Cấu trúc modal verb là gì? Công thức và cách sử dụng chi tiết

Update on

Modal verb là một trong những dạng câu quen thuộc và cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Mẫu câu này cũng thường xuất hiện trong các dạng đề thi, đề kiểm tra. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc modal verb, mình đã tổng hợp các nội dung sau:

  • Modal verb là gì?
  • Cấu trúc, công thức và cách sử dụng chi tiết.
  • Cách phân loại các modal verb.
  • Các lỗi thường gặp khi sử dụng modal verb.

Nào, hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết nhé!

Nội dung quan trọng
– Modal Verb (động từ khuyết thiếu) là động từ được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời yêu cầu, sự bắt buộc, hay dự đoán. 
– Động từ bán khuyết thiếu (Semi-Modal Verbs) là những động từ mang tính chất tương tự như động từ khiếm khuyết (modal verbs), nhưng chúng có các dạng chia khác nhau (có dạng chia thì quá khứ, hiện tại, hoặc theo chủ ngữ)
– Các động từ bán khuyết thiếu phổ biến gồm: Need to, be able to, used to, và have to, be supposed to, be allowed to.
– Cấu trúc chung của modal verb: Modal Verb + V0.
– Cấu trúc bị động của modal verb: Modal Verb + be + V0

1. Modal Verb là gì?

Modal Verb (động từ khuyết thiếu) là một loại động từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời yêu cầu, sự bắt buộc, hay dự đoán. Modal verbs không đứng một mình, mà luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu (infinitive without “to”). 

Modal Verb là gì?
Modal Verb là gì?

E.g.:

  • She might leave early if the meeting runs long. (Cô ấy có thể sẽ rời đi sớm nếu cuộc họp kéo dài.)
  • Can they really solve the problem in such a short time? (Họ có thể thực sự giải quyết vấn đề trong thời gian ngắn như vậy không?)
  • He could be the one who left the message. (Anh ấy có thể là người đã để lại tin nhắn.)

2. Các động từ bán khuyết thiếu

Động từ bán khuyết thiếu (Semi-Modal Verbs) là những động từ mang tính chất tương tự như động từ khiếm khuyết (modal verbs), nhưng chúng có các dạng chia khác nhau (có dạng chia thì quá khứ, hiện tại, hoặc theo chủ ngữ). Các động từ bán khuyết thiếu phổ biến gồm: need to, be able to, used to, và have to.

2.1. Modal verbs with perfect infinitives (Động từ khiếm khuyết với nguyên mẫu hoàn thành)

Modal verbs kết hợp với have + past participle (nguyên mẫu hoàn thành) được dùng để nói về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, thường là để suy đoán, đánh giá, hay đưa ra khả năng.

Cấu trúc: S + modal verbs (may/ might/ could…) + (not) have + V3/ed
Động từ bán khuyết thiếu với have
Động từ bán khuyết thiếu với have

E.g.:

  • He might have forgotten his keys at home, that’s why he’s locked out now. (Anh ấy có thể đã quên chìa khóa ở nhà, vì vậy anh ấy bị kẹt bên ngoài.)
  • They couldn’t have finished the project so quickly without extra help. (Họ không thể nào hoàn thành dự án nhanh như vậy nếu không có sự giúp đỡ thêm.)
  • She may not have received the email because her inbox was full. (Cô ấy có thể đã không nhận được email vì hộp thư đến của cô ấy đã đầy.)

2.2. Used to

Cách dùng: “Used to” được dùng để nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa.

Cấu trúc: S + used to + V (infinitive)
Động từ bán khuyết thiếu Used to
Động từ bán khuyết thiếu Used to

E.g.:

  • I used to walk to school every day before we moved to the city. (Tôi thường đi bộ đến trường mỗi ngày trước khi chúng tôi chuyển đến thành phố.)
  • He used to play soccer every weekend, but now he focuses on tennis. (Anh ấy thường chơi bóng đá mỗi cuối tuần, nhưng bây giờ anh ấy tập trung vào quần vợt.)
  • They used to visit their grandparents during summer vacations, but they don’t anymore. (Họ thường đến thăm ông bà vào các kỳ nghỉ hè, nhưng giờ thì không nữa.)

2.3. Need

Cách dùng: Trong câu, need có thể là modal verb hoặc main verb. Khi là modal verb, nó thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, diễn tả sự không cần thiết. Khi là main verb, nó diễn tả sự cần thiết, dùng với “to” trước động từ chính.

Động từ bán khuyết thiếu Need
Động từ bán khuyết thiếu Need

Cấu trúc: 

  • Modal verb: S + needn’t + V (infinitive)
  • Main verb: S + need + to + V (infinitive)

E.g.:

  • Mai needn’t worry about the presentation; everything is ready. (Mai không cần phải lo lắng về bài thuyết trình; mọi thứ đã sẵn sàng.)
  • We need to leave early tomorrow to avoid traffic. (Chúng ta cần phải rời đi sớm vào ngày mai để tránh kẹt xe.)
  • She doesn’t need to bring any documents for the meeting. (Cô ấy không cần mang theo bất kỳ tài liệu nào cho cuộc họp.)

Ngoài ra, khi sử dụng need cho câu khiếm khuyết, bạn cần lưu ý:

  • Dùng needn’t have để diễn tả hành động đã làm nhưng không cần thiết.
  • Dùng didn’t need để diễn tả hành động không cần thiết và người nói đã không làm.
  • Dùng must/can’t/couldn’t have để diễn tả một điều gần như chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.

2.4. Be able to

Cách dùng: “Be able to” được dùng để diễn tả khả năng hoặc năng lực, thay thế cho “can” khi cần sử dụng ở các thì khác, như tương lai hoặc quá khứ hoàn thành.

Cấu trúc: S + be able to + V (infinitive)
Động từ bán khuyết thiếu Be able to
Động từ bán khuyết thiếu Be able to

E.g.:

  • They will be able to visit us after the holidays. (Họ sẽ có thể thăm chúng ta sau kỳ nghỉ.)
  • She wasn’t able to attend the meeting because of an emergency. (Cô ấy đã không thể tham dự cuộc họp vì một trường hợp khẩn cấp.)
  • After months of practice, she was finally able to play the piano fluently. (Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng cô ấy đã có thể chơi piano một cách thành thạo.)

2.5. Be supposed to

Cách dùng: “Be supposed to” được sử dụng để diễn tả điều gì đó được mong đợi hoặc quy định xảy ra trong tương lai. Nó thường thể hiện sự kỳ vọng từ người khác hoặc quy tắc, trách nhiệm.

Cấu trúc: S + be (not) supposed to + V (nguyên thể)
Động từ bán khuyết thiếu Be supposed to
Động từ bán khuyết thiếu Be supposed to

E.g.: 

  • You are supposed to submit the report by the end of the day. (Bạn được cho là phải nộp báo cáo trước khi kết thúc ngày hôm nay.)
  • They are supposed to arrive at the airport by 10 a.m., so we should leave now. (Họ được dự kiến sẽ đến sân bay lúc 10 giờ sáng, vì vậy chúng ta nên đi ngay bây giờ.)
  • She is not supposed to share her work password with anyone. (Cô ấy không được phép chia sẻ mật khẩu công việc của mình với bất kỳ ai.)

2.6. Be allowed to

Cách dùng: “Be allowed to” được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc sự chấp nhận làm điều gì đó. Nó thể hiện quyền hạn hoặc sự đồng ý của ai đó để thực hiện một hành động.

Cấu trúc: S + be (not) allowed to + V (nguyên thể)
Cách dùng cấu trúc be allowed to
Cách dùng cấu trúc be allowed to

E.g.:

  • Students are allowed to use their notes during the exam. (Học sinh được phép sử dụng ghi chú của mình trong kỳ thi.)
  • You are not allowed to park here; it’s a no-parking zone. (Bạn không được phép đậu xe ở đây; đây là khu vực cấm đỗ xe.)
  • I am allowed to participate in the meeting because I’m part of the project team. (Tôi được phép tham gia cuộc họp vì tôi là thành viên của nhóm dự án.)

3. Cấu trúc Modal Verb

Dưới đây là công thức chung của modal verb, bạn có thể tham khảo để sử dụng cho chính xác.

Cấu trúc modal verb trong tiếng Anh
Cấu trúc modal verb trong tiếng Anh

3.1. Công thức của động từ khuyết thiếu

Cấu trúc modal verb được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời yêu cầu, sự bắt buộc, hay dự đoán. 

Cấu trúc chung: Modal Verb + V0

E.g.:

  • We might go hiking this weekend if the weather is nice. (Chúng tôi có thể đi leo núi vào cuối tuần này nếu thời tiết đẹp.)
  • She could join us for dinner later. (Cô ấy có thể tham gia cùng chúng tôi ăn tối sau đó.)
  • You must remember to submit your application on time. (Bạn phải nhớ nộp đơn đăng ký đúng hạn.)

3.2. Bị động của Modal Verb

Bị động của modal verb là cách diễn đạt mà trong đó động từ khuyết thiếu (modal verb) được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động mà không đề cập đến người thực hiện. Thay vì nói ai đó thực hiện hành động, câu bị động tập trung vào đối tượng nhận hành động đó.

Cấu trúc chung: Modal Verb + be + V0

E.g.:

  • The cake must be baked for at least 30 minutes. (Bánh phải được nướng ít nhất 30 phút.)
  • The invitations can be sent out next week. (Các lời mời có thể được gửi đi vào tuần tới.)
  • The documents should be signed before the meeting. (Các tài liệu nên được ký trước cuộc họp.)

Xem thêm: Phân biệt & cách dùng cấu trúc prefer would prefer và would rather

4. Phân loại và cách sử dụng của các Modal Verb

Dưới đây là cách phân loại và chi tiết cách dùng của các loại modal verb trong tiếng Anh, cùng mình khám phá để biết cách ứng dụng vào thực tế nhé!

4.1. Động từ khiếm khuyết can

Ý nghĩa: Diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc yêu cầu.

Cấu trúc: S + can + V (nguyên mẫu)
Động từ khuyến khuyết can
Động từ khuyến khuyết can

E.g.:

  • In the future, we can communicate instantly from anywhere. (Trong tương lai, chúng ta sẽ có thể giao tiếp ngay lập tức từ bất cứ đâu.)
  • She can swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.)
  • You can leave early today. (Bạn có thể về sớm hôm nay.)

4.2. Động từ khiếm khuyết could

Ý nghĩa: Diễn tả khả năng trong quá khứ, yêu cầu hoặc chỉ điều gì đó có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn hoặc không đảm bảo.

Cấu trúc: S + could + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết could
Động từ khiếm khuyết could

E.g.:

  • They could solve the problem in just a few hours. (Họ đã có thể giải quyết vấn đề chỉ trong vài giờ.)
  • Could you please tell me the way to the nearest post office? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện gần nhất được không?)
  • This project could take months to complete. (Dự án này có thể mất vài tháng để hoàn thành.)

4.3. Động từ khiếm khuyết must

Ý nghĩa: Diễn tả sự bắt buộc hoặc dự đoán chắc chắn.

Cấu trúc: S + must + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết must
Động từ khiếm khuyết must

E.g.:

  • You must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải thắt dây an toàn khi ngồi trong xe.)
  • She must be tired after such a long trip. (Cô ấy chắc hẳn rất mệt sau chuyến đi dài.)
  • That noise must be coming from the attic. (Âm thanh đó chắc chắn phát ra từ gác mái.)

4.4. Động từ khiếm khuyết may

Ý nghĩa: Diễn tả khả năng có thể xảy ra hoặc sự cho phép.

Cấu trúc: S + may + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết may
Động từ khiếm khuyết may

E.g.:

  • She may come to the party, but I’m not sure. (Cô ấy có thể đến dự tiệc, nhưng tôi không chắc.)
  • You may leave the office once you’ve finished your work. (Bạn có thể rời văn phòng khi bạn đã hoàn thành công việc.)

Xem thêm: Cấu trúc So, Too, Either, Neither và cách sử dụng chi tiết

4.5. Động từ khiếm khuyết might

Ý nghĩa: Diễn tả khả năng xảy ra, nhưng với mức độ thấp hơn “may”.

Cấu trúc: S + might + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết might
Động từ khiếm khuyết might

E.g.:

  • It might rain later, so don’t forget your umbrella. (Có thể sẽ mưa sau này, nên đừng quên ô.)
  • You might want to check with her before making a decision. (Bạn có thể muốn kiểm tra với cô ấy trước khi đưa ra quyết định.)
  • He might come to the meeting, but he’s very busy today. (Anh ấy có thể sẽ đến cuộc họp, nhưng hôm nay anh ấy rất bận.)

4.6. Động từ khiếm khuyết will

Ý nghĩa: Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: S + will + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết will
Động từ khiếm khuyết will

E.g.:

  • I will help you finish the report by tomorrow. (Tôi sẽ giúp bạn hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
  • The train will depart at 6 p.m sharp. (Tàu sẽ khởi hành lúc 6 giờ đúng.)
  • Every summer, we will go camping in the mountains. (Mỗi mùa hè, chúng tôi sẽ đi cắm trại trên núi.)

4.7. Động từ khiếm khuyết would

Ý nghĩa: Diễn tả một giả định, lời đề nghị hoặc hành động lặp lại trong quá khứ.

Cấu trúc: S + would + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết would
Động từ khiếm khuyết would

E.g.:

  • If I had known, I would have called you earlier. (Nếu tôi biết, tôi đã gọi cho bạn sớm hơn.)
  • When we were kids, we would spend all day playing in the park. (Khi chúng tôi còn nhỏ, chúng tôi thường dành cả ngày chơi trong công viên.)
  • Would you like some more tea? (Bạn có muốn thêm trà không?)

4.8. Động từ khiếm khuyết shall

Ý nghĩa: Diễn tả một ý định, lời hứa hoặc lời đề nghị (dùng nhiều hơn ở dạng trang trọng).

Cấu trúc: S + shall + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết shall
Động từ khiếm khuyết shall

E.g.:

  • Shall I open the window? It’s quite hot in here. (Tôi mở cửa sổ nhé? Ở đây khá nóng.)
  • You shall have the results by next week. (Bạn sẽ có kết quả vào tuần tới.)
  • Shall we start the meeting now? (Chúng ta bắt đầu cuộc họp bây giờ chứ?)

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết nhất

4.9. Động từ khiếm khuyết should

Ý nghĩa: Diễn tả lời khuyên, điều nên làm hoặc được mong đợi

Cấu trúc: S + should + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết should
Động từ khiếm khuyết should

E.g.:

  • You should see a doctor if the symptoms persist. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài.)
  • The package should arrive by Friday. (Gói hàng có lẽ sẽ đến vào thứ Sáu.)
  • Students should submit their assignments by the deadline. (Học sinh nên nộp bài tập đúng hạn.)

4.10. Động từ khiếm khuyết ought to

Ý nghĩa: Diễn tả nghĩa vụ, lời khuyên hoặc điều được mong đợi.

Cấu trúc: S + ought to + V (nguyên mẫu)
Động từ khiếm khuyết ought to
Động từ khiếm khuyết ought to

E.g.:

  • We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)
  • The meeting ought to end by noon. (Cuộc họp có lẽ sẽ kết thúc trước buổi trưa.)
  • You ought to take some rest after such a long day. (Bạn nên nghỉ ngơi sau một ngày dài như vậy.)

Xem thêm: Cấu trúc nhờ vả: Cách dùng chuẩn nhất kèm bài tập có đáp án

5. Các lỗi thường gặp khi sử dụng modal verb

Khi sử dụng modal verbs (động từ khiếm khuyết), nhiều người thường mắc phải một số lỗi phổ biến do sự khác biệt trong ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm vững các quy tắc và tránh những sai sót này là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng modal verbs và cách khắc phục:

Các lỗi thường gặp khi sử dụng modal verb
Các lỗi thường gặp khi sử dụng modal verb

5.1. Sai hình thức động từ

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng modal verb là dùng sai hình thức của động từ chính sau modal verb. Modal verbs luôn phải đi kèm với động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive).

E.g.: She can to swim. → Sửa: She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)

→ Giải thích: Can là khiếm khuyết động từ nên sau can phải là Vo

5.2. Sử dụng modal verb không phù hợp với ngữ cảnh

Việc chọn sai modal verb cũng là lỗi thường gặp, do mỗi modal verb diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau như khả năng, sự cần thiết, sự cho phép hay dự đoán. Chọn sai modal verb có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

E.g.: You may finish the project by tomorrow. → Sửa: You must finish the project by tomorrow. (Bạn phải hoàn thành dự án vào ngày mai.)

→ Ý nghĩa nhầm lẫn: “May” thể hiện sự cho phép, không phải sự bắt buộc.

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc could have should have would have chuẩn nhất

6. Bài tập áp dụng cấu trúc modal verb

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng những như phân biệt các dạng khiếm khuyết động từ, bạn hãy thực hành ngay các bài tập sau:

  • Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
  • Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
  • Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa

6.1. Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. You ………. (go) to bed earlier if you want to wake up refreshed tomorrow.
  2. They ………. (not/finish) the work by now, it’s too early.
  3. I ………. (speak) French fluently when I was younger, but now I’ve forgotten a lot.
  4. We ………. (meet) him at the station tomorrow at 8 AM.
  5. She ………. (be) able to solve the problem if she had more time.

1. should go

→ Giải thích: “Should” được sử dụng để đưa ra lời khuyên.

2. can’t have finished 

→ Giải thích: “Can’t” được dùng để diễn tả một sự không thể, vì còn quá sớm để hoàn thành công việc.

3. could speak

→ Giải thích:“Could” diễn tả khả năng trong quá khứ.

4. are going to meet

→ Giải thích: “Be going to” được dùng để nói về dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.

5. would have been 

→ Giải thích: “Would have been able to” diễn tả một khả năng có thể đã xảy ra trong quá khứ nếu có đủ điều kiện.

6.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. She ………. go to the party tonight because she’s feeling ill.

  • a) must
  • b) can
  • c) should

2. If you want to improve your English, you ………. practice speaking more often.

  • a) could
  • b) might
  • c) must

3. We ………. arrive on time, otherwise, we will miss the presentation.

  • a) can
  • b) have to
  • c) might

4. He ………. be at home now; I saw his car in the driveway.

  • a) must
  • b) could
  • c) might

5. You ………. try this dish! It’s absolutely delicious.

  • a) should
  • b) must
  • c) can
Đáp ánGiải thích
1. c) should“Should” dùng để đưa ra lời khuyên trong tình huống này, rằng cô ấy không nên đi dự tiệc vì cảm thấy không khỏe.
2. c) must“Must” diễn tả sự bắt buộc, rằng nếu muốn cải thiện tiếng Anh, bạn phải thực hành nói thường xuyên.
3. b) have to“Have to” diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải đến đúng giờ nếu không sẽ lỡ buổi thuyết trình.
4. a) must“Must” dùng để suy luận hợp lý, khả năng cao anh ấy đang ở nhà vì thấy xe của anh ấy ở trong sân.
5. a) should“Should” diễn tả lời khuyên nhẹ nhàng hoặc đề xuất rằng bạn nên thử món này vì nó rất ngon.

6.3. Exercise 3: Identify the mistake in the sentence.

(Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong câu)

  1. You must to finish your homework before dinner.
  2. They might goes to the concert if they finish early.
  3. He can to drive his car now that he has a license.
  4. We must to be on time for the meeting tomorrow.
  5. She can sings really well for her age.

1. must to → must

→ Giải thích: Sau động từ khiếm khuyết “must” không cần “to” trước động từ chính.

2. might goes → might go

→ Giải thích: Sau động từ khiếm khuyết “might,” động từ chính phải ở dạng nguyên thể, không thêm “s.”

3. can to drive → can drive

→ Giải thích: Sau động từ khiếm khuyết “can,” dùng động từ nguyên thể không có “to.”

4. must to be → must be

→ Giải thích: Sau động từ khiếm khuyết “must,” không thêm “to” trước động từ chính.

5. can sings → can sing

→ Giải thích: Sau động từ khiếm khuyết “can,” động từ chính phải ở dạng nguyên thể, không thêm “s.”

7. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc modal verb chi tiết. Bên cạnh đó, khi ứng dụng vào tình huống thực tế, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Cấu trúc must/ can’t/ couldn’t have được dùng để diễn tả một điều chắc chắn hoặc gần như đã xảy ra trong quá khứ.
  • Must và can’t trong cấu trúc này cũng giúp đưa ra kết luận logic thông qua suy luận.
  • Nhiều động từ bán khuyết thiếu có thể kết hợp với các động từ khác, như “be going to be able to,” để nhấn mạnh khả năng trong tương lai.

Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt khi giao tiếp nha. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ thông tin nào về ngữ pháp, hãy theo dõi ngay chuyên mục Grammar trên trang Study Moore nhé!

Tài liệu tham khảo:

Modal verbs: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/modal-verbs – Truy cập ngày 03.10.2024

Leave a Comment