Cấu trúc Reported Speech (Câu tường thuật) chi tiết bạn cần nắm

Update on

Nội dung chính

Bạn đã bao giờ muốn kể lại một câu chuyện mà bạn nghe được từ người khác? Hoặc muốn diễn đạt lại lời nói của ai đó một cách chính xác? Đó chính là lúc chúng ta cần đến cấu trúc reported speech (câu tường thuật). 

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh này. Bạn sẽ học được cách:

  • Chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp: Làm thế nào để diễn đạt lại lời nói của người khác một cách chính xác?
  • Thay đổi thì động từ: Khi nào thì giữ nguyên, khi nào thì đổi thì?
  • Sử dụng các động từ tường thuật: “say”, “tell”, “ask”,… và nhiều hơn nữa.
  • Các trường hợp đặc biệt: Câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu điều kiện,…

Hãy cùng mình bắt đầu ngay sau đây nhé!

Nội dung quan trọng
– Câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp) là cách chúng ta diễn đạt lại lời nói của một người khác.
– Câu tường thuật ở dạng câu kể là dạng phổ biến nhất, dùng để tường thuật lại những thông tin, sự kiện.
– Câu tường thuật ở dạng câu hỏi dùng để tường thuật lại những câu hỏi được đặt ra. Cấu trúc của câu tường thuật ở dạng câu hỏi sẽ khác với câu kể.
– Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh dùng để tường thuật lại các yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên, …
– Còn một số dạng câu tường thuật đặc biệt khác như câu tường thuật với các động từ tường thuật đặc biệt (suggest, promise, offer, …), câu tường thuật với các câu cảm thán, câu ước, …
– Khi chuyển đổi các loại câu khác nhau sang câu tường thuật, chúng ta cần lưu ý đến những cấu trúc đặc biệt để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của câu.

1. Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp) là cách chúng ta diễn đạt lại lời nói của một người khác. Thay vì trích dẫn trực tiếp lời nói đó, chúng ta sẽ kể lại nó theo một cách khác, thường là bằng cách lùi thì của động từ và thay đổi một số từ ngữ để phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I love eating pizza,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi thích ăn pizza.”)

→ Câu tường thuật: She said that she loved eating pizza. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích ăn pizza.)

2. Các dạng cấu trúc reported speech (câu tường thuật)

Ở phần trước, chúng ta đã tìm hiểu khái niệm cơ bản về câu tường thuật. Bây giờ, để hiểu sâu hơn về chủ đề này, chúng ta sẽ cùng khám phá các dạng câu tường thuật khác nhau. Mỗi dạng câu sẽ có những đặc điểm riêng và cách sử dụng phù hợp với từng ngữ cảnh.

2.1. Câu tường thuật ở dạng câu kể

Câu tường thuật ở dạng câu kể là dạng phổ biến nhất, dùng để tường thuật lại những thông tin, sự kiện. Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường sử dụng các động từ tường thuật như say, tell,,…

Cấu trúc reported speech (câu tường thuật)
Cấu trúc reported speech (câu tường thuật)
Cấu trúc chung: S + said/ told + (that) + S + V (lùi thì) + O
  • Ví dụ:
    • Câu trực tiếp: “I am a student,” she said.
    • Câu tường thuật: She said (that) she was a student.
  • Lưu ý:
    • Động từ tường thuật “say” thường không đi kèm tân ngữ.
    • Động từ tường thuật “tell” thường đi kèm tân ngữ chỉ người nghe.
    • Động từ “that” sau động từ tường thuật thường có thể bỏ đi, đặc biệt trong văn nói.

2.2. Câu tường thuật ở dạng câu hỏi

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi dùng để tường thuật lại những câu hỏi được đặt ra. Cấu trúc của câu tường thuật ở dạng câu hỏi sẽ khác với câu kể.

  • Câu hỏi Yes/No:
    • Cấu trúc: S + asked + (O) + if/whether + S + V (lùi thì) + O
    • Ví dụ: “Are you a teacher?” he asked me. → He asked me if/whether I was a teacher.
  • Câu hỏi Wh-question:
    • Cấu trúc: S + asked + (O) + wh-word + S + V (lùi thì) + O
    • Ví dụ: “Where do you live?” she asked him. → She asked him where he lived.
  • Lưu ý:
    • Sau động từ “ask” có thể có hoặc không có tân ngữ chỉ người được hỏi.
    • Câu hỏi Yes/No khi chuyển sang câu tường thuật thường dùng “if” hoặc “whether”.

2.3. Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh dùng để tường thuật lại các yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên,…

Cấu trúc: S + told/ordered/asked + O + to V
  • Ví dụ:
    • “Close the door,” he said to me. → He told me to close the door.
  • Lưu ý:
    • Ngoài “told”, ta có thể sử dụng các động từ khác như “ordered”, “asked”, “commanded”,… tùy theo ngữ cảnh.

2.4. Một số câu tường thuật ở dạng đặc biệt

Ngoài các dạng câu tường thuật cơ bản trên, còn một số dạng câu tường thuật đặc biệt khác như câu tường thuật với các động từ tường thuật đặc biệt (suggest, promise, offer,…), câu tường thuật với các câu cảm thán, câu ước,…

  • Câu tường thuật với động từ suggest:
    • Cấu trúc: S + suggested + V-ing/that + S + should + V
    • Ví dụ: “Let’s go to the cinema,” he said. → He suggested going to the cinema/that we should go to the cinema.
  • Câu tường thuật với động từ promise:
    • Cấu trúc: S + promised + to V
    • Ví dụ: “I will help you,” she said. → She promised to help me.
  • Câu tường thuật với câu cảm thán:
    • Cấu trúc: S + exclaimed/said + that + clause
    • Ví dụ: “What a beautiful day!” she said. → She exclaimed that it was a beautiful day.
  • Câu tường thuật với câu ước:
    • Cấu trúc: S + wished/said + that + S + V (lùi thì)
    • Ví dụ: “I wish I could fly,” he said. → He wished that he could fly.

3. Câu tường thuật cho câu hỏi

Câu hỏi là một phần không thể thiếu trong giao tiếp. Khi muốn kể lại một câu hỏi mà người khác đã đặt ra, chúng ta sử dụng câu tường thuật. Việc chuyển đổi câu hỏi trực tiếp sang câu tường thuật đòi hỏi sự linh hoạt trong việc lựa chọn động từ tường thuật và điều chỉnh cấu trúc câu.

Các động từ tường thuật thường gặp

  • Ask: hỏi (chung nhất)
  • Wonder: tự hỏi, thắc mắc
  • Inquire: hỏi (mang tính trang trọng hơn)
  • Want to know: muốn biết
  • Query: hỏi (mang tính chất điều tra)

Cấu trúc câu tường thuật cho câu hỏi

  • Câu hỏi Wh-question:
    • Cấu trúc: S + asked/wondered/inquired/… + Wh-word + S + V (lùi thì) + O
    • Ví dụ:
      • “Where do you live?” he asked me. → He asked me where I lived.
      • “Why are you late?” she wondered. → She wondered why I was late.
  • Câu hỏi Yes/No:
    • Cấu trúc: S + asked/wondered/inquired/… + if/whether + S + V (lùi thì) + O
    • Ví dụ:
      • “Can you speak French?” she asked him. → She asked him if he could speak French.
      • “Are you coming to the party?” he wanted to know. → He wanted to know if I was coming to the party.

Xem thêm:

4. Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Khi chuyển đổi các loại câu khác nhau sang câu tường thuật, chúng ta cần lưu ý đến những cấu trúc đặc biệt để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của câu. Dưới đây là một số mẫu câu tường thuật đặc biệt thường gặp.

4.1. Câu tường thuật cảm thán

Mục đích: Diễn đạt lại những cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã,…

Cấu trúc: S + exclaimed/ said + that + what/how + (adjective/ adverb) + S + V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “What a beautiful painting!” she said.

→ Câu tường thuật: She exclaimed that it was such a beautiful painting.

Câu tường thuật cảm thán
Câu tường thuật cảm thán

Lưu ý:

  • Sau “what” hoặc “how”, chúng ta thường sử dụng một tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ của cảm xúc.
  • Ngoài “exclaimed”, ta có thể sử dụng các động từ khác như “cried out”, “shouted”, “said with excitement”, “give an exclamation of”… để diễn tả sự cảm thán mạnh mẽ hơn.

4.2. Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật

Mục đích: Diễn đạt lại câu trả lời khẳng định hoặc phủ định.

Cấu trúc: S + replied/answered + (that) + (yes/no), and + S + V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Are you coming to the party?” she asked. “No, I can’t,” he replied.
  • Câu tường thuật: She asked him if he was coming to the party, and he replied that no, he couldn’t.

Lưu ý:

  • Đôi khi, chúng ta có thể bỏ qua “yes” hoặc “no” trong câu tường thuật nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.
  • Ngoài “replied” và “answered”, ta có thể sử dụng các động từ khác như “said”, “remarked” để diễn tả hành động trả lời.

4.3. Câu tường thuật đặc biệt dạng to V

Mục đích: Diễn đạt lại mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên.

Cấu trúc: S + told/ordered/asked + O + to V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Don’t forget to turn off the lights,” she said.
  • Câu tường thuật: She told me not to forget to turn off the lights.

Lưu ý:

  • Khi chuyển đổi câu phủ định, chúng ta sử dụng “not” trước động từ nguyên mẫu.
  • Ngoài “told”, “ordered”, “asked”, ta có thể sử dụng các động từ khác như “commanded”, “instructed” để diễn tả mệnh lệnh.

4.4. Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing

Mục đích: Diễn đạt lại đề nghị, gợi ý.

Cấu trúc: S + suggested/ proposed + V-ing/that + S + should + V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Why don’t we go for a walk?” he said.
  • Câu tường thuật: He suggested going for a walk.

Lưu ý:

  • Cấu trúc “suggested + V-ing” thường được sử dụng khi đề nghị một hành động chung.
  • Cấu trúc “suggested + that + S + should + V” được sử dụng khi đề nghị một hành động cụ thể cho người khác.

4.5. Câu tường thuật ước nguyện

Mục đích: Diễn đạt lại ước muốn không thể thực hiện được ở hiện tại hoặc quá khứ.

Cấu trúc:

  • Ước nguyện ở hiện tại: S + wished/said + that + S + V-ed (lùi thì)
  • Ước nguyện ở quá khứ: S + wished/said + that + S + had + V-ed (lùi thì)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I wish I could fly,” she said. → She wished that she could fly. (Ước ở hiện tại)
  • Câu trực tiếp: “I wish I had studied harder,” he said. → He wished that he had studied harder. (Ước ở quá khứ)

Lưu ý:

  • Động từ trong mệnh đề chính luôn ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.
  • Dùng “could” để diễn tả khả năng không có ở hiện tại, dùng “had + V-ed” để diễn tả việc gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.

4.6. Câu tường thuật với Let

Mục đích: Diễn đạt lại lời đề nghị chung hoặc cho phép ai đó làm gì.

Cấu trúc:

  • Đề nghị: S + suggested + V-ing
  • Cho phép: S + said + that + S + could + V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Let’s go to the beach,” he said. → He suggested going to the beach. (Đề nghị)
  • Câu trực tiếp: “You can use my car,” she said. → She said that I could use her car. (Cho phép)

Lưu ý:

  • Khi diễn đạt lại câu với “let’s”, chúng ta thường sử dụng “suggested + V-ing”.
  • Khi diễn đạt lại câu với “you can”, chúng ta sử dụng “said + that + S + could + V”.

4.7. Câu tường thuật với câu điều kiện

Mục đích: Diễn đạt lại điều kiện và kết quả.

Cấu trúc: S + said + that + if + S + V (lùi thì), S + would/ could/ might + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “If I win the lottery, I will buy a house,” he said. → He said that if he won the lottery, he would buy a house.

Lưu ý:

  • Câu điều kiện loại 1, 2, 3 đều có thể chuyển đổi sang câu tường thuật.
  • Động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ đều phải lùi thì.

4.8. Câu tường thuật với Needn’t

Mục đích: Diễn đạt lại việc không cần thiết phải làm gì.

Cấu trúc: S + said + that + S + didn't have to + V

Ví dụ: “You needn’t hurry,” she said. → She said that I didn’t have to hurry.

Lưu ý: “Needn’t” trong câu trực tiếp tương đương với “didn’t have to” trong câu tường thuật.

5. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Ở phần trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các yếu tố cơ bản khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật như: thay đổi thì, thay đổi đại từ và thêm từ tường thuật. 

Để có một bức tranh tổng quan hơn về quá trình chuyển đổi này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng bước cụ thể trong phần này.

5.1. Thay đổi thì

Nguyên tắc: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, thì của động từ trong mệnh đề chính thường lùi một thì.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I am learning English.” 

→ Câu tường thuật: She said that she was learning English.

  • Câu trực tiếp: “I have finished my homework.” 

→ Câu tường thuật: He said that he had finished his homework.

5.2. Thay đổi đại từ

Các đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, và các từ chỉ định cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh mới trong câu tường thuật.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I like this book.”

→ Câu tường thuật: She said that she liked that book. (I → she; this → that)

  • Câu trực tiếp: “You are a good student,” the teacher said to me.

→ Câu tường thuật: The teacher told me that I was a good student. (You → I)

5.3. Thêm từ tường thuật

Để giới thiệu lời nói trực tiếp và chỉ ra người nói, chúng ta cần thêm các động từ tường thuật như: said, told, asked, replied, answered, wondered, exclaimed, shouted, whispered,…

Ví dụ:

  • “I’m going to the party,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi sẽ đi dự tiệc.”)
  • “He asked me if I could help him.” (Anh ấy hỏi tôi rằng tôi có thể giúp anh ấy không.)
  • “She exclaimed that she was so happy.” (Cô ấy reo lên rằng cô ấy rất vui.)

6. Quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật

Bên cạnh những quy tắc chung về thay đổi thì, đại từ và trạng từ, việc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật còn bao gồm nhiều trường hợp đặc biệt khác nhau. 

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về các quy tắc và cấu trúc được sử dụng trong những trường hợp này.

6.1. Đổi những đại từ và tính từ sở hữu trong Reported Speech

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cần thay đổi các đại từ và tính từ sở hữu để phù hợp với ngữ cảnh mới.

  • Đại từ nhân xưng:
    • I: thường được thay bằng he/she/they tùy thuộc vào chủ ngữ trong câu tường thuật.
    • You: thường được thay bằng I/we/they tùy thuộc vào người nói trong câu tường thuật.
    • We: thường được thay bằng they.
    • They: có thể giữ nguyên hoặc thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Tính từ sở hữu:
    • My: thường được thay bằng his/her/their.
    • Your: thường được thay bằng my/our/their.
    • Our: thường được thay bằng their.
    • Their: có thể giữ nguyên hoặc thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Đổi những đại từ và tính từ sở hữu trong Reported Speech
Đổi những đại từ và tính từ sở hữu trong Reported Speech

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I like this book.”

Câu tường thuật: She said that she liked that book. (I → she; this → that)

  • Câu trực tiếp: “You are very kind,” he told me. 

Câu tường thuật: He told me that I was very kind. (You → I)

6.2. Thay đổi Thì (Tense) cho động từ trong Reported Speech

Một trong những quy tắc quan trọng nhất khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật là thay đổi thì của động từ. Thì của động từ trong câu tường thuật thường lùi một thì so với câu trực tiếp.

Bảng quy đổi thì:

Thì trong câu trực tiếpThì trong câu tường thuật
Hiện tại đơnQuá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễnQuá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành
Quá khứ đơnQuá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễnQuá khứ hoàn thành tiếp diễn
Tương lai đơnwould + V
Tương lai gần (be going to)was/were going to + V
CanCould
MayMight
Must (phải)Had to
Must (chắc chắn)Must (không đổi)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I am learning English.”
  • Câu tường thuật: She said that she was learning English.

6.3. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong Reported Speech

Các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh mới của câu tường thuật.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I will see you tomorrow.”
  • Câu tường thuật: She said that she would see me the next day.

Xem thêm:

7. Những lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta không chỉ đơn thuần thay đổi thì và đại từ. Có rất nhiều yếu tố nhỏ nhưng quan trọng khác cần lưu ý để đảm bảo câu tường thuật chính xác và tự nhiên. 

Ở phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào những chi tiết này để giúp bạn nắm vững hoàn toàn kỹ năng này.

7.1. Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại

Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại, thì của động từ trong câu tường thuật có thể không thay đổi. Điều này thường xảy ra khi:

  • Truyền đạt thông tin chung, sự thật:
    • Ví dụ: “The Earth is round.” → She says that the Earth is round.
  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hoặc một chân lý:
    • Ví dụ: “Water boils at 100 degrees Celsius.” → He says that water boils at 100 degrees Celsius.

7.2. Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ

Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì của động từ trong câu tường thuật sẽ lùi một thì như đã học ở phần trước.

Lưu ý:

  • Câu mệnh lệnh:
    • Chúng ta thường sử dụng động từ “told” hoặc “asked” làm động từ tường thuật.
    • Động từ trong câu mệnh lệnh sẽ được chuyển thành động từ nguyên mẫu có “to”.
    • Ví dụ: “Close the door,” she said. → She told me to close the door.
  • Câu hỏi:
    • Chúng ta sử dụng các động từ như “asked”, “wanted to know”, “wondered” để giới thiệu câu hỏi.
    • Câu hỏi Yes/No sẽ được chuyển thành câu khẳng định bắt đầu bằng “if” hoặc “whether”.
    • Câu hỏi có từ để hỏi sẽ giữ nguyên từ để hỏi.
    • Ví dụ: “Can you speak French?” he asked. → He asked me if I could speak French.

7.3. Các động từ đặc biệt

Một số động từ đặc biệt như “think”, “believe”, “hope”, “be sure” thường được sử dụng với “that” khi chuyển sang câu tường thuật.

Ví dụ: “I think it will rain.” → He thinks that it will rain.

7.4. Chuyển đổi trạng từ thời gian và nơi chốn

  • Trạng từ chỉ thời gian:
    • now: then, at that time
    • today: that day
    • yesterday: the day before
    • tomorrow: the next day/the following day
    • last night: the previous night
    • next week: the following week
  • Trạng từ chỉ nơi chốn:
    • here: there
    • this: that
    • these: those

Lưu ý:

  • Không phải tất cả các trạng từ đều cần phải thay đổi. Một số trạng từ mang tính chất chung chung có thể giữ nguyên.
  • Khi thay đổi trạng từ, cần đảm bảo rằng câu tường thuật vẫn rõ nghĩa và hợp lý.

8. Bài tập áp dụng cấu trúc reported speech

Để kết thúc bài học về câu tường thuật, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập tổng hợp. Các bài tập này sẽ giúp bạn ôn lại toàn bộ kiến thức đã học và đánh giá được trình độ của mình.

Bài tập viết lại câu dưới đây:

  1. “I am reading a book,” she said.
  2. “Where do you live?” he asked me.
  3. “I will be back tomorrow,” she said.
  4. “Can you speak English?” he asked.
  5. “I have never been to Paris,” she said.
  6. “Open the door,” he said to me.
  7. “Don’t make a noise,” she said to the children.
  8. “I wish I could fly,” he said.
  9. “I’m sorry for being late,” she said.
  10. “Let’s go to the cinema,” he said.
  1. She said that she was reading a book. (Thay đổi thì hiện tại đơn thành quá khứ đơn, thay đổi đại từ)
  2. He asked me where I lived. (Câu hỏi Yes/No chuyển thành câu khẳng định bắt đầu bằng “if” hoặc “whether”)
  3. She said that she would be back the next day. (Thay đổi thì tương lai đơn thành would + V, thay đổi trạng từ)
  4. He asked me if I could speak English. (Câu hỏi Yes/No chuyển thành câu khẳng định bắt đầu bằng “if” hoặc “whether”)
  5. She said that she had never been to Paris. (Thay đổi thì hiện tại hoàn thành thành quá khứ hoàn thành)
  6. He told me to open the door. (Câu mệnh lệnh chuyển thành động từ nguyên mẫu có “to”)
  7. She told the children not to make a noise. (Câu mệnh lệnh phủ định)
  8. He wished that he could fly. (Câu ước)
  9. She apologized for being late. (Biểu đạt lời xin lỗi)
  10. He suggested going to the cinema. (Đề xuất)

9. Kết luận

Qua bài học này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc reported speech (câu tường thuật). Cấu trúc này vô cùng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Để nắm vững kiến thức này, bạn cần ghi nhớ những điểm chính sau:

  • Chuyển đổi thì động từ: Tùy thuộc vào thì của động từ tường thuật mà thì của động từ trong câu tường thuật sẽ thay đổi.
  • Thay đổi đại từ và trạng từ: Cần điều chỉnh đại từ và trạng từ để phù hợp với ngữ cảnh mới.
  • Sử dụng các động từ tường thuật: “Say”, “tell”, “ask”,… và các biến thể của chúng.
  • Các trường hợp đặc biệt: Câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu điều kiện,… có những quy tắc chuyển đổi riêng.

Qua bài viết này, nếu bạn vẫn còn thắc mắc cần được giải đáp về cấu trúc reported speech thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Tài liệu tham khảo:

Reported Speech – Definition, Rules and Usage with Examples: https://byjus.com/english/reported-speech/ – Truy cập ngày 09-10-2024

Leave a Comment