Cách dùng cấu trúc could have should have would have chuẩn nhất

Update on

Trong tiếng Anh, các cấu trúc could have, should have, và would have thường xuyên xuất hiện trong các tình huống mô tả những điều có thể đã xảy ra trong quá khứ hoặc thể hiện sự tiếc nuối và những điều ước. 

Dù chúng có vẻ tương tự nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa và sắc thái khác biệt, phản ánh cách người nói nhìn nhận về các tình huống trong quá khứ. 

Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác ba cấu trúc này, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách của bạn.

Nội dung quan trọng
– “Could have + V3” là một cấu trúc thường được dùng để diễn đạt những khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế lại không xảy ra.
– “Could have + V3” còn có thể được dùng khi bạn muốn suy đoán về một điều gì đó có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng bạn không chắc liệu điều đó thực sự có diễn ra hay không.
– “Should have + V3” là cấu trúc được dùng để nói về những điều đáng lẽ nên làm trong quá khứ, nhưng thực tế là đã không làm.
– “Should have + V3” còn được dùng để diễn tả một sự việc mà bạn cho rằng lẽ ra đã xảy ra nếu mọi thứ diễn ra theo cách thông thường, không có sự thay đổi hoặc tác động bất ngờ nào.
– “Would have + V3” là cấu trúc dùng để nói về một hành động hoặc sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế lại không xảy ra.
– “Would have + V3” thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 3.

1. Cấu trúc could have

Trong tiếng Anh, “could have + V3” là một cấu trúc thường được dùng để diễn đạt những khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế lại không xảy ra. 

Cấu trúc này được sử dụng để nói về những tình huống mà người nói cảm thấy nuối tiếc hoặc muốn ám chỉ rằng đã có cơ hội để làm gì đó, nhưng cơ hội đó đã bị bỏ lỡ. 

Cùng với sự kết hợp của các mệnh đề điều kiện, “could have” còn cho thấy những hành động trong quá khứ có thể đã có kết quả khác nếu các điều kiện thay đổi.

Cấu trúc could have
Cấu trúc could have

1.1. Cấu trúc

Could have: Đã có thể

Cấu trúc:

Subject + could have + past participle (V3) + …
Subject + could not/couldn’t have + past participle (V3) + …

Thể phủ định dùng để diễn đạt một việc gì đó dù rất muốn làm nhưng vẫn không có khả năng làm được trong quá khứ.

1.2. Ví dụ về cấu trúc could have

Thể khẳng định:

  • He could have won the race if he hadn’t injured his leg. (Anh ấy đã có thể thắng cuộc đua nếu anh ấy không bị thương ở chân)
  • They could have built a bigger house if they had saved more money. (Họ đã có thể xây một ngôi nhà lớn hơn nếu họ tiết kiệm nhiều tiền hơn)
  • You could have told me the truth, but you chose to lie instead. (Bạn đã có thể nói với tôi sự thật, nhưng bạn đã chọn nói dối thay vào đó)

Thể phủ định

  • She couldn’t have passed the exam because she didn’t study at all. (Cô ấy không thể nào đã vượt qua kỳ thi vì cô ấy không học gì cả)
  • We couldn’t have finished the project without your help. (Chúng tôi không thể nào hoàn thành dự án nếu không có sự giúp đỡ của bạn)
  • He couldn’t have known about the surprise party; it was a secret. (Anh ấy không thể nào biết về bữa tiệc bất ngờ; đó là một bí mật)

“Could have” còn có thể được dùng khi bạn muốn suy đoán về một điều gì đó có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng bạn không chắc liệu điều đó thực sự có diễn ra hay không. Nó chỉ thể hiện quan điểm hoặc khả năng của bạn về điều đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • Why is Lisa late?
  • She could have missed the train. (Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu)
  • She could have gotten lost on their way here. (Cô ấy có thể đã bị lạc trên đường tới đây)

Lưu ý: Bạn có thể thay thế “could have” bằng “might have” mà không làm thay đổi nghĩa hoặc chức năng của câu.

2. Cấu trúc should have

“Should have + past participle (V3)” là cấu trúc được dùng để nói về những điều đáng lẽ nên làm trong quá khứ, nhưng thực tế là đã không làm. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc hoặc để chỉ trích hành động trong quá khứ.

2.1. Cấu trúc

Should have: Đã nên

S + should have + past participle (V3) + …
S + should not/shouldn’t have + past participle (V3) + …

2.2. Ví dụ về cấu trúc should have

  • You should have listened to me. (Bạn đáng lẽ nên lắng nghe tôi.)
  • She should have studied harder for the exam. (Cô ấy đáng lẽ nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • They shouldn’t have invested so much money in one area of the business. (Họ không nên đầu tư quá nhiều tiền vào một lĩnh vực của doanh nghiệp.)
  • I should have told you about the meeting earlier. (Tôi đáng lẽ nên nói với bạn về cuộc họp sớm hơn.)
  • He shouldn’t have eaten so much fast food. (Anh ấy không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

Cấu trúc “should have” nhấn mạnh vào việc đáng lẽ ra nên làm nhưng đã bỏ lỡ, trong khi “shouldn’t have” chỉ ra những điều không nên làm nhưng đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc should have
Cấu trúc should have

Ngoài ra, cấu trúc “should have” còn được dùng để diễn tả một sự việc mà bạn cho rằng lẽ ra đã xảy ra nếu mọi thứ diễn ra theo cách thông thường, không có sự thay đổi hoặc tác động bất ngờ nào. Tuy nhiên, do không hoàn toàn chắc chắn liệu sự việc đã xảy ra như mong đợi, bạn sử dụng “should have”. 

Lưu ý rằng cấu trúc này không được dùng để nói về thì hiện tại hay quá khứ, mà là để phản ánh sự việc ngay tại thời điểm hiện tại dựa trên những gì bạn nghĩ đã hoặc chưa xảy ra.

Ví dụ:

  • The train should have arrived by now, but it’s still not here. (Lẽ ra tàu đã đến rồi, nhưng nó vẫn chưa tới.)
  • She should have finished her homework by now. (Lẽ ra cô ấy đã xong bài tập về nhà vào lúc này.)

3. Cấu trúc Would have

“Would have + V3” là cấu trúc dùng để nói về một hành động hoặc sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế lại không xảy ra. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu điều kiện loại 3, thể hiện một kết quả có thể đã xảy ra nếu một điều kiện khác trong quá khứ đã được đáp ứng.

3.1. Cấu trúc

Would have: Sẽ

S + would have + past participle (V3)
S + would not have (wouldn’t have) + past participle (V3)

Lưu ý: “Would have” thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 3.

3.2. Ví dụ về cấu trúc would have

  • If I had known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã có thể tham gia.)
  • She would have passed the exam if she had studied harder. (Cô ấy đã có thể đậu kỳ thi nếu cô ấy học chăm chỉ hơn.)
  • We wouldn’t have missed the flight if we had left earlier. (Chúng tôi đã không lỡ chuyến bay nếu chúng tôi rời đi sớm hơn.)
  • He would have called you if he had had your number. (Anh ấy đã có thể gọi cho bạn nếu anh ấy có số điện thoại của bạn.)
  • They would have enjoyed the concert if they had arrived on time. (Họ đã có thể thưởng thức buổi hòa nhạc nếu họ đến đúng giờ.)

Cả “will” và “would” đều được dùng để nói về việc bạn muốn làm gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc “would have” chủ yếu thể hiện một kết quả hoặc hành động không thực sự xảy ra, do một điều kiện trong quá khứ không được đáp ứng. 

Xem thêm:

4. Cách học cấu trúc could have, should have, would have

Để nắm vững và sử dụng hiệu quả các cấu trúc could have, should have, và would have, bạn có thể áp dụng các phương pháp học dưới đây:

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa “could have,” “should have,” và “would have” do chúng đều nói về những khả năng trong quá khứ. Để tránh nhầm lẫn, hãy chú ý vào các ngữ cảnh cụ thể và mục đích sử dụng

Could haveDùng để diễn tả khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế không xảy ra.Có khả năng xảy ra, nhưng không chắc.
Should haveDùng để diễn tả điều lẽ ra nên làm nhưng đã không làm, thể hiện sự nuối tiếc hoặc chỉ trích.Lẽ ra nên làm, nhưng không làm.
Would haveDùng để nói về những việc đã có thể xảy ra nếu một điều kiện trong quá khứ được đáp ứng (thường trong câu điều kiện loại 3).Đã có thể xảy ra nhưng điều kiện không được đáp ứng.

Tiếp đến các bạn hãy thử luyện tập qua ví dụ thực tế, đọc và viết nhiều ví dụ cho từng cấu trúc để ghi nhớ cách sử dụng. Ví dụ, tạo ra các tình huống dựa trên các trải nghiệm hàng ngày của bạn, như:

  • “I could have gone to the party, but I didn’t feel well.”
  • “You should have called me earlier.”
  • “If it hadn’t rained, we would have gone to the park.”

Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần sử dụng các cấu trúc could have, should have, và would have một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

5. Bài tập áp dụng cấu trúc could have should have would have

Dưới đây hãy thử sức qua một số bài tập áp dụng cho các cấu trúc could have, should have, và would have. Sau khi hoàn thành, bạn có thể kiểm tra đáp án ở cuối bài.

Bài tập áp dụng cấu trúc could have should have would have
Bài tập áp dụng cấu trúc could have should have would have

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp (could have, should have, would have)

  1. You __________ (tell) me you were coming. I could have prepared dinner.
  2. If I had known it was your birthday, I __________ (buy) you a gift.
  3. She __________ (take) that job offer. Now she regrets it.
  4. They __________ (be) here by now, but the traffic was terrible.
  5. We __________ (visit) you last weekend, but we were too busy.
  6. You __________ (not leave) your keys at home. Now you’re locked out.
  7. If you had studied more, you __________ (pass) the exam easily.
  8. I __________ (finish) the project sooner, but I got distracted.
  9. They __________ (call) us before arriving, but they forgot.
  10. You __________ (listen) to the teacher’s advice before making your decision.
  1. You should have told me you were coming. I could have prepared dinner.
    Giải thích: “Should have” dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc phê bình về một điều đáng lẽ nên làm nhưng đã không làm.
  2. If I had known it was your birthday, I would have bought you a gift.
    Giải thích: “Would have” dùng để diễn tả một tình huống giả định trong quá khứ nhưng không xảy ra.
  3. She should have taken that job offer. Now she regrets it.
    Giải thích: “Should have” diễn tả sự tiếc nuối hoặc một cơ hội đã bị bỏ lỡ.
  4. They would have been here by now, but the traffic was terrible.
    Giải thích: “Would have” dùng để diễn tả một hành động đáng lẽ đã xảy ra nhưng bị ngăn cản bởi hoàn cảnh bên ngoài.
  5. We would have visited you last weekend, but we were too busy.
    Giải thích: “Would have” diễn tả một dự định hoặc ý định đã không thực hiện được.
  6. You should not have left your keys at home. Now you’re locked out.
    Giải thích: “Should not have” diễn tả sự phê bình hoặc tiếc nuối về một hành động lẽ ra không nên làm.
  7. If you had studied more, you would have passed the exam easily.
    Giải thích: “Would have” diễn tả một kết quả giả định trong quá khứ dựa trên điều kiện không được thực hiện.
  8. I could have finished the project sooner, but I got distracted.
    Giải thích: “Could have” diễn tả một khả năng hoặc cơ hội đã bị bỏ lỡ.
  9. They should have called us before arriving, but they forgot.
    Giải thích: “Should have” diễn tả kỳ vọng không được thực hiện, dẫn đến sự phê bình.
  10. You should have listened to the teacher’s advice before making your decision.
    Giải thích: “Should have” diễn tả sự tiếc nuối vì đã không làm theo lời khuyên, điều này có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đúng

  1. I didn’t know you were home, so I didn’t call you.
    → If I had known you were home, I __________ (call) you.
  2. They didn’t bring a map, so they got lost.
    → They __________ (not get) lost if they had brought a map.
  3. I didn’t study hard, so I failed the exam.
    → I __________ (pass) the exam if I had studied harder.
  4. You left the window open, so the rain came in.
    → You __________ (close) the window.
  5. We didn’t have enough money, so we didn’t go on vacation.
    → If we had had enough money, we __________ (go) on vacation.
  1. I didn’t know you were home, so I didn’t call you.
    → If I had known you were home, I would have called you.
    Giải thích: Cấu trúc điều kiện loại 3 diễn tả một tình huống giả định trong quá khứ không xảy ra. “Would have called” được sử dụng để chỉ hành động mà bạn sẽ làm nếu biết được thông tin đó.
  2. They didn’t bring a map, so they got lost.
    → They would not have gotten lost if they had brought a map.
    Giải thích: Cấu trúc điều kiện loại 3 với “would not have gotten” được dùng để diễn tả một kết quả tiêu cực trong quá khứ mà lẽ ra có thể tránh được nếu có bản đồ.
  3. I didn’t study hard, so I failed the exam.
    → I would have passed the exam if I had studied harder.
    Giải thích: “Would have passed” diễn tả kết quả trong quá khứ mà lẽ ra có thể xảy ra nếu điều kiện (học chăm chỉ hơn) được đáp ứng.
  4. You left the window open, so the rain came in.
    → You should have closed the window.
    Giải thích: “Should have closed” được dùng để chỉ hành động mà lẽ ra người đó nên làm, nhưng đã không thực hiện, dẫn đến kết quả không mong muốn.
  5. We didn’t have enough money, so we didn’t go on vacation.
    → If we had had enough money, we would have gone on vacation.
    Giải thích: Cấu trúc điều kiện loại 3, với “had had” là quá khứ hoàn thành và “would have gone” diễn tả kết quả đã có thể xảy ra nếu có đủ tiền.

6. Kết luận

Như vậy, việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc could have, should have, và would have không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng của mình trong các tình huống cụ thể. 

Bằng cách áp dụng những kiến thức này, bạn sẽ có thể thể hiện sự tinh tế trong cách nhìn nhận và phân tích các sự kiện đã xảy ra, cũng như thể hiện những cảm xúc và suy nghĩ của mình một cách chính xác hơn. 

Nếu bạn còn thắc mắc về các cấu trúc này đừng ngần ngại liên hệ với Study Moore, đội ngũ biên tập viên của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn!

Tài liệu tham khảo:

“Could Have, Should Have, Would Have.” Perfect English Grammar, www.perfect-english-grammar.com/could-have-should-have-would-have.html – Ngày truy cập 10-09-2024

Leave a Comment