Nowadays là thì gì? Sau nowadays sử dụng gì? 

Update on

Nowadays thường xuyên được sử dụng trong lối nói thông dụng, mang ý nghĩa là hiện nay, ngày nay, thời buổi nay. Tuy nhiên, bạn đã biết cách dùng chính xác của nowadays trong câu hay chưa?

Việc sử dụng sai nowadays làm cho câu của bạn trở nên không rõ ràng hoặc không chính xác, khiến bạn mất điểm oan trong các bài kiểm tra viết hoặc giao tiếp. 

Để giúp bạn thuận tiện cho việc học, mình đã tổng hợp bài viết với những nội dung sau:

  • Nowadays là gì?
  • Nowadays là thì gì?
  • Cấu trúc và cách dùng nowadays trong các thì.

Cùng mình học thôi!

Nội dung quan trọng
– Nowadays là một trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để nói về thời điểm hiện tại hoặc gần đây.
– Nowadays là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn.
– Sau nowadays là một mệnh đề được chia ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn. Trong trường hợp này, nowadays nằm ở vị trí đầu câu.
– Cách sử dụng nowadays trong câu: Nowadays đặt nó ở đầu hoặc cuối câu nhằm mục đích nhấn mạnh vào thời điểm hiện tại hoặc xu hướng phổ biến.

1. Nowadays là gì?

Nowadays là một trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để nói về thời điểm hiện tại hoặc gần đây. Từ này thường được dùng để mô tả xu hướng, thực tế hoặc sự kiện phổ biến ở hiện tại.

Trong tiếng Việt, một số từ tương đương với nowadays là bây giờ, hiện nay, hoặc trong ngày nay.

Nowadays là gì?
Nowadays là gì?

E.g.:

  • Nowadays, many people prefer working from home rather than commuting to the office. (Hiện nay, nhiều người thích làm việc từ xa hơn là đi lại đến văn phòng.)
  • It’s common for students to use online resources for their studies nowadays. (Ngày nay, việc sinh viên sử dụng tài nguyên trực tuyến cho việc học là điều phổ biến.)
  • Nowadays, health and wellness have become a top priority for many individuals. (Hiện nay, sức khỏe và sự chăm sóc bản thân đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều người.)

2. Nowadays là thì gì?

Nowadays là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, nowadays còn là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, bởi nó biểu thị một sự kiện đang diễn ra liên tục vào thời điểm hiện tại.

Nowadays là thì gì?
Nowadays là thì gì?

2.1. Hiện tại tiếp diễn

Sử dụng nowadays trong thì hiện tại tiếp diễn giúp nhấn mạnh rằng một hành động hoặc xu hướng cụ thể đang diễn ra và phản ánh sự thay đổi trong thói quen hoặc thực tế xã hội hiện tại.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O + …. nowadays
  • Câu phủ định: S + am/ is/ are + NOT + V-ing + …. nowadays
  • Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing + …. nowadays

E.g.:

  • She is studying online nowadays. (Cô ấy đang học trực tuyến hiện nay.)
  • They are not going to the gym nowadays. (Họ không đang đi đến phòng tập hiện nay.)
  • Are you working from home nowadays? (Bạn có đang làm việc từ xa hiện nay không?)

2.2. Hiện tại đơn

Nowadays được sử dụng trong thì hiện tại đơn nhằm nhấn mạnh những thói quen, sự thật hoặc xu hướng đang diễn ra.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + V(s/ es) + O + …. nowadays
  • Câu phủ định: S + do/ does + NOT + V-inf + O + …. nowadays
  • Câu nghi vấn: Do/ does + S + V-inf + O+ …. Nowadays

E.g.:

  • Many people travel by train nowadays. (Nhiều người du lịch bằng tàu hiện nay.)
  • Children play outside nowadays more than they did before. (Trẻ em chơi ngoài trời hiện nay nhiều hơn trước đây.)
  • People are more aware of health issues nowadays. (Mọi người hiểu biết hơn về các vấn đề sức khỏe hiện nay.)

Xem thêm:

3. Ý nghĩa của nowadays

Nowadays được dùng nhằm diễn đạt về thời điểm hiện tại hoặc xu hướng, tình hình phổ biến trong xã hội ngày nay. Từ này thường được sử dụng để so sánh với quá khứ hoặc nhấn mạnh sự thay đổi so với trước đây. 

Khi sử dụng nowadays, bạn cần lưu ý đến cấu trúc câu và ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và tránh hiểu lầm.

So sánh với các từ tương tự:

  • Nowadays: Chỉ thời điểm hiện tại và xu hướng hiện nay.
  • Currently: Diễn tả một trạng thái hoặc tình huống đang diễn ra vào lúc hiện tại.
  • At the moment: Cũng ám chỉ việc xảy ra vào lúc này, nhưng thường mang ý nghĩa tạm thời hoặc không kéo dài.

4. Sau Nowadays sử dụng gì?

Sau nowadays là một mệnh đề được chia ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn. Trong trường hợp này, nowadays nằm ở vị trí đầu câu.

Sau Nowadays sử dụng gì?
Sau Nowadays sử dụng gì?

E.g.:

  • Nowadays, many people prefer to eat healthy food. (Ngày nay, nhiều người thích ăn thực phẩm lành mạnh.)
  • Nowadays, students are using technology more frequently in their studies. (Ngày nay, sinh viên đang sử dụng công nghệ thường xuyên hơn trong việc học.)
  • Nowadays, families spend more time together during meals. (Ngày nay, các gia đình dành nhiều thời gian bên nhau trong bữa ăn.)

5. Cách sử dụng nowadays trong câu

Nowadays đặt nó ở đầu hoặc cuối câu nhằm mục đích nhấn mạnh vào thời điểm hiện tại hoặc xu hướng phổ biến.

Cách sử dụng nowadays trong câu
Cách sử dụng nowadays trong câu

E.g.:

  • Nowadays, many people are choosing to work remotely. (Ngày nay, nhiều người đang chọn làm việc từ xa.)
  • More students are opting for online courses nowadays. (Ngày nay, nhiều sinh viên đang chọn các khóa học trực tuyến.)
  • Nowadays, health and wellness have become a priority for many individuals. (Ngày nay, sức khỏe và sự khỏe mạnh đã trở thành ưu tiên của nhiều người.)

Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, nowadays có thể đi kèm cùng với những từ như people, students, workers, … để làm rõ hơn về đối tượng hoặc tình huống cụ thể. 

E.g.:

  • Nowadays, many students are interested in pursuing careers in technology. (Ngày nay, nhiều sinh viên quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.)
  • More workers are looking for flexible hours nowadays. (Ngày nay, nhiều người lao động đang tìm kiếm giờ làm việc linh hoạt.)
  • Nowadays, more people are adopting sustainable lifestyles to protect the environment. (Ngày nay, nhiều người đang áp dụng lối sống bền vững để bảo vệ môi trường.)

Khi chia thì, nowadays được sử dụng cho cả 2 dạng khẳng định và phủ định.

E.g.:

  • Many people are becoming more health-conscious nowadays. (Nhiều người đang trở nên chú ý đến sức khỏe ngày nay.)
  • She doesn’t spend much time on social media nowadays. (Cô ấy không dành nhiều thời gian cho mạng xã hội ngày nay.)

Dù có tính linh hoạt cao khi dùng trong câu, việc lựa chọn từ ngữ đi kèm cùng với nowadays cũng vô cùng quan trọng nhằm bổ sung thông tin chi tiết và rõ ràng hơn về thời điểm hay xu hướng mà bạn muốn diễn đạt.

Xem thêm:

6. Một số câu dấu hiệu thì với nowadays

Dưới đây là một số ví dụ về các câu dấu hiệu thì với nowadays nhé: 

  • Nowadays, many people prefer healthy food options. (Ngày nay, nhiều người ưa chuộng các lựa chọn thực phẩm lành mạnh.)
  • More students are choosing to study abroad nowadays. (Nhiều sinh viên đang chọn đi du học ngày nay.)
  • Nowadays, technology plays a crucial role in our daily lives. (Ngày nay, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
  • People are more aware of environmental issues nowadays. (Mọi người ngày càng nhận thức hơn về các vấn đề môi trường ngày nay.)
  • Nowadays, many families prefer to live in urban areas. (Ngày nay, nhiều gia đình thích sống ở khu vực đô thị.)

7. Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu kiến thức về nowadays là thì gì, cách dùng trong các thì như thế nào cho đúng.

Trong quá trình học, bạn đừng quên ôn luyện thông qua các hoạt động sau để củng cố kiến thức:

  • Thực hành viết câu sử dụng nowadays trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Làm bài tập trắc nghiệm về cách sử dụng nowadays.

Nếu còn vướng mắc ở đâu, bạn đừng ngại comment bên dưới để được các thầy cô giải đáp nhé. Study Moore chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

Nowadays: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/nowadays – Truy cập ngày 5/10/2024.

Leave a Comment