Cấu trúc nhờ vả: Cách dùng chuẩn nhất kèm bài tập có đáp án

Update on

Trong cuộc sống và công việc hàng ngày, việc nhờ vả người khác là một kỹ năng quan trọng giúp giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả và nhanh chóng. Tuy nhiên, để giữ phép lịch sự và tránh làm người khác cảm thấy khó chịu, việc sử dụng đúng cấu trúc nhờ vả là rất cần thiết. 

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh, từ các mẫu câu thông dụng đến những cách diễn đạt tinh tế, giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự và chuyên nghiệp hơn.

Hãy cùng mình bắt đầu ngay sau đây nhé.

Nội dung quan trọng
– Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh hay còn được gọi là “request” hoặc “asking for a favor”.
– Cấu trúc nhờ vả còn có thể được sử dụng để diễn tả nhiều tình huống khác nhau, từ việc thuê mướn đến miêu tả những sự việc không mong muốn xảy ra.
–  Chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc “Have” và “Get” để diễn đạt một cách khéo léo hơn khi nhờ ai đó làm việc gì đó cho mình.
– Bên cạnh các cấu trúc phổ biến như “have” và “get”, tiếng Anh còn cung cấp một loạt các cấu trúc khác nhau để thể hiện sự nhờ vả, yêu cầu hoặc sai khiến.

1. Cấu trúc nhờ vả là gì?

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh hay còn được gọi là “request” hoặc “asking for a favor”. Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là những cách diễn đạt để yêu cầu ai đó làm gì đó cho mình. Nó rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta tương tác với người khác một cách hiệu quả.

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I have my tailor make a new suit for me. (Tôi nhờ thợ may làm cho tôi một bộ vest mới.)
  • She got her parents to let her go to the party. (Cô ấy đã thuyết phục bố mẹ cho đi dự tiệc.)

2. Cách dùng câu cấu trúc nhờ vả

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc yêu cầu ai đó làm gì đó cho mình. Nó còn có thể được sử dụng để diễn tả nhiều tình huống khác nhau, từ việc thuê mướn dịch vụ đến việc miêu tả những sự việc không mong muốn xảy ra.

2.1. Thể hiện sự nhờ vả

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc nhờ vả. Chúng ta thường dùng các cấu trúc sau:

Cấu trúc cơ bản:

Can/Could you...?: Dùng để yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ: Can you help me with this math problem? (Bạn có thể giúp tôi giải bài toán này không?)

Would you...?: Dùng để đưa ra đề nghị một cách lịch sự.

Ví dụ: Would you mind opening the door for me? (Bạn có phiền mở cửa cho tôi không?)

Cấu trúc với “have/get”:

Have someone do something: Nhờ ai đó làm gì.

Ví dụ: I’ll have my assistant call you back. (Tôi sẽ nhờ trợ lý gọi lại cho bạn.)

Get someone to do something: Thuyết phục ai đó làm gì.

Ví dụ: I got my friend to lend me her car. (Tôi đã thuyết phục bạn tôi cho tôi mượn xe.)

2.2. Diễn tả việc thuê/mướn người khác

Khi muốn nhờ ai đó làm một việc gì đó cho mình, đặc biệt là các dịch vụ chuyên nghiệp, chúng ta thường sử dụng cấu trúc:

Have/get something + V3: Nhờ ai đó làm gì cho mình (thường là một dịch vụ).

Ví dụ: 

  • She had her hair dyed blonde. (Cô ấy đã nhuộm tóc màu vàng.)

2.3. Diễn tả việc không tốt đã diễn ra

Cấu trúc nhờ vả cũng được sử dụng để diễn tả những sự việc không mong muốn, thường là những hành động tiêu cực xảy ra với chủ ngữ.

Have/get something + V3: Diễn tả việc một sự việc không mong muốn xảy ra với ai đó.

Ví dụ: 

  • He had his wallet stolen on the train. (Anh ấy bị mất ví trên tàu.)

3. Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động

Trong giao tiếp tiếng Anh, ngoài các cấu trúc nhờ vả cơ bản, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc “Have” và “Get” để diễn đạt một cách khéo léo hơn khi nhờ ai đó làm việc gì đó cho mình. Những cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự chủ động trong việc yêu cầu hoặc sắp xếp cho ai đó thực hiện một hành động.

3.1. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động

Cấu trúc “have” và “get” trong dạng chủ động được sử dụng để diễn tả hành động nhờ vả, sai khiến ai đó thực hiện một việc gì đó.

  • Cấu trúc với “have”: Nhấn mạnh sự sắp xếp, yêu cầu của chủ ngữ đối với người khác.
S + have + someone + V1: Chủ ngữ nhờ ai đó làm gì.

Ví dụ: I have my assistant prepare the documents. (Tôi nhờ trợ lý chuẩn bị tài liệu.)

  • Cấu trúc với “get”: Nhấn mạnh quá trình thuyết phục, tác động để đạt được mục tiêu.
S + get + someone + to V1: Chủ ngữ thuyết phục, khiến ai đó làm gì.

Ví dụ: She got her friend to lend her a book. (Cô ấy đã thuyết phục bạn mình cho mượn sách.)

3.2. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động

Cấu trúc “have” và “get” trong dạng bị động được sử dụng để diễn tả việc chủ ngữ trải qua một hành động, thường là do sự sắp xếp của người khác. Thường được sử dụng để nhấn mạnh vào kết quả của hành động, chứ không tập trung vào người thực hiện.

Cấu trúc: S + have/get + something + V3 (by someone)

Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi đã đi cắt tóc hôm qua.)

Lưu ý: Cả “have” và “get” đều có thể sử dụng trong cấu trúc bị động này, tuy nhiên:

  • “have” thường được sử dụng khi nhấn mạnh việc chủ ngữ đã sắp xếp, yêu cầu một dịch vụ.
  • “get” thường được sử dụng khi nhấn mạnh việc chủ ngữ trải qua một sự việc, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

3.3. Dạng biến thể của cấu trúc Have someone V1

Cấu trúc Have someone V1 còn có dạng biến thể Have someone V-ing với ý nghĩa tương đồng:

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn tả một trải nghiệm, cảm giác hoặc một hành động đang diễn ra do chủ ngữ gây ra.
  • Ví dụ: We have our guests singing and dancing all night. (Chúng tôi có khách hát và nhảy suốt đêm.)
  • So sánh:
    • Have someone V1: Nhấn mạnh việc nhờ vả, sai khiến.
    • Have someone V-ing: Nhấn mạnh trải nghiệm, cảm giác.
Dạng biến thể của cấu trúc Have someone V1
Dạng biến thể của cấu trúc Have someone V1

Xem thêm:

4. Một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh

Bên cạnh các cấu trúc phổ biến như “have” và “get”, tiếng Anh còn cung cấp một loạt các cấu trúc khác nhau để thể hiện sự nhờ vả, yêu cầu hoặc sai khiến. Dưới đây hãy cùng mình phân tích chi tiết về một số cấu trúc tiêu biểu:

4.1. Cấu trúc Make & Force

Make: Mang ý nghĩa buộc phải, ép buộc ai đó làm việc gì đó, thường được sử dụng trong các tình huống mang tính chất mệnh lệnh hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh sự không tự nguyện của đối tượng thực hiện hành động.

  • Cấu trúc: S + make + someone + V1
  • Ví dụ: My boss makes me work overtime every day. (Sếp tôi bắt tôi làm thêm giờ mỗi ngày.)

Force: Thể hiện sự ép buộc mạnh mẽ hơn, thường đi kèm với cảm giác bất lực của người bị tác động.

  • Cấu trúc: S + force + someone + to V1
  • Ví dụ: The robber forced the victim to hand over his wallet. (Tên cướp buộc nạn nhân giao nộp ví.)

4.2. Cấu trúc Let & Permit/ Allow

Let: mang ý nghĩa cho phép một cách gần gũi, thường được sử dụng trong các tình huống không quá trang trọng.

  • Cấu trúc: S + let + someone + V1
  • Ví dụ: My parents let me go to the party. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc.)

Permit/allow: Mang ý nghĩa cho phép một cách chính thức, thường được sử dụng trong các văn bản quy định hoặc thông báo.

  • Cấu trúc: S + permit/allow + someone + to V1
  • Ví dụ: The school permits students to wear casual clothes on Fridays. (Trường cho phép học sinh mặc đồ thường vào thứ Sáu.)

4.3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help

Help: Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó làm việc gì.

  • Cấu trúc: S + help + someone + (to) + V1
  • Ví dụ: She helped me with my homework. (Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)

4.4. Cấu trúc nhờ vả với Want/ Need/ Would like/ Prefer

Want/need: mang ý nghĩa muốn, cần một cách trực tiếp, thường được sử dụng để diễn tả một nhu cầu hoặc mong muốn.

  • Cấu trúc: S + want/need + someone + to V1
  • Ví dụ: I need you to finish this report by tomorrow. (Tôi cần bạn hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)

Would like/prefer: mang ý nghĩa muốn, thích một cách lịch sự, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng.

  • Cấu trúc: S + would like/prefer + someone + to V1
  • Ví dụ: I would like you to meet my parents. (Tôi muốn bạn gặp bố mẹ tôi.)

5. Bài tập cấu trúc nhờ vả

Chắc hẳn bạn đã nắm vững các cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh rồi phải không? Giờ hãy cùng áp dụng những kiến thức đó vào thực tế qua những bài tập sau đây.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

1. Could you please _______ me a favor? 

  • a. do 
  • b. make 
  • c. give 
  • d. take

2. I need you _______ this report by tomorrow. 

  • a. finish 
  • b. to finish 
  • c. finishing 
  • d. finished

3. The teacher made us _______ our homework. 

  • a. do 
  • b. to do 
  • c. doing 
  • d. done

4. My parents let me _______ out late last night. 

  • a. go 
  • b. to go 
  • c. going 
  • d. gone

5. I would like you _______ this letter for me. 

  • a. to type 
  • b. type 
  • c. typing 
  • d. typed
  1. Could you please _______ me a favor?
    a. do
    Giải thích: Cấu trúc “do someone a favor” là cách diễn đạt thông thường để nhờ ai đó giúp đỡ.
  2. I need you _______ this report by tomorrow.
    b. to finish
    Giải thích: Sau “need”, khi có tân ngữ (you), động từ theo sau cần ở dạng “to + V” (động từ nguyên mẫu có “to”).
  3. The teacher made us _______ our homework.
    a. do
    Giải thích: Động từ “make” khi đi với tân ngữ (us) thường đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
  4. My parents let me _______ out late last night.
    a. go
    Giải thích: Sau động từ “let”, động từ theo sau cũng ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
  5. I would like you _______ this letter for me.
    a. to type
    Giải thích: “Would like” thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” khi muốn diễn đạt mong muốn ai đó làm gì.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc nhờ vả thích hợp

  1. My mother asked me to clean my room. (Sử dụng cấu trúc “make”)

=> My mother ___________________________________________

  1. They permitted us to use the library. (Sử dụng cấu trúc “allow”)

=> They  _______________________________________________

  1. I want him to help me with this project. (Sử dụng cấu trúc “need”)

=> I  ___________________________________________________

  1. I asked my friend to lend me her car. (Sử dụng cấu trúc “have”)

=> I ___________________________________________________

  1. The boss forced the employees to work overtime. (Sử dụng cấu trúc “force”)

=> The boss ______________________________________________

  1. My mother asked me to clean my room. (Sử dụng cấu trúc “make”)
    → My mother made me clean my room.
    Giải thích: “Make” khi dùng với tân ngữ sẽ theo sau là động từ nguyên mẫu không “to” để diễn tả việc ép buộc hoặc yêu cầu ai đó làm gì.
  2. They permitted us to use the library. (Sử dụng cấu trúc “allow”)
    → They allowed us to use the library.
    Giải thích: “Allow” đi kèm với tân ngữ và động từ nguyên mẫu có “to” để diễn tả sự cho phép.
  3. I want him to help me with this project. (Sử dụng cấu trúc “need”)
    → I need him to help me with this project.
    Giải thích: “Need” đi kèm với tân ngữ và động từ nguyên mẫu có “to” để diễn đạt yêu cầu hoặc mong muốn ai đó làm gì.
  4. I asked my friend to lend me her car. (Sử dụng cấu trúc “have”)
    → I had my friend lend me her car.
    Giải thích: Cấu trúc “have someone do something” được sử dụng để diễn tả nhờ vả ai đó làm gì.
  5. The boss forced the employees to work overtime. (Sử dụng cấu trúc “force”)
    → The boss forced the employees to work overtime.
    Giải thích: “Force” đi với tân ngữ và động từ nguyên mẫu có “to” để diễn tả sự ép buộc.

6. Một số câu cấu trúc nhờ vả phổ biến

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần nhờ vả người khác giúp đỡ trong nhiều tình huống khác nhau. Để yêu cầu sự giúp đỡ một cách lịch sự và tôn trọng, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp là điều rất quan trọng. 

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng và trang trọng để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Mẫu câu nhờ vảVí dụ
Will/ Would/ Can/ Could you please…? Yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự.Would you please turn off the lights? Bạn có thể tắt đèn giúp tôi được không?
Do you mind…? Hỏi ai đó có phiền khi làm gì cho mình không.Do you mind if I use your pen? Bạn có phiền nếu tôi sử dụng bút của bạn không?
Do you think it would be possible to…? Cách hỏi lịch sự xem liệu điều gì có thể thực hiện được không.Do you think it would be possible to reschedule our meeting? Bạn nghĩ có thể dời cuộc họp của chúng ta được không?
Would it be possible for you to…? Cách hỏi lịch sự liệu ai đó có thể làm gì.Would it be possible for you to print this document for me? Bạn có thể in giúp tôi tài liệu này không?
Would there be any possibility of…? Hỏi ai đó có khả năng làm gì cho mình không một cách lịch sự.Would there be any possibility of extending the loan period? Liệu có khả năng gia hạn thêm thời gian vay không?
Would you be kind enough to…? Yêu cầu lịch sự và trang trọng ai đó làm gì.Would you be kind enough to guide me to the office? Bạn có thể vui lòng chỉ đường cho tôi đến văn phòng được không?
Would you mind…? Hỏi lịch sự xem ai đó có sẵn lòng giúp đỡ không.Would you mind passing me the salt? Bạn có phiền đưa giúp tôi lọ muối không?
Can/ Could you… for me, please? Yêu cầu ai đó làm gì một cách thông dụng.Could you hold the door for me, please? Bạn có thể giữ cửa giúp tôi không?
Could you possibly…? Cách lịch sự hỏi liệu ai đó có thể làm gì không.Could you possibly lend me a pen? Bạn có thể cho tôi mượn một chiếc bút được không?
I’d appreciate it if you could…Bày tỏ sự biết ơn và nhờ ai đó làm gì.I’d appreciate it if you could send me the files by tomorrow. Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể gửi cho tôi các tập tin trước ngày mai.
Can/ Could I ask you to…? Yêu cầu ai đó làm gì trong tình huống trang trọng.Could I ask you to review this report? Tôi có thể nhờ bạn xem lại báo cáo này được không?

Sử dụng các cấu trúc nhờ vả này sẽ giúp bạn truyền đạt yêu cầu của mình một cách hiệu quả và lịch sự, khiến người đối diện cảm thấy thoải mái khi được nhờ giúp đỡ.

7. Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh. Việc nắm vững những cấu trúc này không chỉ giúp bạn truyền đạt ý muốn một cách hiệu quả mà còn giúp bạn xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp. 

Hãy nhớ rằng, việc thành công trong giao tiếp không chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng mà còn phụ thuộc vào khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và phù hợp với từng tình huống. 

Nếu bạn còn thông tin cần được giải đáp về cấu trúc nhờ vả thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • “Asking for a Favor in English: Lesson and Quiz.” ThoughtCo, www.thoughtco.com/asking-a-favor-in-english-4164581 -Truy cập ngày 11-09-2024
  • “How to Ask for Help Professionally: Best Tips & Examples” https://pumble.com/blog/ask-for-help-professionally/ – Truy cập ngày 11-09-2024

Leave a Comment