Cấu trúc provided that được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần phải được thỏa mãn trước khi một sự việc hoặc hành động khác có thể xảy ra. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng mình tìm hiểu qua bài viết dưới đây với các nội dung:
- Provided that là gì ? Cấu trúc, cách sử dụng, các cấu trúc đồng nghĩa
- Phân biệt Provided that và Providing that
- Các lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc
Nào, cùng khám phá chi tiết nhé!
Nội dung quan trọng |
– Provided that là một cụm từ liên từ (conjunction) dùng để diễn tả một điều kiện cụ thể phải được đáp ứng trước khi một sự việc hoặc hành động có thể xảy ra. – Cấu trúc provided that: + Khi đứng đầu câu: Provided that + mệnh đề chỉ điều kiện, mệnh đề chính. + Khi đứng giữa câu: Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề chỉ điều kiện. – Những cấu trúc đồng nghĩa với provided that: supposing that, suppose that, as long as, so long as, in case, on the condition that, only if, in the event that, subject to, on the understanding that, with the provision that, assuming that. – Khi mệnh đề chính theo sau mệnh đề điều kiện có “provided that,” cần đặt dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề để tách biệt chúng. |
1. Provided that là gì?
“Provided that” là một cụm từ liên từ (conjunction) dùng để diễn tả một điều kiện cụ thể phải được đáp ứng trước khi một sự việc hoặc hành động có thể xảy ra. Nó có nghĩa tương tự với “nếu” (if) hoặc “miễn là” (as long as), nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
E.g.:
- Provided that you finish your project on time, you’ll get a bonus. (Miễn là bạn hoàn thành dự án đúng hạn, bạn sẽ được thưởng.)
- Provided that the weather stays clear, we will have a picnic tomorrow. (Miễn là thời tiết vẫn đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.)
- Provided that you follow the instructions, the experiment should work perfectly. (Miễn là bạn làm theo hướng dẫn, thí nghiệm sẽ diễn ra suôn sẻ.)
2. Cấu trúc provided that trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, provide có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu theo cấu trúc sau:
2.1. Đứng đầu câu
Cấu trúc: Provided that + mệnh đề chỉ điều kiện, mệnh đề chính
E.g.:
- Provided that you adhere to the company policies, you will be eligible for promotion. (Miễn là bạn tuân thủ các chính sách của công ty, bạn sẽ đủ điều kiện thăng chức.)
- Provided that the shipment cleared customs on time, we will meet the delivery deadline. (Miễn là lô hàng thông quan đúng hạn, chúng ta sẽ kịp hạn giao hàng.)
- Provided that the hotel has vacancies, we can extend our stay by two more nights. (Miễn là khách sạn còn phòng trống, chúng ta có thể ở thêm hai đêm nữa.)
2.2. Đứng giữa câu
Cấu trúc: Mệnh đề chính, provided that + mệnh đề chỉ điều kiện
E.g.:
- The project will succeed, provided that all team members collaborate effectively. (Dự án sẽ thành công miễn là tất cả thành viên nhóm hợp tác hiệu quả.)
- The contract will be signed, provided that the terms are mutually agreed upon. (Hợp đồng sẽ được ký miễn là các điều khoản được đôi bên thỏa thuận.)
- You can use this software for free, provided that you register an account with them. (Bạn có thể sử dụng phần mềm này miễn phí miễn là bạn đăng ký một tài khoản.)
Xem thêm:
- Cấu trúc Rather Than: Cách dùng chi tiết bạn cần biết
- Cấu trúc Reported Speech (Câu tường thuật) chi tiết bạn cần nắm
- Cấu trúc modal verb là gì? Công thức và cách sử dụng chi tiết
- Cấu trúc hardly when: Cách sử dụng & bài tập có đáp án chi tiết
- Cách dùng cấu trúc could have should have would have chuẩn nhất
3. Những cấu trúc đồng nghĩa với provided that
Bên cạnh provided that, bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc sau để giúp bài writing hoặc speaking của mình thêm đa dạng hơn.
Cấu trúc | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
Supposing that/Suppose that | Giả sử rằng | Dùng để đặt ra một giả định | Supposing that it rains, we will stay indoors.(Giả sử rằng trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.) |
As long as/So long as | Miễn là | Dùng để diễn tả điều kiện cho một hành động | You can go out as long as you finish your homework.(Bạn có thể ra ngoài miễn là bạn hoàn thành bài tập.) |
In case | Trong trường hợp | Dùng để chỉ sự chuẩn bị cho một tình huống cụ thể | Bring an umbrella in case it rains.(Mang theo ô trong trường hợp trời mưa.) |
On the condition that | Với điều kiện là | Dùng để chỉ điều kiện cần thỏa mãn | We will approve the plan on the condition that it is revised.(Chúng tôi sẽ phê duyệt kế hoạch với điều kiện nó được sửa đổi.) |
Only if | Chỉ khi | Dùng để nhấn mạnh điều kiện duy nhất | You can join the club only if you pay the fee.(Bạn có thể tham gia câu lạc bộ chỉ khi bạn trả phí.) |
In the event that | Trong trường hợp | Dùng để diễn tả tình huống có thể xảy ra | In the event that you are late, call me.(Trong trường hợp bạn đến muộn, hãy gọi cho tôi.) |
Subject to | Tùy thuộc vào | Dùng để chỉ điều kiện ràng buộc | The offer is valid subject to approval from management.(Giá trị của ưu đãi tùy thuộc vào sự phê duyệt của ban quản lý.) |
On the understanding that | Với sự thỏa thuận rằng | Dùng để chỉ sự đồng ý trong một điều kiện cụ thể | We will proceed on the understanding that the price is fixed.(Chúng tôi sẽ tiến hành với sự thỏa thuận rằng giá là cố định.) |
With the provision that | Với điều khoản là | Dùng để chỉ điều kiện trong một thỏa thuận | You can access the files with the provision that you have permission.(Bạn có thể truy cập các tập tin với điều khoản rằng bạn có quyền.) |
Assuming that | Giả sử rằng | Dùng để đặt ra một điều kiện hoặc giả định | Assuming that you agree, we will start next week.(Giả sử rằng bạn đồng ý, chúng tôi sẽ bắt đầu vào tuần tới.) |
4. Các lưu ý với cấu trúc provided that
Khi sử dụng cấu trúc provided that, bạn cần lưu ý những điểm sau để tránh bị mất điểm oan:
- Nếu mệnh đề chính đứng sau mệnh đề có “provided that,” cần có dấu phẩy (,) giữa hai mệnh đề.
- “Provided that” có thể thay thế cho “if” trong câu điều kiện loại I với nghĩa là “nếu như” hoặc “trong trường hợp.”
5. Phân biệt provided that và providing that
Các cụm “provided,” “providing,” và “provided that” đều có chức năng và cách dùng tương tự nhau. Tuy nhiên, “providing (that)” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, trong khi “provided (that)” thường xuất hiện trong văn viết do tính chất trang trọng hơn. Cụ thể như sau:
Cụm từ | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Provided that | Provided that + mệnh đề | Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng | You can attend the meeting provided that you RSVP.(Bạn có thể tham gia cuộc họp nếu như bạn xác nhận tham dự.) |
Providing (that) | Providing (that) + mệnh đề | Thường được sử dụng trong văn nói, không quá trang trọng | You can go to the party providing that you finish your work.(Bạn có thể đi dự tiệc nếu như bạn hoàn thành công việc.) |
Xem thêm:
- Cấu trúc nhờ vả: Cách dùng chuẩn nhất kèm bài tập có đáp án
- Cấu trúc So, Too, Either, Neither và cách sử dụng chi tiết
- Phân biệt & cách dùng cấu trúc prefer would prefer và would rather
- Cấu trúc Avoid & cách dùng chi tiết bạn nên nắm
- Cách dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết nhất
6. Bài tập áp dụng cấu trúc provided that
Sau khi nắm chắc lý thuyết, hãy cùng mình làm ngay các bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức hơn nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống
- Bài tập viết lại câu
- Bài tập chọn đáp án đúng
6.1. Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- You can participate in the workshop ………. you register by the deadline.
- The event will take place ………. the weather is favorable.
- I will help you with your project ………. you share your ideas with me.
- She will lend you her book ………. you promise to return it.
- We can go for a hike ………. you bring enough water.
Hiển thị đáp án
1. You can participate in the workshop provided that you register by the deadline.
→ Giải thích: Câu này sử dụng “provided that” để diễn tả điều kiện tham gia hội thảo, nghĩa là bạn chỉ có thể tham gia nếu bạn đăng ký trước hạn chót.
2. The event will take place if the weather is favorable.
→ Giải thích: Ở đây, “if” được dùng để chỉ ra rằng sự kiện chỉ diễn ra khi thời tiết thuận lợi.
3. I will help you with your project if you share your ideas with me.
→ Giải thích: Câu này cho thấy rằng việc giúp đỡ bạn sẽ chỉ xảy ra nếu bạn chia sẻ ý tưởng với tôi.
4. She will lend you her book provided that you promise to return it.
→ Giải thích: “Provided that” được dùng để chỉ rằng cô ấy sẽ cho bạn mượn sách nếu bạn hứa sẽ trả lại.
5. We can go for a hike if you bring enough water.
→ Giải thích: Trong câu này, “if” diễn tả điều kiện rằng việc đi leo núi sẽ chỉ diễn ra nếu bạn mang đủ nước.
6.2. Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. You can join the team ………. you show commitment.
- A. unless
- B. provided that
- C. in case
2. The project will succeed ………. everyone contributes.
- A. as long as
- B. unless
- C. in case
3. We will go to the concert ………. we buy tickets in advance.
- A. if
- B. providing that
- C. when
4. The meeting will proceed ………. all participants arrive on time.
- A. providing that
- B. unless
- C. if
5. I will help you with your assignment ………. you ask politely.
- A. unless
- B. as long as
- C. in case
Hiển thị đáp án
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B. provided that | “Provided that” được sử dụng để diễn tả điều kiện rằng bạn chỉ có thể tham gia đội nếu bạn thể hiện cam kết. |
2 | A. as long as | “As long as” thể hiện rằng dự án sẽ thành công miễn là mọi người đều đóng góp. |
3 | A. if | “If” được sử dụng để chỉ rằng chúng ta sẽ đi đến buổi hòa nhạc nếu chúng ta mua vé trước. |
4 | C. if | “If” diễn tả điều kiện rằng cuộc họp sẽ tiếp tục chỉ khi tất cả các thành viên tham gia đến đúng giờ. |
5 | B. as long as | “As long as” được dùng để chỉ rằng tôi sẽ giúp bạn với bài tập nếu bạn yêu cầu một cách lịch sự. |
6.3. Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- If you finish your report on time, I will review it for you. →
- You can go on the trip if you have your parents’ permission. →
- If the company meets its targets, employees will receive bonuses. →
- You will succeed if you work hard. →
- If he practices regularly, he will improve his skills. →
Hiển thị đáp án
1. You can have your report reviewed provided that you finish it on time.
→ Giải thích: Câu này sử dụng “provided that” để diễn tả rằng việc tôi xem xét báo cáo của bạn phụ thuộc vào việc bạn hoàn thành đúng hạn.
2. You can go on the trip provided that you have your parents’ permission.
→ Giải thích: “Provided that” ở đây diễn tả điều kiện cho phép bạn đi du lịch, nghĩa là bạn chỉ có thể đi nếu bạn có sự cho phép của cha mẹ.
3. Employees will receive bonuses provided that the company meets its targets.
→ Giải thích: Câu này cho thấy rằng việc nhận thưởng của nhân viên phụ thuộc vào việc công ty đạt được các mục tiêu của mình.
4. You will succeed provided that you work hard.
→ Giải thích: “Provided that” diễn tả rằng thành công của bạn chỉ xảy ra nếu bạn làm việc chăm chỉ.
5. He will improve his skills provided that he practices regularly.
→ Giải thích: Câu này chỉ ra rằng việc cải thiện kỹ năng của anh ấy phụ thuộc vào việc anh ấy luyện tập đều đặn.
7. Kết luận
Như vậy, với những chia sẻ trên đây, Study More đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc provided that trong tiếng Anh, những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể nắm chắc kiến thức lý thuyết cũng như biết cách vận dụng.
Bên cạnh đó, đừng quên thực hành nhiều bài tập hơn để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé! Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ cấu trúc hay ngữ pháp nào trong tiếng Anh, hãy theo dõi ngay chuyên mục Grammar của Study Moore nhé!
Tài liệu tham khảo:
Providing: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/providing – Truy cập ngày 20.10.2024