Cách dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết nhất

Update on

Cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ là một chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, xúc tích mà vẫn đảm bảo ý nghĩa. Việc hiểu và áp dụng đúng cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn. Cùng mình tìm hiểu kỹ hơn qua các nội dung sau:

  • Mệnh đề quan hệ là gì? Chi tiết cấu trúc, cách sử dụng
  • Các loại mệnh đề quan hệ phổ biến
  • Lưu ý về các cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Nào, hãy bắt đầu nhé!

Nội dung quan trọng
– Cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ là cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ chính trong mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn, xúc tích hơn nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. 
– Những cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu:
+ Lược bỏ đại từ quan hệ.
+ Rút gọn thành cụm phân từ V-ing.
+ Rút gọn thành cụm phân từ V-ed.
+ Rút gọn thành cụm To + Infinitive.
+ Sử dụng cụm danh từ.
+ Sử dụng tính từ/cụm tính từ.
+ Sử dụng cụm giới từ.
– Những lưu ý quan trọng khi sử dụng mệnh đề quan hệ:
+ Không thể lược bỏ đại từ quan hệ làm tân ngữ (whom, which) và trạng từ quan hệ (where, when, why) trong mệnh đề quan hệ không xác định.
+ Nếu mệnh đề quan hệ phủ định, thêm not trước V-ing, V3/ed hoặc to-V.
+ Nếu mệnh đề có động từ have (nghĩa là sở hữu), có thể lược bỏ đại từ quan hệ và have, thay bằng with hoặc without.

1. Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì?

Cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ là cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ chính trong mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn, xúc tích hơn nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. 

Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì?
Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì?

E.g.:

  • Câu gốc: The man who is talking to my father is a doctor. → The man talking to my father is a doctor. (Người đàn ông nói chuyện với bố tôi là bác sĩ.)
  • Câu gốc: The house which was built last year is very modern → The house built last year is very modern. (Ngôi nhà xây năm ngoái rất hiện đại.)
  • Câu gốc: She is the only person who knows the answer. → She is the only person to know the answer. (Cô ấy là người duy nhất biết câu trả lời.)

2. Những cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu

Việc sử dụng các mệnh đề quan hệ để rút gọn câu giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn, đồng thời làm cho ý nghĩa truyền tải mạch lạc và rõ ràng hơn. Cùng mình khám phá chi tiết các cách sử dụng nhé!

2.1. Lược bỏ đại từ quan hệ

Trong một số trường hợp không trang trọng, các đại từ quan hệ như who, whom, which, that có thể được lược bỏ để câu văn ngắn gọn hơn. Dạng rút gọn này chỉ áp dụng cho mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause).

Công thức:

  • Mệnh đề đầy đủ: N + đại từ quan hệ (who, whom, which, that) + S + V
  • Rút gọn: N + S + V
Lược bỏ đại từ quan hệ
Lược bỏ đại từ quan hệ

E.g: 

  • Câu gốc: The book which you gave me is very interesting. → Rút gọn: The book you gave me is very interesting. (Quyển sách bạn đưa tôi rất thú vị.)
  • Câu gốc: The woman whom I met yesterday is my teacher. → Rút gọn: The woman I met yesterday is my teacher. (Người phụ nữ tôi gặp hôm qua là cô giáo của tôi.)
  • Câu gốc: The car that he drives is very expensive. → Rút gọn: The car he drives is very expensive. (Chiếc xe anh ấy lái rất đắt tiền.)

2.2. Rút gọn thành cụm phân từ V-ing

Trường hợp này được sử dụng khi mệnh đề quan hệ có động từ ở thì chủ động, mệnh đề được rút gọn bằng cụm phân từ hiện tại (present participle). Khi đó, chỉ cần lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, sau đó chuyển động từ chính thành dạng V-ing.

Công thức: 

  • Mệnh đề đầy đủ: N + who/which/that + be + V-ing
  • Rút gọn: N + V-ing
Rút gọn thành cụm phân từ V-ing
Rút gọn thành cụm phân từ V-ing

E.g.:

  • Câu gốc: The girl who is singing on the stage is my friend. → Rút gọn: The girl singing on the stage is my friend. (Cô gái đang hát trên sân khấu là bạn của tôi.)
  • Câu gốc: The man who is standing at the door is my uncle. → Rút gọn: The man standing at the door is my uncle. (Người đàn ông đang đứng ở cửa là chú tôi.)
  • Câu gốc: The dog which is running in the garden belongs to me. → Rút gọn: The dog running in the garden belongs to me. (Con chó đang chạy trong vườn là của tôi.)

2.3. Rút gọn thành cụm phân từ V-ed

Mệnh đề quan hệ bị động có dạng who/which/that + be + V-ed thường dùng để miêu tả một người, vật, hoặc sự việc chịu tác động của hành động (passive). Khi rút gọn, đại từ quan hệ và động từ to be không cần thiết nữa, và chúng ta chỉ cần giữ lại động từ chính ở dạng V-ed.

Công thức:

  • Mệnh đề đầy đủ: N + đại từ quan hệ (who/which/that) + be + V-ed + …
  • Rút gọn: N + V-ed + …
Rút gọn thành cụm phân từ V-ed
Rút gọn thành cụm phân từ V-ed

E.g.: 

  • Câu gốc: The documents that were sent to you need to be signed. → Rút gọn: The documents sent to you need to be signed. (Các tài liệu gửi cho bạn cần được ký.)
  • Câu gốc: The cake which was made by my mother is delicious. → Rút gọn: The cake made by my mother is delicious. (Chiếc bánh được mẹ tôi làm rất ngon.)
  • Câu gốc: The house that was built last year is very big. → Rút gọn: The house built last year is very big. (Ngôi nhà xây năm ngoái rất lớn.)

2.4. Rút gọn thành cụm To + Infinitive

Cấu trúc to + V (động từ nguyên mẫu) được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ nhằm diễn đạt mục đích hoặc khả năng. 

Công thức:

  • Mệnh đề đầy đủ: N + đại từ quan hệ (who/which/that) + V
  • Rút gọn: N + to V
Rút gọn thành cụm To + Infinitive
Rút gọn thành cụm To + Infinitive

Cấu trúc này được sử dụng khi câu có các từ: the first, the last, the only

  • Câu gốc: The first person who was interviewed got the job. → Rút gọn: The first person interviewed got the job. (Người đầu tiên được phỏng vấn đã nhận được công việc.)
  • Câu gốc: The only book that was left on the shelf was mine. → Rút gọn: The only book left on the shelf was mine. (Cuốn sách duy nhất còn lại trên kệ là của tôi.)
  • Câu gốc: The last train which was scheduled for today has been canceled. → Rút gọn: The last train scheduled for today has been canceled. (Chuyến tàu cuối cùng dự kiến cho hôm nay đã bị hủy.)

Xuất hiện động từ have/had

  • Câu gốc: The work that was given to me is quite difficult. → Rút gọn: The work given to me is quite difficult. (Công việc được giao cho tôi khá khó khăn.)
  • Câu gốc: The essay which was assigned yesterday is due tomorrow. → Rút gọn: The essay assigned yesterday is due tomorrow. (Bài luận được giao hôm qua phải nộp vào ngày mai.)
  • Câu gốc: The house that was sold last year is still unoccupied. → Rút gọn: The house sold last year is still unoccupied. (Ngôi nhà được bán năm ngoái vẫn chưa có người ở.)

Đầu câu là here hoặc there

  • Câu gốc: Here are the results that were requested by the client. → Rút gọn: Here are the results requested by the client. (Đây là kết quả được khách hàng yêu cầu.)
  • Câu gốc: There is a package which was delivered this morning. → Rút gọn: There is a package delivered this morning. (Có một gói hàng được giao sáng nay.)
  • Câu gốc: Here is the report that was prepared for the meeting. → Rút gọn: Here is the report prepared for the meeting. (Đây là báo cáo đã được chuẩn bị cho buổi họp.)

2.5. Sử dụng cụm danh từ

Khi mệnh đề quan hệ có đại từ quan hệ như who hoặc which kết hợp với động từ to be và theo sau là một danh từ, ta có thể rút gọn bằng cách bỏ cả đại từ quan hệ và to be, giữ lại hai danh từ kế nhau. 

Cấu trúc:

  • Mệnh đề đầy đủ: N + who/which + to be + N
  • Rút gọn: N + N (cụm danh từ)
Sử dụng cụm danh từ
Sử dụng cụm danh từ

E.g.

  • Câu gốc: My father, who is a teacher, is very strict. → Rút gọn: My father, a teacher, is very strict. (Cha tôi, một giáo viên, rất nghiêm khắc.)
  • Câu gốc: Her sister, who is a doctor, works in a hospital. → Rút gọn: Her sister, a doctor, works in a hospital. (Chị gái cô ấy, một bác sĩ, làm việc ở bệnh viện.)
  • Câu gốc: Tom, who is an engineer, loves solving problems. → Rút gọn: Tom, an engineer, loves solving problems. (Tom, một kỹ sư, thích giải quyết vấn đề.)

2.6. Sử dụng tính từ/cụm tính từ

Khi mệnh đề quan hệ dùng để miêu tả tính chất của một danh từ, với đại từ quan hệ (who/which/that) và động từ to be kết hợp với tính từ hoặc cụm tính từ, ta có thể rút gọn bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ và động từ to be, giữ lại tính từ hoặc cụm tính từ.

Công thức:

  • Mệnh đề đầy đủ: N + đại từ quan hệ (who/which) + be + Adj
  • Rút gọn: N + Adj
 Sử dụng tính từ/cụm tính từ
Sử dụng tính từ/cụm tính từ

E.g.:

  • Câu gốc: The house, which is very old, needs to be repaired. → Rút gọn: The house, very old, needs to be repaired. (Ngôi nhà rất cũ, cần được sửa chữa.)
  • Câu gốc: The book, which is quite interesting, was recommended by a friend. → Rút gọn: The book, quite interesting, was recommended by a friend. (Quyển sách khá thú vị, được giới thiệu bởi một người bạn.)
  • Câu gốc: The painting, which is very beautiful, was created by a famous artist. → Rút gọn: The painting, very beautiful, was created by a famous artist. (Bức tranh rất đẹp, được vẽ bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)

2.7. Sử dụng cụm giới từ

Khi mệnh đề quan hệ diễn tả nơi chốn hoặc thời gian, cụm giới từ thường đi kèm với in which, on which, at which, chúng ta có thể rút gọn bằng cách giữ lại cụm giới từ và bỏ đại từ quan hệ cùng động từ. Cụm giới từ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa danh từ và vị trí hoặc thời gian mà nó được nhắc tới.

Cấu trúc: 

  • Mệnh đề đầy đủ: S + V + O + giới từ + đại từ quan hệ + S + V + …
  • Rút gọn: S + V + O + đại từ quan hệ + S + V + …+ giới từ

E.g.:

  • Câu gốc: This is the book that she recommended to me. → Rút gọn: This is the book she recommended to me. (Đây là cuốn sách mà cô ấy đã giới thiệu cho tôi.)
  • Câu gốc: The restaurant where we had dinner is very popular. → Rút gọn: The restaurant we had dinner at is very popular. (Nhà hàng mà chúng tôi đã ăn tối rất nổi tiếng.)
  • Câu gốc: This is the team that we are working with on the project. → Rút gọn: This is the team we are working with on the project. (Đây là nhóm mà chúng tôi đang làm việc cùng trong dự án.)

Xem thêm:

3. Lưu ý về các cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Khi chủ từ của hai mệnh đề khác nhau, cần thêm for + somebody trước to + V. Tuy nhiên, nếu chủ từ là các đại từ chung chung như we, you, everyone, có thể lược bỏ for + somebody.
  • Nếu trong mệnh đề quan hệ có giới từ (ví dụ: on which, with whom), khi rút gọn, cần đưa giới từ xuống cuối câu.
  • Không được lược bỏ các đại từ quan hệ làm tân ngữ (whom, which) và các trạng từ quan hệ (where, when, why) trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Nếu mệnh đề quan hệ mang nghĩa phủ định, cần thêm not trước V-ing, V3/ed, hoặc to + V khi rút gọn.
  • Khi động từ have trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa “sở hữu”, có thể lược bỏ đại từ quan hệ và have, thay thế bằng with hoặc without.

4. Bài tập áp dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ

Sau khi đã nắm được kiến thức cơ bản, hãy cùng mình làm ngay các bài tập dưới đây để thực hành nhé:

  • Bài tập điền vào chỗ trống
  • Bài tập viết lại câu
  • Bài tập chọn đáp án đúng

4.1. Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. He is the best person ………. (handle) this job.
  2. They gave me a book ………. (read) during the trip.
  3. This is the perfect place ………. (have) a picnic.
  4. The only way ………. (solve) this issue is by working together.
  5. There are a lot of things ………. (do) before the party.

1. He is the best person to handle this job.

→ Giải thích: “The best” là cụm chỉ thứ tự (the first, the last, the only, the best), do đó ta sử dụng cấu trúc to + V để rút gọn mệnh đề quan hệ.

2. They gave me a book to read during the trip.

→ Giải thích: Ở đây, “a book” có thể dùng cấu trúc to + V để chỉ mục đích, nghĩa là cuốn sách đó để đọc trong chuyến đi.

3. This is the perfect place to have a picnic.

→ Giải thích:”The perfect place” là cụm từ chỉ tính chất, ta có thể rút gọn bằng to + V để diễn đạt mục đích là nơi để tổ chức picnic.

4. The only way to solve this issue is by working together.

→ Giải thích: “The only way” là cụm chỉ thứ tự duy nhất, do đó ta sử dụng to + V để rút gọn mệnh đề quan hệ, biểu thị khả năng hoặc cách thức giải quyết vấn đề.

5. There are a lot of things to do before the party.

→ Giải thích: “A lot of things” chỉ các việc cần làm, ta sử dụng to + V để diễn tả những việc cần phải thực hiện trước bữa tiệc.

4.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. This is the first house ………. by the architect.

  • a. to design
  • b. designed
  • c. to be designed

2. Here are the documents ………..

  • a. to sign
  • b. signed
  • c. to be signed

3. The teacher gave us some exercises ………..

  • a. to finish
  • b. finished
  • c. to finishing

4. The last train ………. tonight is at 9 PM.

  • a. leaving
  • b. to leave
  • c. to leaving

5. There is nothing ………. in this room.

  • a. to change
  • b. changed
  • c. changing
Đáp ánGiải thích
1. c. “The first house” là cụm từ chỉ thứ tự (the first), cần sử dụng cấu trúc to be + V3/ed để diễn tả khả năng (ngôi nhà đầu tiên sẽ được thiết kế bởi kiến trúc sư).
2. c. “The documents” là vật cần được ký, do đó dùng to be + V3/ed để chỉ hành động (các tài liệu cần được ký).
3. a. Trong câu này, “some exercises” là các bài tập mà người nhận phải hoàn thành, vì vậy ta dùng to + V để chỉ mục đích (bài tập cần hoàn thành).
4. a. “The last train” là chủ từ đang rời đi (train leaving), trong trường hợp này dùng V-ing để chỉ hành động đang diễn ra (chuyến tàu cuối rời đi lúc 9 giờ tối).
5. a. “Nothing” là không có gì để thay đổi, vì vậy ta dùng to + V để chỉ hành động cần làm (không có gì để thay đổi trong phòng này).

4.3. Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. The person who will lead the project is not here yet.
  2. The book which was written by her is very popular.
  3. The meeting that is scheduled for tomorrow has been canceled.
  4. This is the only car that can fit all of us.
  5. The students who are waiting outside are very excited.

1. The person to lead the project is not here yet.

→ Giải thích: Trong câu gốc, “who will lead the project” là mệnh đề quan hệ chỉ người sẽ lãnh đạo dự án. Ta rút gọn bằng cách dùng to + V vì “the person” là chủ ngữ chỉ người và “will lead” diễn tả hành động sẽ làm.

2. The book written by her is very popular.

→ Giải thích: Mệnh đề “which was written by her” là mệnh đề quan hệ chỉ vật (cuốn sách) và có động từ bị động “was written.” Ta rút gọn bằng cách sử dụng phân từ quá khứ V-ed: written.

3. The meeting scheduled for tomorrow has been canceled.

→ Giải thích: “That is scheduled for tomorrow” là mệnh đề quan hệ bị động, chỉ cuộc họp đã được sắp xếp. Ta rút gọn bằng cách sử dụng V-ed (phân từ quá khứ): scheduled.

4. This is the only car to fit all of us.

→ Giải thích: “The only car” là cụm chỉ số thứ tự duy nhất. Vì vậy, ta sử dụng to + V để rút gọn mệnh đề quan hệ “that can fit all of us.”

5. The students waiting outside are very excited.

→ Giải thích: Mệnh đề “who are waiting outside” là mệnh đề quan hệ chủ động, có thể rút gọn bằng phân từ hiện tại V-ing: waiting.

5. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu thêm về cách sử dụng cấu trúc rút gọn của mệnh đề quan hệ và các lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này. Việc nắm chắc các kiến thức lý thuyết và hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc rút gọn một cách đơn giản và chính xác hơn.

Hy vọng sau những bài tập và nội dung này, bạn có thể biết cách vận dụng vào thực tế hoặc vào các bài writing để nội dung thêm phong phú và đa dạng. Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ về cấu trúc nào, hãy theo dõi ngay chuyên mục Grammar của Study Moore nhé!

Tài liệu tham khảo:

Reducing non-identifying adjective clauses: https://www.cambridge.org/elt/blog/2015/10/10/grammar-beyond-7/ – Truy cập ngày 13.10.2024

Leave a Comment