Recently là thì gì trong tiếng Anh?

Update on

Bạn đã bao giờ muốn diễn tả một hành động xảy ra không lâu trước đây bằng tiếng Anh chưa? Nếu có, chắc chắn bạn đã từng nghe đến từ recently. Vậy recently là thì gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài học hôm nay nhé!

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về:

  • Recently là thì gì?
  • Cấu trúc ngữ pháp sử dụng Recently
  • Cách sử dụng Recently trong tiếng Anh
  • Dấu hiệu nhận biết Recently

Hãy cùng mình bắt đầu học ngay thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Trong tiếng Anh, recently là một trạng từ (adverb) được sử dụng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc tình trạng xảy ra trong quá khứ không xa, gần đây.
– Recently thường được sử dụng như một dấu hiệu nhận biết để phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
– Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành khi có recently: Khi muốn nhấn mạnh kết quả của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
– Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi có recently: Khi muốn nhấn mạnh một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
– Recently và until recently là hai cụm từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Cả hai đều liên quan đến thời gian gần đây, nhưng chúng mang những ý nghĩa khác nhau.

Nội dung chính:

1. Recently là gì?

Trong tiếng Anh, recently là một trạng từ (adverb) được sử dụng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc tình trạng xảy ra trong quá khứ không xa, gần đây. Nó thường được dịch sang tiếng Việt là “gần đây”, “mới đây” hoặc “vừa rồi”.

Recently là gì?
Recently là gì?

Ví dụ:

  • I recently bought a new car. (Tôi mới mua một chiếc xe hơi mới.)
  • Have you seen him recently? (Bạn có gặp anh ấy gần đây không?)
  • She has been feeling much better recently. (Cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều gần đây.)

2. Recently là thì gì?

Recently thường được sử dụng như một dấu hiệu nhận biết để phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Tuy nhiên, việc sử dụng nó một cách chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

Recently là thì gì?
Recently là thì gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Recent được dùng trong thì hiện tại hoàn thành khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I have recently bought a new car. (Tôi mới mua một chiếc xe hơi mới.) → Hành động mua xe đã xảy ra trong quá khứ nhưng chiếc xe vẫn đang được sử dụng ở hiện tại.
  • She has been to Paris twice. (Cô ấy đã đến Paris hai lần.) → Hành động đi Paris đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể xảy ra lại trong tương lai.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Recently là một dấu hiệu nhận biết khá phổ biến của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. 

Khi kết hợp với thì này, recently giúp nhấn mạnh tính liên tục của một hành động trong quá khứ gần và thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “for” (trong khoảng), “since” (từ khi).

Ví dụ:

  • I’ve been studying English very hard recently. (Tôi đã học tiếng Anh rất chăm chỉ gần đây)
  • She’s been feeling under the weather recently. (Cô ấy đã cảm thấy không khỏe gần đây)

3. Cấu trúc ngữ pháp sử dụng Recently

Recently là một trạng từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để nhấn mạnh tính gần đây của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Khi kết hợp với các thì khác nhau, đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, recently đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa chính xác và sắc thái khác nhau trong ngôn ngữ.

3.1. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + have/has + V3/ed
  • Phủ định: Chủ ngữ + have/has + not + V3/ed
  • Nghi vấn: Have/Has + Chủ ngữ + V3/ed?

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh kết quả của một hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
  • Thường dùng để diễn tả kinh nghiệm, sự kiện đã xảy ra một hoặc nhiều lần trong quá khứ.
Cấu trúc ngữ pháp sử dụng Recently
Cấu trúc ngữ pháp sử dụng Recently

Ví dụ:

  • Tôi đã hoàn thành báo cáo gần đây. (formal): I have recently completed the report.
  • Cô ấy đã thăm quan nhiều quốc gia. (formal): She has visited many countries recently.

3.2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Công thức:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: Chủ ngữ + have/has + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + Chủ ngữ + been + V-ing?

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn.
  • Thường dùng để diễn tả một quá trình, một hoạt động đang diễn ra trong một khoảng thời gian gần đây.

Ví dụ:

  • Tôi đã đang nghiên cứu về chủ đề này gần đây. (formal): I have recently been researching this topic.
  • Họ đã đang làm việc trên dự án đó từ tuần trước. (formal): They have been working on that project since last week.

Phân tích sâu hơn về sự khác biệt:

ThìCách dùng với “recently”Ví dụ (formal)
Hiện tại hoàn thànhNhấn mạnh kết quảThe experiment has recently been concluded. (Thí nghiệm đã hoàn thành gần đây.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnNhấn mạnh quá trìnhThe team has been working diligently on the project recently. (Đội ngũ đã làm việc siêng năng trên dự án gần đây.)

Xem thêm:

4. Cách sử dụng Recently trong tiếng Anh

Recently là một trạng từ chỉ thời gian, thường được dịch sang tiếng Việt là “gần đây”. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tính mới mẻ, gần gũi của một sự kiện, hành động hoặc trạng thái.

Vị trí của recently trong câu:

  • Thường đứng trước động từ chính:
    • Ví dụ: I have recently finished my homework. (Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh:
    • Ví dụ: Recently, I have been feeling much better. (Gần đây, tôi đã cảm thấy tốt hơn nhiều.)

Các lưu ý khi sử dụng recently:

  • Không sử dụng “recently” với thì quá khứ đơn: Vì “recently” mang ý nghĩa của thời gian gần đây, nên nó không phù hợp với các hành động đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ.
  • Kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian khác: Có thể kết hợp “recently” với các trạng từ khác như “for”, “since” để tạo thành các cụm từ chỉ thời gian chính xác hơn. Ví dụ: recently, for the past few weeks, since last month.

5. Dấu hiệu nhận biết Recently

Recently thường là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy chúng ta đang sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Tuy nhiên, để xác định chính xác thì nào nên được sử dụng, chúng ta cần xem xét thêm các yếu tố khác trong câu.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành khi có recently:

  • Kết quả của hành động: Khi muốn nhấn mạnh kết quả của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: I have recently finished my project. (Tôi vừa hoàn thành dự án của mình.) – Nhấn mạnh vào việc dự án đã hoàn thành.

  • Kinh nghiệm: Khi muốn nói về kinh nghiệm, những việc đã làm trong quá khứ.

Ví dụ: She has recently traveled to Europe. (Cô ấy vừa đi du lịch châu Âu.) – Nhấn mạnh kinh nghiệm đi du lịch.

  • Các trạng từ chỉ thời gian: ever, never, just, already, yet.

Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi có recently:

  • Tính liên tục của hành động: Khi muốn nhấn mạnh một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.

Ví dụ: I have recently been studying for my exams. (Gần đây tôi đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi.) – Nhấn mạnh quá trình học tập đang diễn ra.

  • Sự thay đổi: Khi muốn nói về sự thay đổi hoặc phát triển gần đây.

Ví dụ: She has recently been feeling much better. (Gần đây cô ấy đã cảm thấy tốt hơn nhiều.) – Nhấn mạnh sự thay đổi về tình trạng sức khỏe.

  • Các trạng từ chỉ thời gian: for, since.

Ví dụ: I have been living in this city for five years. (Tôi đã sống ở thành phố này được năm năm.)

6. Vị trí Recently và các trạng từ khác

Recently thường được đặt ở vị trí linh hoạt trong câu, nhưng vị trí đặt sẽ ảnh hưởng đến trọng âm và ý nghĩa của câu.

Vị trí của recently trong câu:

Như đã đề cập ở các phần trước, recently thường đứng trước động từ chính trong câu. Tuy nhiên, vị trí chính xác của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu và ý muốn nhấn mạnh của người nói.

  • Đứng trước động từ chính: Đây là vị trí thường gặp nhất. Ví dụ: I have recently finished my book. (Tôi vừa mới hoàn thành cuốn sách của mình.)
  • Đứng ở đầu câu: Để nhấn mạnh tính gần đây của sự kiện. Ví dụ: Recently, I’ve been feeling much better. (Gần đây, tôi đã cảm thấy tốt hơn nhiều.)
  • Kết hợp với các trạng từ khác: Recently có thể kết hợp với các trạng từ khác như “lately”, “for a while”, “in recent times” để tạo ra các sắc thái nghĩa khác nhau. Ví dụ: Lately, I’ve been thinking about changing my job. (Gần đây, tôi đã nghĩ đến việc đổi việc.)

Tiếp theo, chúng ta hãy cùng so sánh vị trí của recently với các trạng từ khác:

Trạng từVị trí thường gặpVí dụ
recentlyTrước động từ chính, đầu câuI have recently finished my book.
latelyTrước động từ chínhI’ve been feeling tired lately.
for a whileSau động từ “been”I’ve been studying English for a while.
in recent timesĐầu câu, trước mệnh đềIn recent times, technology has advanced rapidly.

Xem thêm:

7. Từ đồng nghĩa với Recently

Recently là một trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng để nhấn mạnh tính mới mẻ của một hành động hoặc sự kiện. Tuy nhiên, để làm cho câu văn của bạn đa dạng và phong phú hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác với recently.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến và cách sử dụng của chúng:

Các từ đồng nghĩa phổ biến

  • Lately: Tương tự như recently, nhưng thường được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ: I haven’t seen her lately. (Tôi đã không gặp cô ấy gần đây.)

  • Of late: Mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết.

Ví dụ: Of late, there have been many changes in the company. (Gần đây, đã có nhiều thay đổi trong công ty.)

  • In recent times: Nhấn mạnh tính hiện đại, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức.

Ví dụ: In recent times, technology has advanced rapidly. (Trong thời gian gần đây, công nghệ đã phát triển nhanh chóng.)

  • Not long ago: Có nghĩa là “không lâu trước đây”.

Ví dụ: Not long ago, I met him at the conference. (Không lâu trước đây, tôi đã gặp anh ấy tại hội nghị.)

  • Recently past: Nhấn mạnh tính quá khứ gần.

Ví dụ: In the recent past, the economy has been unstable. (Trong quá khứ gần, nền kinh tế đã không ổn định.)

8. Phân biệt recently và until recently

Recently và until recently là hai cụm từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Cả hai đều liên quan đến thời gian gần đây, nhưng chúng mang những ý nghĩa khác nhau.

Phân biệt recently và until recently
Phân biệt recently và until recently

Recently

Ý nghĩa: Nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ gần.

Cách dùng: Thường đứng trước động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • I have recently bought a new car. (Tôi vừa mua một chiếc xe mới.)
  • She has recently moved to a new city. (Cô ấy mới chuyển đến một thành phố mới.)

Until recently

Ý nghĩa: Nhấn mạnh một tình trạng hoặc hành động đã kéo dài trong quá khứ và chỉ mới thay đổi gần đây.

Cách dùng: Thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ chính.

Ví dụ:

  • Until recently, I lived in a small town. (Cho đến gần đây, tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)
  • She worked as a teacher until recently. (Cô ấy làm giáo viên cho đến gần đây.)

So sánh và ví dụ minh họa

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
RecentlyMột hành động xảy ra trong quá khứ gầnI have recently finished my homework.
Until recentlyMột tình trạng kéo dài đến quá khứ gần và đã thay đổiUntil recently, I lived in a small town.

9. Kết luận

Qua bài học này, chúng ta đã tìm hiểu kỹ về Recently là thì gì trong tiếng Anh. Dưới đây là những điểm chính cần ghi nhớ:

  • “Recently” là một trạng từ chỉ thời gian, được dùng để nhấn mạnh tính gần đây của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái.
  • Vị trí: Thường đứng trước động từ chính, có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh.
  • Phân biệt:
    • Recently: Nhấn mạnh một hành động xảy ra trong quá khứ gần.
    • Until recently: Nhấn mạnh một tình trạng kéo dài đến quá khứ gần và đã thay đổi.
  • Từ đồng nghĩa: lately, of late, in recent times, not long ago, in the recent past.

Recently là một trạng từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả chính xác những sự việc xảy ra trong quá khứ gần. Bằng cách nắm vững cách sử dụng và kết hợp recently với các cấu trúc ngữ pháp khác, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn còn điều gì cần được giải đáp về Recently thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo 

RECENTLY Definition & Meaning: https://www.dictionary.com/browse/recently – Truy cập ngày 27-09-2024

Leave a Comment