Phân biệt & cách dùng cấu trúc prefer would prefer và would rather

Update on

Chúng ta đưa ra hàng ngàn quyết định mỗi ngày, từ những quyết định nhỏ nhặt như chọn quần áo mặc đến những quyết định lớn hơn như chọn nghề nghiệp. Và để diễn tả sự lựa chọn của mình, chúng ta sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào ba cấu trúc prefer would prefer và would rather. Qua đó, bạn sẽ biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Hãy cùng mình bắt đầu tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Nội dung quan trọng
– Cấu trúc prefer được sử dụng để diễn tả sự ưu thích hoặc sự lựa chọn một cái gì đó hơn cái khác. Nó giúp chúng ta bày tỏ quan điểm và sở thích cá nhân một cách rõ ràng.
– Cấu trúc would prefer giúp chúng ta diễn tả một sự ưu tiên mạnh mẽ hơn, một mong muốn cụ thể, hoặc một yêu cầu một cách lịch sự.
– Cấu trúc would rather giúp chúng ta diễn tả một sự ưu tiên mạnh mẽ hơn, thường đi kèm với một sắc thái cảm xúc nhất định, như mong muốn, nuối tiếc hay sự so sánh.

1. Cấu trúc Prefer

Sự khác biệt trong sở thích là điều làm nên sự đa dạng của cuộc sống. Và trong tiếng Anh, chúng ta có một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích để diễn tả những sự khác biệt này, đó là cấu trúc “prefer”.

Cấu trúc “prefer” được sử dụng để diễn tả sự ưu thích hoặc sự lựa chọn một cái gì đó hơn cái khác. Nó giúp chúng ta bày tỏ quan điểm và sở thích cá nhân một cách rõ ràng.

1.1 Prefer something to something

Cấu trúc: S + prefer + N1 + to + N2

Ý nghĩa: Ai đó thích cái gì hơn cái gì khác.

Cấu trúc prefer something to something
Cấu trúc prefer something to something

Ví dụ:

  • I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
  • She prefers apples to oranges. (Cô ấy thích táo hơn cam.)
  • They prefer staying home to going out. (Họ thích ở nhà hơn là ra ngoài.)
  • We prefer summer to winter. (Chúng tôi thích mùa hè hơn mùa đông.)
  • He prefers classical music to pop music. (Anh ấy thích nhạc cổ điển hơn nhạc pop.)
  • My cat prefers chasing mice to playing with toys. (Con mèo của tôi thích săn chuột hơn chơi với đồ chơi.)

1.2. Prefer V-ing to V-ing

Cấu trúc: S + prefer + V-ing + to + V-ing

Ý nghĩa: Ai đó thích làm gì hơn là làm gì khác.

Ví dụ:

  • I prefer stargazing to watching TV shows. (Tôi thích ngắm sao hơn là xem các chương trình truyền hình.)
  • She prefers cooking from scratch to ordering takeout. (Cô ấy thích nấu ăn từ nguyên liệu tươi hơn là gọi đồ ăn ngoài.)
  • They prefer hiking through forests to lounging on the beach. (Họ thích đi bộ đường dài trong rừng hơn là nằm dài trên bãi biển.)
  • He prefers playing the piano to scrolling through social media. (Anh ấy thích chơi đàn piano hơn là lướt mạng xã hội.)

2. Cấu trúc would prefer

Bạn đã bao giờ muốn thể hiện một sự lựa chọn rõ ràng và quyết tâm hơn chưa? Ví dụ, thay vì chỉ nói “Tôi thích cà phê hơn trà”, bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn thực sự muốn uống cà phê trong tình huống này. Đó là lúc cấu trúc “would prefer” phát huy tác dụng. 

Cấu trúc này giúp chúng ta diễn tả một sự ưu tiên mạnh mẽ hơn, một mong muốn cụ thể, hoặc một yêu cầu một cách lịch sự.

2.1. Would prefer + to V + rather than + Vinf/ to V

Cấu trúc: S + would prefer + to V + rather than + Vinf/ to V

Ý nghĩa: Ai đó muốn làm gì hơn là làm gì khác.

Ví dụ:

  • She would prefer to stay home rather than go to the party. (Cô ấy muốn ở nhà hơn là đi dự tiệc.)
  • He would prefer to walk rather than drive. (Anh ấy muốn đi bộ hơn là lái xe.)
  • She would prefer to drink tea to coffee. (Cô ấy muốn uống trà hơn là uống cà phê.)

Lưu ý: “Rather than” có thể được thay thế bằng “to” nhưng “rather than” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai lựa chọn.

2.2. Would prefer to V

Cấu trúc: S + would prefer + to V

Ý nghĩa: Ai đó muốn làm gì đó.

Ví dụ:

  • I would prefer to work from home. (Tôi muốn làm việc tại nhà.)
  • We would prefer to travel by train for a more scenic route. (Chúng tôi muốn đi tàu để có một hành trình ngắm cảnh đẹp hơn.)
  • They would prefer to stay at home and relax this weekend. (Họ muốn ở nhà thư giãn vào cuối tuần này.)

3. Cấu trúc would rather

Cấu trúc would rather giúp chúng ta diễn tả một sự ưu tiên mạnh mẽ hơn, thường đi kèm với một sắc thái cảm xúc nhất định, như mong muốn, nuối tiếc hay sự so sánh.

3.1. Cấu trúc would rather ở thì hiện tại

Cấu trúc would rather ở thì hiện tại được sử dụng để diễn tả một sự ưu tiên hoặc mong muốn trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc 1: S + would rather + V-P1

Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự ưu tiên làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I would rather stay at home. (Tôi muốn ở nhà hơn.)
  • She would rather go shopping. (Cô ấy muốn đi mua sắm hơn.)
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại
Cấu trúc 2: S + Would rather + V + than + V

Ý nghĩa: Ai đó muốn làm gì hơn là làm gì khác.

Cấu trúc này được dùng để so sánh giữa hai lựa chọn và thể hiện sự ưu tiên cho một lựa chọn.

Ví dụ:

  • She would rather eat pizza than cook dinner. (Cô ấy muốn ăn pizza hơn là nấu bữa tối.)
  • They would rather play football than study. (Họ muốn chơi bóng đá hơn là học.)

3.2. Cấu trúc would rather ở thể quá khứ

Cấu trúc would rather ở thì quá khứ được sử dụng để diễn tả một sự nuối tiếc hoặc mong muốn một điều gì đó đã xảy ra khác trong quá khứ.

Cấu trúc: S + would rather (have) + V3

Ý nghĩa: Ai đó muốn đã làm gì đó trong quá khứ (thường để diễn tả sự nuối tiếc).

Ví dụ:

  • She would rather have stayed under the stars all night, instead of rushing back to the hotel. (Cô ấy ước rằng đã ở lại dưới bầu trời đầy sao suốt đêm, thay vì vội vã trở lại khách sạn.)
  • She would rather have gone to the party. (Cô ấy muốn đã đi dự tiệc.)
  • I would rather have stayed home last night than gone to that boring party. (Tôi ước gì đã ở nhà tối qua thay vì đi đến bữa tiệc nhàm chán đó.)

Xem thêm:

4. Bài tập áp dụng cấu trúc prefer would prefer và would rather

Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc thích hợp (prefer, would prefer, would rather):

Bài tập áp dụng cấu trúc prefer would prefer và would rather
Bài tập áp dụng cấu trúc prefer would prefer và would rather
  1. I ______ (watch movies/read books) in my free time.
  2. She ______ (stay at home/go out) tonight.
  3. I ______ (eat pizza/sushi) for dinner.
  4. He ______ (drink coffee/tea) in the morning.
  5. I ______ (have studied/played games) yesterday.
  6. I ______ (live in a big city/a small town).
  7. They ______ (travel by plane/train).
  1. I prefer watching movies to reading books in my free time. (Tôi thích xem phim hơn đọc sách trong thời gian rảnh.) – Diễn tả một sự ưu tiên chung chung.
  2. She would rather stay at home tonight. (Cô ấy muốn ở nhà tối nay.) – Diễn tả một mong muốn mạnh mẽ hơn.
  3. I would prefer to eat pizza for dinner. (Tôi muốn ăn pizza hơn cho bữa tối.) – Diễn tả một sự ưu tiên cụ thể hơn.
  4. He prefers drinking coffee in the morning. (Anh ấy thích uống cà phê vào buổi sáng.) – Diễn tả một sự ưu tiên chung chung.
  5. I would rather have studied yesterday. (Tôi ước mình đã học hành chăm chỉ hơn ngày hôm qua.) – Diễn tả một sự nuối tiếc trong quá khứ.
  6. I would prefer to live in a small town. (Tôi muốn sống ở một thị trấn nhỏ hơn.) – Diễn tả một mong muốn cụ thể.
  7. They would rather travel by train. (Họ muốn đi tàu hơn.) – Diễn tả một sự ưu tiên mạnh mẽ hơn.

Giải thích chi tiết:

  • Prefer: Dùng khi muốn diễn tả một sự ưu tiên chung chung.
  • Would prefer: Dùng khi muốn diễn tả một sự ưu tiên mạnh mẽ hơn, một mong muốn cụ thể hoặc một yêu cầu.
  • Would rather: Dùng khi muốn diễn tả một sự lựa chọn mạnh mẽ, một sự nuối tiếc trong quá khứ hoặc một sự không muốn làm gì đó.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng “would rather” với thì quá khứ, ta dùng cấu trúc “would rather (that) + S + had + V3/ed” để diễn tả sự nuối tiếc.
  • Chúng ta có thể sử dụng “would rather not” để diễn tả sự không muốn làm gì đó.

5. Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá và làm rõ các sự khác biệt cũng như cách sử dụng các cấu trúc ưa thích và thích. Mỗi cấu hình đóng một vai trò quan trọng trong công việc được mô tả mức độ ưu tiên, mong muốn và lựa chọn của chúng ta trong giao tiếp hàng ngày tiếp theo.

Việc nắm vững các cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách suy nghĩ của người bản ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen và thành thạo các cấu trúc này nhé!

Nếu bạn còn thắc mắc về cấu trúc prefer, would prefer và would rather thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên và học thuật của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Would rather, would prefer: https://test-english.com/explanation/b1-2/would-rather-would-prefer/ – Truy cập ngày 19-09-2024
  • Would rather, would prefer, prefer – Speakspeak: https://speakspeak.com/resources/english-grammar-rules/various-grammar-rules/would-rather-versus-would-prefer-and-prefer – Truy cập ngày 19-09-2024

Leave a Comment