This year (năm nay) là một cụm từ chỉ thời gian khá linh hoạt trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà ý nghĩa và cách sử dụng của this year hoàn toàn khác nhau. Nếu không nắm vững cách dùng cụm từ này, bạn có thể gặp khó khăn trong việc làm các bài tập, diễn đạt ý tưởng chính xác và rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày.
Trong bài viết này, hãy cùng mình học và giải đáp những thắc mắc về cụm từ this year:
- This year là gì?
- This year là thì gì?
- Các cấu trúc thường dùng với this year.
- Các từ đồng nghĩa với this year.
- …
Hãy cùng nhau học thôi!
Nội dung quan trọng |
– This year trong tiếng Anh có nghĩa là năm nay. – This year được sử dụng trong nhiều thì tiếng Anh khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích. Tuy nhiên, hai thì phổ biến nhất đi kèm với this year đó là: + Hiện tại đơn (Present simple). + Tương lai đơn (Future simple). + Quá khứ đơn (Past simple). – Các cấu trúc sử dụng this year: Later this year (cuối năm nay), early this year (đầu năm nay), throughout this year (trong suốt năm nay), … – Những lưu ý khi sử dụng this year: + Hiểu rõ ngữ cảnh. + Kết hợp đúng thì. + Tránh sử dụng với thì quá khứ. + Sử dụng các trạng từ đi kèm. + Cấu trúc câu phức hợpĐảm bảo tính liên kết. |
1. This year là gì?
This year trong tiếng Anh có nghĩa là năm nay.
Phiên âm: UK /ðɪs -jɪər/ – US /ðɪs -jɪr/.
E.g.:
- This year, we are focusing on sustainability. (Năm nay, chúng tôi tập trung vào sự bền vững.)
- I hope to read more books this year. (Tôi hy vọng sẽ đọc nhiều sách hơn năm nay.)
- Our team is participating in a competition this year. (Đội của chúng tôi đang tham gia một cuộc thi năm nay.)
2. This year là thì gì?
This year được sử dụng trong nhiều thì tiếng Anh khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích. Tuy nhiên, các thì đi kèm với this year đó là
- Hiện tại đơn (Present simple).
- Tương lai đơn (Future simple).
- Quá khứ đơn (Past simple).
2.1. This year khi đi với thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn thường được dùng để diễn tả các sự kiện, hành động xảy ra thường xuyên hoặc là sự thật hiển nhiên. Khi kết hợp cùng với this year để mô tả các sự kiện lặp đi lặp lại hay một kế hoạch đã được định sẵn.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/ es) + O.
- Phủ định: S + do/ does + not + V + O.
- Nghi vấn: Do/ does + S + V + O?
E.g.:
- She attends yoga classes this year. (Cô ấy tham gia các lớp yoga năm nay.)
- He does not travel abroad this year. (Anh ấy không đi du lịch nước ngoài năm nay.)
- Do you participate in the conference this year? (Bạn có tham gia hội nghị năm nay không?)
2.2. This year khi đi với thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn sử dụng nhằm diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Khi sử dụng với this year, nó nhấn mạnh những kế hoạch hoặc dự định trong năm hiện tại.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V + O
- Phủ định: S + will not + V + O
- Nghi vấn: Will + S + V + O?
E.g.:
- I will start a new job this year. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới năm nay.)
- She will not go on vacation this year. (Cô ấy sẽ không đi nghỉ mát năm nay.)
- Will they launch the product this year? (Họ có ra mắt sản phẩm năm nay không?
2.3. This year khi đi với thì quá khứ đơn
Khi this year đi với thì quá khứ đơn để nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong năm hiện tại.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed/ V2 + O + this year.
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V + O + this year.
- Nghi vấn: Did + S + V + O + this year?
E.g.:
- I traveled to Paris this year. (Tôi đã đi Paris năm nay.)
- She completed her project this year. (Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình năm nay.)
- They won the championship this year. (Họ đã giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.)
3. Các cấu trúc sử dụng this year
Dưới đây là các cấu trúc sử dụng this year mà bạn có thể học thêm để đa dạng văn phong của mình nhé:
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
This year | Năm nay | This year, I want to volunteer at a local charity. (Năm nay, tôi muốn tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.) |
Later this year | Cuối năm nay | Later this year, we will take a family trip to Italy. (Cuối năm nay, chúng tôi sẽ có một chuyến đi gia đình đến Ý.) |
Early this year | Đầu năm nay | Early this year, I signed up for a cooking class. (Đầu năm nay, tôi đã đăng ký một lớp học nấu ăn.) |
Throughout this year | Trong suốt năm nay | Throughout this year, we have hosted several community events. (Trong suốt năm nay, chúng tôi đã tổ chức một số sự kiện cộng đồng.) |
By the end of this year | Trước cuối năm nay | By the end of this year, they will launch a new app. (Đến cuối năm nay, họ sẽ ra mắt một ứng dụng mới.) |
During this year | Trong năm nay | During this year, I have been improving my writing skills. (Trong năm nay, tôi đã cải thiện kỹ năng viết của mình.) |
In this year’s | Trong năm nay của (dùng với danh từ) | In this year’s competition, our team placed second. (Trong cuộc thi năm nay, đội của chúng tôi đã đạt giải nhì.) |
For this year | Cho năm nay | For this year, we are aiming to reduce waste in our office. (Đối với năm nay, chúng tôi đang đặt mục tiêu giảm thiểu chất thải tại văn phòng.) |
In the year to come | Trong năm tới | In the year to come, I hope to achieve my fitness goals. (Trong năm tới, tôi hy vọng sẽ đạt được mục tiêu thể dục của mình.) |
As of this year | Kể từ năm nay | As of this year, our company has gone fully remote. (Kể từ năm nay, công ty của chúng tôi đã chuyển hoàn toàn sang làm việc từ xa.) |
Over the course of this year | Trong suốt quá trình của năm nay | Over the course of this year, we have learned a lot about teamwork. (Trong suốt năm nay, chúng tôi đã học được nhiều điều về làm việc nhóm.) |
At the beginning of this year | Vào đầu năm nay | At the beginning of this year, we introduced new policies. (Vào đầu năm nay, chúng tôi đã giới thiệu các chính sách mới.) |
Towards the end of this year | Gần cuối năm nay | Towards the end of this year, I plan to start a new project. (Vào gần cuối năm nay, tôi dự định bắt đầu một dự án mới.) |
Throughout this year | Trong suốt năm nay | Throughout this year, our team has worked hard to meet deadlines. (Trong suốt năm nay, đội ngũ của chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.) |
Xem thêm:
- Already là thì gì? Cách dùng already chi tiết trong tiếng Anh
- Usually là thì gì? Usually nghĩa là gì? Cấu trúc + cách dùng chi tiết
- Nowadays là thì gì? Sau nowadays sử dụng gì?
4. Từ đồng nghĩa với this year
Việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa với this year sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và tăng cường khả năng giao tiếp. Dưới đây là các từ mà bạn có thể tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Current year | Năm hiện tại | The current year has brought many challenges. (Năm hiện tại đã mang lại nhiều thách thức.) |
This calendar year | Năm dương lịch hiện tại | We plan to expand our services this calendar year. (Chúng tôi dự định mở rộng dịch vụ trong năm dương lịch này.) |
This fiscal year | Năm tài chính hiện tại | Our profits have doubled this fiscal year. (Lợi nhuận của chúng tôi đã tăng gấp đôi trong năm tài chính này.) |
This academic year | Năm học hiện tại | Many new courses are being offered this academic year. (Nhiều khóa học mới đang được cung cấp trong năm học này.) |
The present year | Năm hiện tại | The present year has seen significant growth in our market. (Năm hiện tại đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trên thị trường của chúng tôi.) |
The year at hand | Năm đang diễn ra | We are adjusting our strategies for the year at hand. (Chúng tôi đang điều chỉnh chiến lược cho năm đang diễn ra.) |
This annum | Năm nay | Innovations have played a key role in our success this annum. (Sự đổi mới đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của chúng tôi trong năm nay.) |
This current year | Năm hiện tại | Community engagement has improved this current year. (Sự tham gia của cộng đồng đã cải thiện trong năm hiện tại.) |
This ongoing year | Năm đang tiếp diễn | We are making significant investments this ongoing year. (Chúng tôi đang thực hiện các khoản đầu tư đáng kể trong năm đang diễn ra.) |
This operational year | Năm hoạt động hiện tại | Training programs have been enhanced this operational year. (Các chương trình đào tạo đã được cải thiện trong năm hoạt động này.) |
5. Những lưu ý khi sử dụng this year
Việc sử dụng this year trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là kết hợp nó với các thì mà còn phải hiểu rõ ngữ cảnh và cách thức sử dụng để đảm bảo chính xác và tự nhiên. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng this year:
5.1. Hiểu rõ ngữ cảnh
This year được sử dụng để chỉ năm hiện tại. Bạn cần đảm bảo ngữ cảnh phù hợp với các sự kiện hoặc hoạt động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong năm hiện tại.
E.g.:
- Đúng: This year, I am focusing on my health. (Năm nay, tôi đang chú trọng đến sức khỏe của mình.)
- Sai: This year, I visited my grandparents. (Câu này không đúng vì “this year” không phù hợp với thì quá khứ.)
5.2. Kết hợp đúng thì
This year thường đi kèm với thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn để mô tả các kế hoạch, sự kiện hoặc thói quen trong năm hiện tại.
E.g.:
This year thường đi kèm với thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn để mô tả các kế hoạch, sự kiện hoặc thói quen trong năm hiện tại.
- Hiện tại đơn: This year, he works part-time at a café. (Năm nay, anh ấy làm bán thời gian tại một quán cà phê.)
- Tương lai đơn: This year, we will launch our new website. (Năm nay, chúng tôi sẽ ra mắt trang web mới của mình.)
5.3. Tránh sử dụng với thì quá khứ
Thông thường, this year không được sử dụng với thì quá khứ. Để nói về những gì đã xảy ra trong năm hiện tại, nên sử dụng các thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại tiếp diễn.
E.g.:
- Hiện tại hoàn thành: This year, I have joined a new club. (Năm nay, tôi đã tham gia một câu lạc bộ mới.)
- Hiện tại tiếp diễn: This year, I am taking an online course. (Năm nay, tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến.)
5.4. Sử dụng các trạng từ đi kèm
Có thể kết hợp this year với các trạng từ tần suất để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
E.g.:
- This year, I often volunteer at the animal shelter. (Năm nay, tôi thường xuyên tình nguyện tại trại động vật.)
- This year, we seldom go out for dinner. (Năm nay, chúng tôi hiếm khi đi ăn tối bên ngoài.)
5.5. Cấu trúc câu phức hợp
This year có thể được sử dụng trong các câu phức hợp để diễn tả các kế hoạch hoặc sự kiện liên quan đến năm hiện tại.
E.g.:
- If we stay focused, this year could bring us great opportunities. (Nếu chúng tôi giữ được sự tập trung, năm nay có thể mang đến cho chúng tôi nhiều cơ hội tốt.)
- This year has been tough, but it has also been rewarding. (Năm nay đã khó khăn, nhưng cũng mang lại nhiều phần thưởng.)
5.6. Đảm bảo tính liên kết
Khi viết bài, bạn cần đảm bảo rằng this year được liên kết chặt chẽ với những phần khác của câu để tránh gây nhầm lẫn.
E.g.: This year, I intend to learn more about sustainable living, which is increasingly important. (Năm nay, tôi dự định tìm hiểu thêm về lối sống bền vững, điều này ngày càng trở nên quan trọng.)
Xem thêm:
- Recently là thì gì trong tiếng Anh?
- Twice a week là thì gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Will be ving là thì gì? Phân biệt cách dùng will be ving & will be V3
6. Bài tập áp dụng this year
Một số bài tập để củng cố kiến thức về this year:
- Chia động từ đúng trong câu.
- Hoàn thành câu với this year/ that year.
- Đặt câu hỏi cho những thông tin sau với this year.
Exercise 1: Conjugate the verbs correctly in the sentence
(Bài tập 1: Chia động từ đúng trong câu)
- This year, I _______ (attend) a coding bootcamp.
- This year, we _______ (not/host) the annual charity event.
- This year, my brother _______ (get) a promotion at work.
- This year, our school_______ (organize) more field trips.
- This year, I_______ (not/miss) any deadlines.
Exercise 2: Complete the sentences with this year/ that year
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với this year/ that year)
- _______ , I plan to travel to Europe.
- _______ , our company reached a new sales milestone.
- _______ , they will open a new branch in New York.
- _______ , she completed her first novel.
- _______ , we are focusing on expanding our market share.
Exercise 3: Make questions for the following information with this year
(Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho những thông tin sau với this year)
- What/ you/ achieve/ this year? → ………………………………………………
- Where/ they/ travel/ this year? → ………………………………………………
- Who/ lead/ the project/ this year? → ……………………………………………
- How/ she/ plan/ to improve her skills/ this year? → ……………………………
- When/ we/ start/ the new project/ this year? → …………………………………
7. Kết luận
Vậy là chúng ta đã hiểu về cụm từ this year và this year là thì gì trong tiếng Anh. Hy vọng kiến thức mà mình đã chia sẻ bên trên sẽ hữu ích với bạn trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày.
Đây là chủ đề khá đơn giản, bạn hãy cố gắng luyện tập bài tập để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng trong thực tế. Nếu còn có bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến this year hay các vấn đề ngữ pháp khác, đừng ngần ngại chia sử với Study Moore nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả.
Tài liệu tham khảo:
- Examples of “This-year” in a Sentence – https://sentence.yourdictionary.com/this-year – Truy cập 13/10/2024.
- What tense to use with this year? – https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect – Truy cập 13/10/2024.