Today là thì gì là một trong những thắc mắc khá phổ biến của các newbie bắt đầu học tiếng Anh. Để giúp bạn giải đáp thắc mắc này, hãy cùng mình tìm hiểu ngay những nội dung dưới đây nhé!
- Today là thì gì? Cách sử dụng chi tiết
- Cách phân biệt today với các từ liên quan
- Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ đi với today
Nào, hãy cùng mình bắt đầu tìm hiểu chi tiết về nội dung này nhé!
Nội dung quan trọng |
– Today thường được sử dụng với các thì: + Thì hiện tại tiếp diễn + Thì hiện tại đơn + Thì hiện tại hoàn thành + Thì quá khứ đơn + Thì tương lai gần/ tương lai đơn – Today có thể đứng đầu câu (khi muốn nhấn mạnh) hoặc cuối câu. – Cách phân biệt Today – These days – Nowadays – Today thường được dùng với các thì hiện tại để nói về những gì đang diễn ra trong ngày hôm nay. – These days thường được dùng để nói về xu hướng, thói quen hoặc sự kiện diễn ra trong thời gian gần đây. – Nowaday thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại hoặc để nói về những điều đang diễn ra trong xã hội hiện tại. |
1.Today là gì?
Today là trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là hôm nay, được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại trong ngữ cảnh hiện tại. Today thường chỉ ngày mà người nói đang trải qua hoặc nói chuyện về.
E.g.:
- Today, I have an important meeting with my manager. (Hôm nay, tôi có một cuộc họp quan trọng với người quản lý của mình.)
- Today is her birthday, so we are planning a surprise party. (Hôm nay là sinh nhật của cô ấy nên chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.)
- Today, we will celebrate my sister’s birthday at a restaurant. (Hôm nay, chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho chị gái tôi tại một nhà hàng.)
2. Today là thì gì?
Today là từ khóa của các thì sau: hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai gần/ tương lai đơn, tương lai gần/ tương lai đơn. Cụ thể cách sử dụng như sau:
2.1. Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc: S + am/ is/ are + V-ing + O + today
E.g.:
- The kids are painting pictures today. (Hôm nay, các em nhỏ đang vẽ tranh.)
- She is cooking dinner for her family today. (Hôm nay, cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.)
- They are playing soccer in the park today. (Hôm nay, họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
2.2. Thì hiện tại đơn
Cấu trúc: S + V(s/ es) + O + today
E.g.:
- He goes to the gym today. (Hôm nay, anh ấy đến phòng tập thể dục.)
- We eat lunch at noon today. (Hôm nay, chúng tôi ăn trưa lúc giữa trưB.)
- The sun rises in the east today. (Hôm nay, mặt trời mọc ở phía đông.)
2.3. Thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc: S + have/ has + V-ed/ 3 + O + today
E.g.:
- I have completed my exercise today. (Hôm nay, tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)
- She has visited her grandparents today. (Hôm nay, cô ấy đã thăm ông bB.)
- They have finished their homework today. (Hôm nay, họ đã hoàn thành bài tập về nhB.)
2.4. Thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + V-ed/2 + O + today
E.g.:
- I visited my friend yesterday, but I didn’t see him today. (Tôi đã thăm bạn tôi hôm qua, nhưng hôm nay tôi không gặp anh ấy.)
- She cooked dinner last night, not today. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua, không phải hôm nay.)
- They played basketball last week, but they are resting today. (Họ đã chơi bóng rổ tuần trước, nhưng hôm nay họ đang nghỉ ngơi.)
2.5. Thì tương lai gần/ tương lai đơn
Cấu trúc:
- S + am/is/are going to + V + O + today (tương lai gần)
- S + will + V + O + today (tương lai đơn)
E.g.:
- I am going to visit my grandparents today. (Hôm nay, tôi sẽ thăm ông bà của mình.)
- She will join us for party today. (Hôm nay, cô ấy sẽ tham gia bữa tiệc cùng chúng tôi.)
- They are going to watch a movie later today. (Hôm nay, họ sẽ xem một bộ phim sau đó.)
2.6. Những lưu ý khi sử dụng today trong câu
Để tránh bị nhầm lẫn giữa các dấu hiệu nhận biết của các thì, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Today có thể đóng vai trò là trạng ngữ để chỉ thời gian trong câu.
- Today thường được sử dụng với các thì hiện tại, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các thì khác như quá khứ hoặc tương lai để chỉ một thời điểm cụ thể.
- Today thường chỉ đến ngày hiện tại, vì vậy không nên sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian khác như tomorrow hay yesterday trong cùng một câu.
Xem thêm:
- Giải đáp while là thì gì? Cách dùng while đúng chuẩn, chi tiết
- Since là thì gì? Phân biệt cách dùng since và for
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng & phân biệt yet và still
- Every day là thì gì? Cấu trúc và cách dùng every day chi tiết
3. Phân biệt Today – These days – Nowadays
Mặc dù đều được dùng để chỉ thời gian nhưng Today – These days – Nowadays có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt giữa các từ này:
Tiêu chí | Today | These days | Nowadays |
Định nghĩa | Chỉ thời điểm hiện tại, tức là ngày hôm nay. | Chỉ thời gian hiện tại hoặc gần đây, thường là vài tuần hoặc tháng gần đây. | Tương tự như these days, nhưng nhấn mạnh sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại. |
Thời gian sử dụng | Thường dùng với các thì hiện tại. | Thường dùng để nói về xu hướng hoặc thói quen gần đây. | Thường dùng để nhấn mạnh sự phát triển hoặc thay đổi trong xã hội hiện tại. |
Ví dụ | Today, I have a meeting. | These days, many people work from home. | Nowadays, technology influences our daily lives. |
Phạm vi thời gian | Tập trung vào một ngày cụ thể. | Tập trung vào một khoảng thời gian rộng hơn, không giới hạn ở một ngày. | Ám chỉ thời gian hiện tại so với quá khứ, có thể kéo dài qua nhiều năm. |
Tính chất | Cụ thể, rõ ràng về một ngày. | Chung chung, thường liên quan đến nhiều ngày. | Có tính chất so sánh với quá khứ, thường đề cập đến sự phát triển xã hội. |
4. Những từ/ cụm từ đồng nghĩa với today
Dưới đây là bảng so sánh các từ/cụm từ đồng nghĩa với “today”:
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
this day | /ðɪs deɪ/ | Ngày hôm nay |
on this day | /ɒn ðɪs deɪ/ | Vào ngày hôm nay |
at present | /æt ˈprɛzənt/ | Hiện tại |
nowadays | /ˈnaʊədeɪz/ | Ngày nay (thường chỉ xu hướng hiện tại) |
these days | /ðiz deɪz/ | Những ngày này |
5. Những từ/ cụm từ trái nghĩa với today
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, hãy cùng mình khám phá thêm các vốn từ vựng về today để bạn tự tin giao tiếp hơn:
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
yesterday | /ˈjɛstərdeɪ/ | Ngày hôm qua |
tomorrow | /təˈmɔːroʊ/ | Ngày mai |
in the past | /ɪn ðə pæst/ | Trong quá khứ |
at that time | /æt ðæt taɪm/ | Vào thời điểm đó |
in the future | /ɪn ðə ˈfjuːtʃər/ | Trong tương lai |
Xem thêm:
- Tonight là thì gì? Dấu hiệu nhận biết & Cách sử dụng chi tiết
- Ago là thì gì? Cách sử dụng Ago chi tiết bạn nên biết
- At the moment là thì gì? Cấu trúc & cách dùng chi tiết
- This morning là thì gì? Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
6. Các thành ngữ với today
Dưới đây là một số các thành ngữ phổ biến, cùng mình tìm hiểu kỹ hơn nhé!
Thành ngữ | Nghĩa |
Today is a new day | Hôm nay là một ngày mới, khởi đầu mới |
Today’s your lucky day | Hôm nay là ngày may mắn của bạn |
Make today count | Hãy làm cho hôm nay có ý nghĩa |
Live in the present | Sống trong hiện tại, không lo lắng cho quá khứ hay tương lai |
Today is the first day of the rest of your life | Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại trong cuộc đời bạn |
7. Bài tập với today
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng today trong thì hiện tại, bạn cần làm nhiều bài tập hơn. Dưới đây là các bài tập phổ biến bạn có thể tham khảo:
- Bài tập điền vào chỗ trống
- Bài tập viết lại câu
- Bài tập chọn đáp án đúng nhất
7.1. Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- I have a meeting scheduled for ………..
- ………. is the perfect day to start a new project.
- She always says, “Make the most of ………..”
- We should plan our activities for ………..
- ………. is the best time to exercise.
7.2. Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. ………. is the last day to submit your application.
- A. Tomorrow
- B. Yesterday
- C. Today
2. I feel like ………. is going to be a great day.
- A. Tomorrow
- B. Today
- C. Yesterday
3. Let’s focus on what we can achieve ………..
- A. Today
- B. Yesterday
- C. Next week
4. I will meet you ………. to discuss the project.
- A. Today
- Last week
- Tomorrow
5. ………. is a good day to start working on our assignment.
- A. Yesterday
- B. Today
- C. Next month
7.3. Exercise 3: Identify the mistake in the sentence.
(Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong câu)
- They are watching TV yesterday, not today.
- I has completed my work today.
- We eats breakfast at 7 AM today.
- She will cook dinner yesterday, not today.
- They was playing soccer in the park today.
8. Kết luận
Như vậy, bài viết đã tổng hợp những nội dung quan trọng về today, giải đáp thắc mắc thì today là thì gì. Ngoài ra, khi sử dụng các thì đi với today, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Today có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo mục đích nhấn mạnh.
- Today có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc trạng ngữ.
- Cần chú ý đến các yếu tố chỉ thời gian khác trong câu để sử dụng thì một cách chính xác.
Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt các cấu trúc này vào thực tế. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn ngữ pháp của mình thì hãy tham khảo ngay chuyên mục Grammar trên trang Study Moore nhé!
Tài liệu tham khảo:
TODAY: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/today – Truy cập ngày 25.06.2024