Today là thì gì? 5 loại thì đi kèm với Today bạn nên biết

Update on

Today là thì gì là một trong những thắc mắc khá phổ biến của các newbie bắt đầu học tiếng Anh. Để giúp bạn giải đáp thắc mắc này, hãy cùng mình tìm hiểu ngay những nội dung dưới đây nhé!

  • Today là thì gì? Cách sử dụng chi tiết
  • Cách phân biệt today với các từ liên quan
  • Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ đi với today

Nào, hãy cùng mình bắt đầu tìm hiểu chi tiết về nội dung này nhé!

Nội dung quan trọng
– Today thường được sử dụng với các thì:
+ Thì hiện tại tiếp diễn
+ Thì hiện tại đơn
+ Thì hiện tại hoàn thành
+ Thì quá khứ đơn 
+ Thì tương lai gần/ tương lai đơn
– Today có thể đứng đầu câu (khi muốn nhấn mạnh) hoặc cuối câu.
– Cách phân biệt Today – These days – Nowadays
– Today thường được dùng với các thì hiện tại để nói về những gì đang diễn ra trong ngày hôm nay. 
– These days thường được dùng để nói về xu hướng, thói quen hoặc sự kiện diễn ra trong thời gian gần đây. 
– Nowaday thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại hoặc để nói về những điều đang diễn ra trong xã hội hiện tại.

1.Today là gì?

Today là trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là hôm nay, được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại trong ngữ cảnh hiện tại. Today thường chỉ ngày mà người nói đang trải qua hoặc nói chuyện về.

E.g.:

  • Today, I have an important meeting with my manager. (Hôm nay, tôi có một cuộc họp quan trọng với người quản lý của mình.)
  • Today is her birthday, so we are planning a surprise party. (Hôm nay là sinh nhật của cô ấy nên chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.)
  • Today, we will celebrate my sister’s birthday at a restaurant. (Hôm nay, chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho chị gái tôi tại một nhà hàng.)

2. Today là thì gì?

Today là từ khóa của các thì sau: hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai gần/ tương lai đơn, tương lai gần/ tương lai đơn. Cụ thể cách sử dụng như sau:

Today là thì gì?
Today là thì gì?

2.1. Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc: S + am/ is/ are + V-ing + O + today

E.g.:

  • The kids are painting pictures today. (Hôm nay, các em nhỏ đang vẽ tranh.)
  • She is cooking dinner for her family today. (Hôm nay, cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.)
  • They are playing soccer in the park today. (Hôm nay, họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

2.2. Thì hiện tại đơn

Cấu trúc: S + V(s/ es) + O + today

E.g.: 

  • He goes to the gym today. (Hôm nay, anh ấy đến phòng tập thể dục.)
  • We eat lunch at noon today. (Hôm nay, chúng tôi ăn trưa lúc giữa trưB.)
  • The sun rises in the east today. (Hôm nay, mặt trời mọc ở phía đông.)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: S + have/ has + V-ed/ 3 + O + today

E.g.: 

  • I have completed my exercise today. (Hôm nay, tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)
  • She has visited her grandparents today. (Hôm nay, cô ấy đã thăm ông bB.)
  • They have finished their homework today. (Hôm nay, họ đã hoàn thành bài tập về nhB.)

2.4. Thì quá khứ đơn 

Cấu trúc: S + V-ed/2 + O + today

E.g.:

  • I visited my friend yesterday, but I didn’t see him today. (Tôi đã thăm bạn tôi hôm qua, nhưng hôm nay tôi không gặp anh ấy.)
  • She cooked dinner last night, not today. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua, không phải hôm nay.)
  • They played basketball last week, but they are resting today. (Họ đã chơi bóng rổ tuần trước, nhưng hôm nay họ đang nghỉ ngơi.)

2.5. Thì tương lai gần/ tương lai đơn

Cấu trúc: 

  • S + am/is/are going to + V + O + today (tương lai gần)
  • S + will + V + O + today (tương lai đơn)

E.g.:

  • I am going to visit my grandparents today. (Hôm nay, tôi sẽ thăm ông bà của mình.)
  • She will join us for party today. (Hôm nay, cô ấy sẽ tham gia bữa tiệc cùng chúng tôi.)
  • They are going to watch a movie later today. (Hôm nay, họ sẽ xem một bộ phim sau đó.)

2.6. Những lưu ý khi sử dụng today trong câu

Để tránh bị nhầm lẫn giữa các dấu hiệu nhận biết của các thì, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Today có thể đóng vai trò là trạng ngữ để chỉ thời gian trong câu.
  • Today thường được sử dụng với các thì hiện tại, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các thì khác như quá khứ hoặc tương lai để chỉ một thời điểm cụ thể.
  • Today thường chỉ đến ngày hiện tại, vì vậy không nên sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian khác như tomorrow hay yesterday trong cùng một câu.

Xem thêm:

3. Phân biệt Today – These days – Nowadays

Mặc dù đều được dùng để chỉ thời gian nhưng Today – These days – Nowadays có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giữa các từ này:

Cách phân biệt Today – These days – Nowadays
Cách phân biệt Today – These days – Nowadays
Tiêu chíTodayThese daysNowadays
Định nghĩaChỉ thời điểm hiện tại, tức là ngày hôm nay.Chỉ thời gian hiện tại hoặc gần đây, thường là vài tuần hoặc tháng gần đây.Tương tự như these days, nhưng nhấn mạnh sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại.
Thời gian sử dụngThường dùng với các thì hiện tại.Thường dùng để nói về xu hướng hoặc thói quen gần đây.Thường dùng để nhấn mạnh sự phát triển hoặc thay đổi trong xã hội hiện tại.
Ví dụToday, I have a meeting.These days, many people work from home.Nowadays, technology influences our daily lives.
Phạm vi thời gianTập trung vào một ngày cụ thể.Tập trung vào một khoảng thời gian rộng hơn, không giới hạn ở một ngày.Ám chỉ thời gian hiện tại so với quá khứ, có thể kéo dài qua nhiều năm.
Tính chấtCụ thể, rõ ràng về một ngày.Chung chung, thường liên quan đến nhiều ngày.Có tính chất so sánh với quá khứ, thường đề cập đến sự phát triển xã hội.

4. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa với today

Dưới đây là bảng so sánh các từ/cụm từ đồng nghĩa với “today”:

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với today
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với today
Từ/Cụm từPhiên âmNghĩa
this day/ðɪs deɪ/Ngày hôm nay
on this day/ɒn ðɪs deɪ/Vào ngày hôm nay
at present/æt ˈprɛzənt/Hiện tại
nowadays/ˈnaʊədeɪz/Ngày nay (thường chỉ xu hướng hiện tại)
these days/ðiz deɪz/Những ngày này

5. Những từ/ cụm từ trái nghĩa với today

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, hãy cùng mình khám phá thêm các vốn từ vựng về today để bạn tự tin giao tiếp hơn:

Các từ trái nghĩa với today
Các từ trái nghĩa với today

Từ/Cụm từPhiên âmNghĩa
yesterday/ˈjɛstərdeɪ/Ngày hôm qua
tomorrow/təˈmɔːroʊ/Ngày mai
in the past/ɪn ðə pæst/Trong quá khứ
at that time/æt ðæt taɪm/Vào thời điểm đó
in the future/ɪn ðə ˈfjuːtʃər/Trong tương lai

Xem thêm:

6. Các thành ngữ với today 

Dưới đây là một số các thành ngữ phổ biến, cùng mình tìm hiểu kỹ hơn nhé!

Thành ngữNghĩa
Today is a new dayHôm nay là một ngày mới, khởi đầu mới
Today’s your lucky dayHôm nay là ngày may mắn của bạn
Make today countHãy làm cho hôm nay có ý nghĩa
Live in the presentSống trong hiện tại, không lo lắng cho quá khứ hay tương lai
Today is the first day of the rest of your lifeHôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại trong cuộc đời bạn

7. Bài tập với today 

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng today trong thì hiện tại, bạn cần làm nhiều bài tập hơn. Dưới đây là các bài tập phổ biến bạn có thể tham khảo:

  • Bài tập điền vào chỗ trống
  • Bài tập viết lại câu
  • Bài tập chọn đáp án đúng nhất

7.1. Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. I have a meeting scheduled for ………..
  2. ………. is the perfect day to start a new project.
  3. She always says, “Make the most of ………..”
  4. We should plan our activities for ………..
  5. ………. is the best time to exercise.

1. I have a meeting scheduled for today.

→ Giải thích: Câu này sử dụng “today” để chỉ thời gian cụ thể là ngày hiện tại, khi mà cuộc họp đã được lên lịch.

2. Today is the perfect day to start a new project.

→Giải thích: “Today” ở đây nhấn mạnh rằng ngày hiện tại là thời điểm lý tưởng để bắt đầu một dự án mới.

3. She always says, “Make the most of today.”

→ Giải thích: Câu này sử dụng “today” trong một câu nói, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận dụng ngày hiện tại.

4. We should plan our activities for today.

→ Giải thích: “Today” chỉ ra rằng việc lập kế hoạch sẽ diễn ra trong ngày hiện tại, nhấn mạnh tính kịp thời.

5. Today is the best time to exercise.

→ Giải thích: Câu này sử dụng “today” để chỉ ra rằng ngày hiện tại là thời điểm tốt nhất để tập thể dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động ngay lập tức.

7.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. ………. is the last day to submit your application.

  • A. Tomorrow
  • B. Yesterday
  • C. Today

2. I feel like ………. is going to be a great day.

  • A. Tomorrow
  • B. Today
  • C. Yesterday

3. Let’s focus on what we can achieve ………..

  • A. Today
  • B. Yesterday
  • C. Next week

4. I will meet you ………. to discuss the project.

  • A. Today
  • Last week
  • Tomorrow

5. ………. is a good day to start working on our assignment.

  • A. Yesterday
  • B. Today
  • C. Next month
Đáp ánGiải thích
1. C. Câu này đề cập đến ngày cuối cùng để nộp đơn, nên “today” là lựa chọn đúng. Nếu chọn “tomorrow,” sẽ là quá muộn, và “yesterday” thì không hợp lý vì nó đã qua.
2. B. Câu này diễn tả cảm giác về ngày hiện tại, cho thấy người nói cảm thấy ngày hôm nay sẽ tuyệt vời. “Tomorrow” có thể có hy vọng nhưng không chắc chắn, trong khi “yesterday” đã qua.
3. A. Câu này nhấn mạnh việc tập trung vào những gì có thể đạt được ngay trong ngày hôm nay. “Yesterday” không phù hợp vì đã qua và “next week” lại không liên quan đến hiện tại.
4. A. Câu này cho thấy rằng người nói muốn gặp để thảo luận vào ngày hiện tại. Nếu chọn “tomorrow,” nghĩa là phải đợi một ngày nữa, và “last week” đã qua, không còn ý nghĩa.
5. B. Câu này cho thấy rằng ngày hiện tại là thời điểm tốt để bắt đầu làm việc, do đó “today” là lựa chọn chính xác.

7.3. Exercise 3: Identify the mistake in the sentence.

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong câu)

  1. They are watching TV yesterday, not today.
  2. I has completed my work today.
  3. We eats breakfast at 7 AM today.
  4. She will cook dinner yesterday, not today.
  5. They was playing soccer in the park today.

1. are → were

→ Giải thích: Câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn “are watching” không phù hợp với từ chỉ thời gian “yesterday,” vì yesterday chỉ thời điểm trong quá khứ. Khi nói về hành động đã diễn ra trong quá khứ, chúng ta cần sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, vì vậy động từ nên được chia thành “were watching.”

2. has → have

→ Giải thích: Trong câu này, chủ ngữ là “I,” vì vậy động từ trợ giúp “has” không phù hợp. Theo quy tắc, khi chủ ngữ là “I,” chúng ta phải sử dụng “have” thay vì “has.”

3. eats → eat

→ Giải thích: Ở đây, động từ “eats” không phù hợp với chủ ngữ số nhiều “we.” Khi sử dụng thì hiện tại đơn với chủ ngữ số nhiều, chúng ta cần sử dụng dạng gốc của động từ, tức là “eat.”

4. will cook → cooked

→ Giải thích: Sử dụng “will cook” (thì tương lai) không phù hợp với từ chỉ thời gian “yesterday,” vì nó chỉ một thời điểm đã xảy ra trong quá khứ. Do đó, ta cần chuyển sang thì quá khứ đơn, với dạng động từ là “cooked.”

5. was → were

→ Giải thích: Trong câu này, chủ ngữ “they” là số nhiều, do đó động từ “was” không phù hợp. Thay vào đó, chúng ta cần sử dụng “were,” là dạng đúng của động từ to be cho chủ ngữ số nhiều.

8. Kết luận

Như vậy, bài viết đã tổng hợp những nội dung quan trọng về today, giải đáp thắc mắc thì today là thì gì. Ngoài ra, khi sử dụng các thì đi với today, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Today có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo mục đích nhấn mạnh.
  • Today có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc trạng ngữ.
  • Cần chú ý đến các yếu tố chỉ thời gian khác trong câu để sử dụng thì một cách chính xác.

Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt các cấu trúc này vào thực tế. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn ngữ pháp của mình thì hãy tham khảo ngay chuyên mục Grammar trên trang Study Moore nhé!

Tài liệu tham khảo:

TODAY: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/today – Truy cập ngày 25.06.2024

Leave a Comment