Cấu trúc Avoid & cách dùng chi tiết bạn nên nắm

Update on

Bạn đã bao giờ muốn nói “Tôi muốn tránh điều đó” bằng tiếng Anh chưa? Cấu trúc avoid sẽ giúp bạn diễn đạt ý muốn này một cách chính xác và tự nhiên. Hãy tưởng tượng bạn đang muốn từ chối một lời mời đi chơi. Bạn sẽ nói như thế nào? 

Câu trả lời có thể là “I want to avoid going out tonight because I’m tired.” Câu nói này đã sử dụng cấu trúc avoid để diễn tả ý muốn tránh đi chơi tối nay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kĩ hơn về cấu trúc avoid cũng như các thông tin quan trọng liên quan đến cấu trúc ngữ pháp này như:

  • Avoid là gì?
  • Cấu trúc avoid
  • Cách sử dụng cấu trúc Avoid
  • Sự khác nhau giữa Avoid và Prevent

Hãy cùng mình bắt đầu tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Nội dung quan trọng
– Avoid là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tránh, né, hoặc hạn chế. Khi chúng ta muốn tránh xa một cái gì đó hoặc một tình huống nào đó, chúng ta sử dụng từ này.
– Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của động từ avoid là kết hợp với V-ing.
– Avoid còn có thể đi kèm với đại từ để chỉ đối tượng mà người nói muốn tránh.
– Avoid cũng có thể được sử dụng với danh từ để chỉ sự vật, hiện tượng hoặc tình huống mà người nói muốn tránh.
– Ngoài việc dùng để tránh người hoặc vật, “avoid” còn được sử dụng để ngăn chặn một sự việc nào đó xảy ra. Cấu trúc này giúp chúng ta thể hiện ý định muốn phòng tránh những tình huống không mong muốn.

1. Avoid là gì?

Avoid là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tránh, , hoặc hạn chế. Khi chúng ta muốn tránh xa một cái gì đó hoặc một tình huống nào đó, chúng ta sử dụng từ này.

Ví dụ:

  • I try to avoid eating too much sugar. (Tôi cố gắng tránh ăn quá nhiều đường.)
  • She avoided his gaze. (Cô ấy tránh ánh mắt của anh ta.)
  • You should avoid driving too fast in the rain. (Bạn nên tránh lái xe quá nhanh trong trời mưa.)

2. Cấu trúc Avoid

Động từ “avoid” là một trong những động từ thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt khi chúng ta muốn diễn tả hành động tránh né. Để sử dụng động từ này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp đi kèm.

Cấu trúc Avoid
Cấu trúc Avoid

2.1. Avoid kết hợp với V – ing

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của động từ “avoid” là kết hợp với V-ing. Cấu trúc này giúp diễn đạt hành động chủ động tránh thực hiện một việc nào đó.

Giải thích:

  • Cấu trúc: Avoid + V-ing
  • Ví dụ:
    • I try to avoid eating junk food. (Tôi cố gắng tránh ăn đồ ăn nhanh.)
    • She avoids going to crowded places. (Cô ấy tránh đi đến những nơi đông người.)

2.2. Cấu trúc Avoid kết hợp với đại từ (pronoun)

Bên cạnh việc kết hợp với động từ V-ing, “avoid” còn có thể đi kèm với đại từ để chỉ đối tượng mà người nói muốn tránh.

Giải thích:

  • Ví dụ:
    • He always avoids her. (Anh ấy luôn tránh cô ấy.)
    • We tried to avoid them at the party. (Chúng tôi cố gắng tránh họ tại bữa tiệc.)

2.3. Avoid sử dụng với danh từ (noun)

Avoid cũng có thể được sử dụng với danh từ để chỉ sự vật, hiện tượng hoặc tình huống mà người nói muốn tránh.

Giải thích:

  • Ví dụ:
    • She avoids conflict. (Cô ấy tránh xung đột.)
    • We should avoid danger. (Chúng ta nên tránh nguy hiểm.)

2.4. Tổng kết cấu trúc Avoid

Qua các ví dụ trên, ta thấy rằng động từ avoid có tính linh hoạt cao trong việc kết hợp với các thành phần khác nhau trong câu để diễn tả ý nghĩa tránh né.

Tổng kết:

  • Cấu trúc chung: avoid + V-ing / đại từ / danh từ
  • Ý nghĩa: Tránh, né, hạn chế
  • Phân tích ngữ pháp:
    • Avoid: động từ chính
    • V-ing, đại từ, danh từ: bổ ngữ trực tiếp

3. Cách dùng cấu trúc Avoid

Bạn đã bao giờ cố gắng tránh một cuộc tranh cãi gay gắt chưa? Hay bạn muốn tìm cách để bảo vệ sức khỏe của mình? Trong những tình huống như vậy, động từ avoid sẽ là một trợ thủ đắc lực. 

Nhưng làm thế nào để sử dụng “avoid” một cách hiệu quả nhất? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu qua các ví dụ cụ thể trong phần này nhé.

3.1. Avoid khi muốn tránh gì đó hoặc người nào đó

Khi muốn diễn tả ý muốn tránh xa một sự vật, sự việc, hoặc một người nào đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc avoid. Cấu trúc này giúp chúng ta thể hiện rõ ràng mong muốn hạn chế tiếp xúc hoặc ảnh hưởng từ đối tượng đó.

Ví dụ:

  • I try to avoid junk food because it’s unhealthy. (Tôi cố gắng tránh đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)
  • She avoids talking about her past. (Cô ấy tránh nói về quá khứ của mình.)
  • He always avoids crowds. (Anh ấy luôn tránh những nơi đông người.)

3.2. Avoid khi muốn ngăn chặn điều gì đó xảy ra

Ngoài việc dùng để tránh người hoặc vật, “avoid” còn được sử dụng để ngăn chặn một sự việc nào đó xảy ra. Cấu trúc này giúp chúng ta thể hiện ý định muốn phòng tránh những tình huống không mong muốn.

Ví dụ:

  • To avoid getting lost, we used a map. (Để tránh bị lạc, chúng tôi đã sử dụng bản đồ.)
  • She always drives carefully to avoid accidents. (Cô ấy luôn lái xe cẩn thận để tránh tai nạn.)
  • We should avoid making the same mistake again. (Chúng ta nên tránh lặp lại cùng một sai lầm.)

Xem thêm:

4. Các từ khác đồng nghĩa với Avoid

Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng hơn, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với “avoid”. Mỗi cụm từ sẽ mang một sắc thái nghĩa khác nhau, giúp chúng ta truyền đạt thông điệp một cách chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

Các từ khác đồng nghĩa với Avoid
Các từ khác đồng nghĩa với Avoid
Từ/cụm từVí dụ
AvoidAvoid going to the beach during a typhoon. (Tránh đi biển trong mùa bão.)
Steer clear ofSteer clear of crowded places to protect yourself from COVID-19. (Tránh xa những nơi đông người để bảo vệ bản thân khỏi COVID-19.)
Keep/stay clear ofKeep clear of anyone who is coughing or sneezing. (Tránh xa những người đang ho hoặc hắt hơi.)
Stay away fromStay away from public transportation during peak hours. (Tránh đi lại bằng phương tiện công cộng vào giờ cao điểm.)

Như vậy, nếu bạn muốn tránh lặp đi lặp lại cấu trúc “avoid” thì có thể thay thế bằng steer clear of, keep/stay clear of hoặc stay away from mà không phải lo lắng rằng sẽ bị sai ngữ pháp. Bạn hãy ghi chú lại những cụm từ trên để sử dụng trong những trường hợp cần thiết nhé.

5. Sự khác nhau giữa cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao chúng ta lại sử dụng “avoid” để nói “tránh” và “prevent” để nói “ngăn chặn”? Mặc dù cả hai động từ đều có nghĩa tương tự, nhưng việc chọn từ nào cho phù hợp lại không hề đơn giản. 

Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa “avoid” và “prevent” để sử dụng chúng một cách chính xác nhé!

5.1 Về mặt nghĩa

Avoid: Tác động chủ quan của chủ thể nhằm tránh xa, né tránh một sự vật, sự việc hoặc tình huống cụ thể. Hành động này thường mang tính cá nhân và tập trung vào việc hạn chế sự tiếp xúc.

Prevent: Tác động khách quan nhằm ngăn chặn, cản trở một sự việc xảy ra. Hành động này có tính chất ngăn chặn tích cực, nhằm loại bỏ hoặc giảm thiểu khả năng xảy ra của một sự kiện không mong muốn.

5.2 Về cấu trúc

Avoid: Thường đi kèm với V-ing hoặc danh từ chỉ đối tượng cần tránh.

  • Ví dụ: Tôi tránh ăn đồ ăn nhanh. (I avoid eating junk food.)

Prevent: Thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị ngăn chặn và động từ nguyên mẫu có “from”.

  • Ví dụ: Vắc xin ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. (The vaccine prevents the spread of the disease.)

5.3 Về cách sử dụng

Avoid: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự chủ động của chủ thể trong việc tránh né một điều gì đó, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành vi cá nhân, lựa chọn cá nhân.

Prevent: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh khả năng ngăn chặn, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn, sức khỏe, luật pháp, kỹ thuật,…

5.4 Ví dụ về cấu trúc Prevent

Cấu trúcVí dụGiải thích
Avoid + V-ingI try to avoid eating fast food.Tôi cố gắng tránh ăn đồ ăn nhanh. (Nhấn mạnh hành động chủ động của chủ thể trong việc tránh một hành động)
Prevent + N + from + V-ingThe seatbelt prevents you from being injured.Dây an toàn ngăn cản bạn bị thương. (Nhấn mạnh khả năng ngăn chặn của một vật hoặc hành động đối với một sự việc)
Avoid + NShe avoids crowded places.Cô ấy tránh những nơi đông người. (Nhấn mạnh việc tránh một đối tượng cụ thể)
Prevent + NA firewall prevents hackers from accessing your computer.Tường lửa ngăn chặn tin tặc xâm nhập vào máy tính của bạn. (Nhấn mạnh khả năng ngăn chặn của một vật hoặc hệ thống)

6. Một số idiom với Avoid

Avoid không chỉ đơn thuần là tránh né mà còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ tiếng Anh để diễn tả những sắc thái ý nghĩa khác nhau. 

Dưới đây hãy cùng nhau tìm hiểu một số idiom phổ biến với “avoid” nhé.

Một số idiom với Avoid
Một số idiom với Avoid

Avoid somebody/something like the plague

  • Nghĩa: Tránh ai đó/cái gì đó như tránh dịch bệnh.
  • Ví dụ:
    • I’m avoiding social media like the plague this week. (Tôi đang tránh xa mạng xã hội như tránh dịch bệnh trong tuần này.)
    • She avoids talking about her ex-boyfriend like the plague. (Cô ấy tránh nói về bạn trai cũ như tránh dịch.)

To avoid the trap of doing something

  • Nghĩa: Tránh mắc phải cái bẫy khi làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • We need to avoid the trap of thinking that we know everything. (Chúng ta cần tránh mắc phải cái bẫy cho rằng mình biết tất cả.)
    • She was careful to avoid the trap of comparing herself to others. (Cô ấy rất cẩn thận để tránh mắc phải cái bẫy so sánh bản thân với người khác.)

Các idiom khác

  • Avoid someone’s eye: Tránh nhìn vào mắt ai đó, thường vì xấu hổ hoặc ngại ngùng.

Ví dụ: He tried to avoid her eye when she asked about the broken vase. (Anh ta cố gắng tránh nhìn vào mắt cô ấy khi cô ấy hỏi về cái bình vỡ.

  • Avoid (someone or something) at all costs: Tránh ai/cái gì đó bằng mọi giá. 

Ví dụ: He avoids talking about his past at all costs. 

Xem thêm:

7. Bài tập áp dụng cấu trúc avoid

Bạn đã nắm vững kiến thức về cấu trúc “avoid” rồi phải không? Giờ là lúc chúng ta cùng vận dụng những gì đã học vào thực tế thông qua những bài tập dưới đây. Hãy xem bạn có thể chinh phục được tất cả các câu hỏi hay không nhé! 

Chuẩn bị sẵn sàng, bắt đầu cuộc hành trình khám phá sâu hơn về “avoid” nào!

Bài tập

  1. To protect your skin, you should ________ direct sunlight.
  2. She tried to ________ the topic of her ex-boyfriend.
  3. They ________ making a decision until they had all the information.
  4. He ________ accidents by driving carefully.
  5. I always ________ eating junk food because it’s unhealthy.
  1. To protect your skin, you should avoid direct sunlight. (Để bảo vệ làn da, bạn nên tránh ánh nắng trực tiếp.)

Giải thích: Sử dụng “avoid” với danh từ “direct sunlight” để chỉ hành động tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

  1. She tried to avoid the topic of her ex-boyfriend. (Cô ấy cố gắng tránh đề cập đến chủ đề về bạn trai cũ của mình.)

Giải thích: Sử dụng “avoid” với danh từ “the topic” để chỉ hành động tránh nói về một chủ đề.

  1. They avoided making a decision until they had all the information. (Họ tránh đưa ra quyết định cho đến khi họ có đầy đủ thông tin.)

Giải thích: Sử dụng “avoid” với động từ “making” để chỉ hành động tránh thực hiện một hành động nào đó.

  1. He avoids accidents by driving carefully. (Anh ấy tránh tai nạn bằng cách lái xe cẩn thận.)

Giải thích: Sử dụng “avoid” với danh từ “accidents” và giới từ “by” để chỉ cách thức tránh tai nạn.

  1. I always avoid eating junk food because it’s unhealthy. (Tôi luôn tránh ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)

Giải thích: Sử dụng “avoid” với động từ “eating” để chỉ hành động tránh một thói quen xấu.

8. Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc avoid trong tiếng Anh. Cấu trúc này vô cùng hữu ích trong việc diễn đạt ý muốn tránh né một hành động, sự việc hoặc đối tượng nào đó.

Việc nắm vững cách sử dụng “avoid” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Để củng cố lại những kiến thức đã học, chúng ta hãy cùng điểm qua một số kiến thức chính:

  • Cấu trúc cơ bản: avoid + V-ing/ đại từ/ danh từ
  • Một số idiom phổ biến: avoid somebody/something like the plague, to avoid the trap of doing something
  • Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau: tránh nói về một chủ đề, tránh một thói quen xấu,…

Nếu bạn còn điều gì cần được giải đáp thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé! Đội ngũ biên tập viên của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ cho bạn.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Avoid verb – Definition: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/avoid – Truy cập ngày 10-10-2024
  • AVOID definition and meaning: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/avoid – Truy cập ngày 10-10-2024

Leave a Comment