherto, we haven’t encountered any problems. (Cho đến nay, chúng tôi chưa gặp phải bất kỳ vấn đề nào.) |
6.2. Cụm từ đồng nghĩa
Cùng với đó là các cụm từ đồng nghĩa:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
So far | Cho đến nay | So far, I have visited three countries. (Cho đến nay, tôi đã thăm ba quốc gia.) |
To date | Cho đến nay | To date, we have raised over a million dollars for charity. (Cho đến nay, chúng tôi đã quyên góp được hơn một triệu đô la cho từ thiện.) |
As yet | Cho đến bây giờ (thường được sử dụng trong câu phủ định) | As yet, no one has claimed the prize. (Cho đến bây giờ, chưa có ai đã nhận giải thưởng.) |
Thus far | Cho đến nay | Thus far, our project is on schedule. (Cho đến nay, dự án của chúng tôi đang đúng tiến độ.) |
Till now | Cho đến bây giờ | Till now, he has been a loyal employee. (Cho đến bây giờ, anh ấy đã là một nhân viên trung thành.) |
To this point | Cho đến thời điểm này | To this point, we have not encountered any difficulties. (Cho đến thời điểm này, chúng tôi chưa gặp khó khăn nào.) |
Up till now | Cho đến bây giờ | Up till now, the weather has been perfect for our trip. (Cho đến bây giờ, thời tiết đã rất hoàn hảo cho chuyến đi của chúng tôi.) |
Until now | Cho đến bây giờ | Until now, the system has worked without any issues. (Cho đến bây giờ, hệ thống đã hoạt động mà không gặp vấn đề gì.) |
Hitherto unknown | Chưa được biết đến trước đây | The discovery revealed a hitherto unknown civilization. (Phát hiện này đã tiết lộ một nền văn minh chưa được biết đến trước đây.) |
So far as | Cho đến mức nào đó | So far as I can tell, everything is in order. (Cho đến mức tôi biết, mọi thứ đều ổn.) |
By now | Cho đến bây giờ | By now, they should have arrived at their destination. (Cho đến bây giờ, họ nên đã đến đích.) |
Till this moment | Cho đến thời điểm này | Till this moment, we have worked tirelessly on the project. (Cho đến thời điểm này, chúng tôi đã làm việc không ngừng nghỉ cho dự án.) |
From then till now | Từ đó đến nay | From then till now, I have learned a lot about the subject. (Từ đó đến nay, tôi đã học được rất nhiều về chủ đề này.) |
7. Một số lưu ý cần phải nhớ khi sử dụng up to now
Up to now trong tiếng Anh là cụm từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong kỳ thi IELTS. Cụm từ này được dùng để diễn tả một hành động hoặc tình trạng bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Tuy nhiên, khi sử dụng up to now, bạn cần lưu ý:
- Thì hiện tại hoàn thành: Up to now thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã xảy ra và tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại.
- Ngữ cảnh sử dụng: Dùng up to now để nhấn mạnh thời gian kéo dài của một hành động hay tình trạng.
- Đối lập với until now: Up to now ít nhấn mạnh hơn so với until now. Mặc dù vậy, cả 2 đều có thể được dùng để diễn tả sự liên tục từ quá khứ đến hiện tại.
Xem thêm:
- Giải đáp while là thì gì? Cách dùng while đúng chuẩn, chi tiết
- Since là thì gì? Phân biệt cách dùng since và for
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng & phân biệt yet và still
8. Bài tập áp dụng up to now là thì gì?
Cùng mình làm một số bài tập để củng cố kiến thức đã học nhé:
- Sử dụng thì hiện tại hoàn thành với cụm từ up to now.
- Hoàn thành các câu với up to now/ until now.
- Lựa chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Use the present perfect tense with the phrase up to now
(Bài tập 1: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành với cụm từ up to now)
- They (learn) ………. French up to now.
- She (not visit) ………. her grandparents up to now.
- We (see) ………. that exhibition up to now.
- He (work) ………. on this project up to now.
- I (not try) ………. sushi up to now.
Exercise 2: Complete the sentences with up to now/ until now
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với up to now/ until now)
- I haven’t made any changes to the plan ……….
- He has always been punctual ……….
- ………. they have managed to save a lot of money.
- She didn’t know the truth ……….
- We’ve achieved great success ……….
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Lựa chọn đáp án đúng)
1. They (visit/ visited) their grandparents up to now.
- A. visit
- B. have visited
2. She (practice/ practiced) yoga regularly up to now.
- A. has practiced
- B. practiced
3. He (eat/ eaten) healthy food up to now.
- A. has eaten
- B. ate
4. We (travel/ traveled) to several countries up to now.
- A. have traveled
- B. traveled
5. I (finish/ finished) my assignments up to now.
- A. have finished
- B. finished
9. Kết luận
Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài viết tìm hiểu về up to now là gì? Up to now là thì gì? Hy vọng những kiến thức và ví dụ cụ thể mà mình đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong ngữ pháp tiếng Anh.
Một số lưu ý nhỏ mà bạn cần nhớ để tránh mất điểm oan:
- Chú ý đến thì và ngữ cảnh sử dụng up to now để đảm bảo câu của bạn có ý nghĩa đúng.
- Thực hành thường xuyên với các bài tập và ví dụ để củng cố kiến thức về thì hiện tại hoàn thành.
Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào khác, bạn đừng ngại đặt câu hỏi bên dưới bài viết của Study Moore để được giải đáp. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục tiếng Anh nhé.