Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao chúng ta lại sử dụng cụm từ at present trong tiếng Anh? Hay đơn giản hơn, bạn có biết at present là thì gì, có nghĩa là gì và được dùng trong ngữ cảnh nào không? Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi này, thì bài viết này chính là dành cho bạn.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu:
- At present là thì gì?
- Vị trí của At present trong câu
- Cách trạng từ liên quan đến At present
- Bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
- …
Hãy cùng mình bắt đầu bài học ngay sau đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– At present là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra hoặc một tình trạng hiện tại. – At present thường được xem là một trong những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn. – At present là một cụm từ linh hoạt, có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, việc đặt nó ở đâu sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và muốn nhấn mạnh vào phần nào của câu. – Ngoài at present, tiếng Anh còn rất nhiều trạng từ khác như: now, at the moment,… có thể sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. |
1. At present nghĩa là gì?
At present là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra hoặc một tình trạng hiện tại. Nói một cách đơn giản, at present có nghĩa là “hiện tại” hoặc “tại thời điểm này”.
Ví dụ:
- I am working as a teacher at present. (Hiện tại tôi đang làm giáo viên.)
- The project is still under construction at present. (Dự án vẫn đang được xây dựng.)
2. At present là thì gì?
At present thường được xem là một trong những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn. Khi ta thấy cụm từ này xuất hiện trong câu, rất có thể câu đó đang diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để miêu tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, những sự việc tạm thời hoặc những kế hoạch sắp diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I am studying English at present. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- She is working at present. (Cô ấy đang làm việc hiện tại.)
3. Vị trí của At present trong câu
At present là một cụm từ linh hoạt, có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, việc đặt nó ở đâu sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và muốn nhấn mạnh vào phần nào của câu.
3.1. At present trong câu khẳng định:
- Đầu câu: Thường được dùng để nhấn mạnh tính hiện tại của hành động.
Ví dụ: At present, I am working on a new project. (Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
- Cuối câu: Thường được dùng để bổ sung thông tin thêm.
Ví dụ: I am reading a book at present. (Tôi đang đọc sách hiện tại.)
3.2. At present trong câu phủ định:
Vị trí tương tự như câu khẳng định.
Ví dụ:
- At present, she is not working. (Hiện tại, cô ấy không làm việc.)
- They are not studying English at present. (Họ hiện tại không học tiếng Anh.)
3.3. At present trong câu nghi vấn:
Thường đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
- Are you working on a report at present? (Bạn đang làm báo cáo hiện tại phải không?)
- Is she sleeping at present? (Cô ấy đang ngủ phải không?)
Xem thêm:
- Recently là thì gì trong tiếng Anh?
- This morning là thì gì? Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- Have been là thì gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
- Usually là thì gì? Usually nghĩa là gì? Cấu trúc + cách dùng chi tiết
4. Các trạng từ liên quan đến At present
Ngoài at present, tiếng Anh còn rất nhiều trạng từ khác có thể sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Các trạng từ này thường được sử dụng kết hợp với nhau hoặc thay thế cho at present để tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Dưới đây là một số trạng từ thường gặp:
Các trạng từ chỉ thời điểm chính xác:
- right now: ngay bây giờ
- at the moment: vào lúc này
- this month/ this year/ this week: tháng này/ năm nay/ tuần này (dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể đang diễn ra)
Ví dụ:
- She is eating dinner right now. (Cô ấy đang ăn tối ngay bây giờ.)
- He is watching TV at the moment. (Anh ấy đang xem TV vào lúc này.)
- I am studying for my exams this week. (Tôi đang ôn thi tuần này.)
Sự khác biệt giữa các trạng từ:
- right now, at the moment: Gần như đồng nghĩa, đều nhấn mạnh tính tức thời của hành động.
- this month/this year/this week: Dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể đang diễn ra.
5. Công thức thì hiện tại tiếp diễn với At present
Như đã đề cập ở phần trước, at present thường được sử dụng để nhấn mạnh tính hiện tại của một hành động đang diễn ra. Khi kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sẽ có những cấu trúc sau:
5.1. Câu khẳng định:
Công thức: S + am/is/are + V-ing + at present.
Ví dụ:
- I am studying English at present. (Tôi đang học tiếng Anh hiện tại.)
- She is working on a project at present. (Cô ấy đang làm dự án hiện tại.)
- They are playing football at present. (Họ đang chơi bóng đá hiện tại.)
5.2. Câu phủ định:
Công thức: S + am/is/are + not + V-ing + at present.
Ví dụ:
- I am not watching TV at present. (Tôi không đang xem TV hiện tại.)
- She is not sleeping at present. (Cô ấy không đang ngủ hiện tại.)
- They are not eating dinner at present. (Họ không đang ăn tối hiện tại.)
5.3. Câu nghi vấn:
Công thức: Am/Is/Are + S + V-ing + at present?
Ví dụ:
- Are you listening to me at present? (Bạn có đang nghe tôi nói hiện tại không?)
- Is she reading a book at present? (Cô ấy có đang đọc sách hiện tại không?)
- Are they playing games at present? (Họ có đang chơi game hiện tại không?)
6. Các từ đồng nghĩa với At present
At present có rất nhiều từ đồng nghĩa và các cụm từ tương đương, giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ và cụm từ thường được sử dụng:
Các từ đồng nghĩa:
- Now: Bây giờ
- Currently: Hiện tại
- Presently: Hiện tại
- Right now: Ngay bây giờ
Các cụm từ đồng nghĩa:
- At this moment: Vào lúc này
- For the time being: Trong lúc này
- In the meantime: Trong khi đó
- As of now: Tính đến thời điểm hiện tại
Ví dụ:
- I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- She is currently working on a project. (Cô ấy hiện đang làm dự án.)
- He is presently living in London. (Anh ấy hiện đang sống ở London.)
- We are meeting for lunch at this moment. (Chúng tôi đang gặp nhau để ăn trưa vào lúc này.)
- For the time being, I am focusing on my studies. (Trong lúc này, tôi đang tập trung vào việc học.)
Cách sử dụng các từ đồng nghĩa:
- Now: Thường dùng trong câu nói hàng ngày, mang tính thông dụng.
- Currently: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Presently: Ít được sử dụng hơn so với now và currently.
- Right now: Nhấn mạnh tính cấp bách hoặc khẩn trương của hành động.
- At this moment: Thường dùng để nhấn mạnh tính chính xác của thời điểm.
- For the time being: Nhấn mạnh tính tạm thời của tình huống.
Tóm lại, việc biết các từ đồng nghĩa của at present giúp bạn làm cho bài viết hoặc cuộc nói chuyện của mình trở nên đa dạng và phong phú hơn. Bạn có thể lựa chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh và phong cách của mình.
Xem thêm:
- Nowadays là thì gì? Sau nowadays sử dụng gì?
- Will be ving là thì gì? Phân biệt cách dùng will be ving & will be V3
- Already là thì gì? Cách dùng already chi tiết trong tiếng Anh
7. Những mẫu câu phổ biến với At present
At present thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây hãy cùng mình tìm hiểu một số mẫu câu phổ biến:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả tình trạng hiện tại | At present, I am very busy with my work. (Hiện tại, tôi đang rất bận với công việc.) |
Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần | We are planning to launch a new product at present. (Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt sản phẩm mới hiện tại.) |
Diễn tả tình hình hiện tại | The situation is quite complex at present. (Tình hình khá phức tạp hiện tại.) |
Diễn tả sự không chắc chắn | I am not sure about my plans at present. (Tôi chưa chắc chắn về kế hoạch của mình hiện tại.) |
Diễn tả sự tạm thời | She is working from home at present due to the pandemic. (Cô ấy đang làm việc tại nhà hiện tại do đại dịch.) |
8. Những lưu ý khi sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, nhưng để sử dụng đúng và hiệu quả, chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:
Dấu hiệu nhận biết:
- Các trạng từ: now (bây giờ), at the moment (vào lúc này), right now (ngay bây giờ), currently (hiện tại), at present (hiện tại), look (nhìn kìa), listen (nghe này), …
- Các cụm từ: these days (những ngày này), this week/month/year (tuần này/tháng này/năm này), …
- Động từ giác quan: look (nhìn), listen (nghe), feel (cảm thấy), smell (ngửi), taste (nếm), …
Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: I am eating dinner now. (Tôi đang ăn tối bây giờ.)
- Diễn tả hành động tạm thời: She is living with her parents at the moment. (Cô ấy đang sống với bố mẹ trong lúc này.)
- Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần: We are leaving for Hanoi tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi Hà Nội vào ngày mai.)
- Diễn tả sự thay đổi: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
- Diễn tả sự khó chịu hoặc phàn nàn: You are always making noise. (Bạn luôn làm ồn.)
Những điều cần lưu ý:
- Không dùng với các động từ trạng thái:
Các động từ như know (biết), believe (tin), like (thích), want (muốn), … thường không dùng ở thì Hiện tại tiếp diễn để diễn tả trạng thái.
I know him. (Tôi biết anh ấy.) (Không phải: I am knowing him.)
- Một số động từ có thể dùng ở cả thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn nhưng với nghĩa khác:
I think he is right. (Tôi nghĩ anh ấy đúng.) (Think diễn tả ý kiến)
I am thinking about my future. (Tôi đang suy nghĩ về tương lai.) (Think diễn tả hành động suy nghĩ)
- Dùng với các động từ giác quan để diễn tả một quá trình:
I am looking at the picture. (Tôi đang nhìn vào bức tranh.)
Các lỗi thường gặp:
- Dùng sai thì: Dùng thì Hiện tại đơn thay cho Hiện tại tiếp diễn hoặc ngược lại.
- Dùng sai dạng động từ: Không thêm -ing vào động từ.
- Dùng sai trạng từ: Sử dụng trạng từ không phù hợp với thì Hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ về lỗi sai và cách sửa:
- Sai: I know him very well. (Tôi biết anh ấy rất rõ.)
- Đúng: I have known him for many years. (Tôi đã biết anh ấy nhiều năm rồi.)
Tóm lại, để sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần nắm vững các dấu hiệu nhận biết, cách sử dụng và những lưu ý trên. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng thì này.
9. Bài tập về At present
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- I _____ (study/am studying) English at the moment.
- She _____ (watch/is watching) TV now.
- They _____ (play/are playing) football in the park right now.
- We _____ (have/are having) dinner at the moment.
- He _____ (read/is reading) a book at present.
Bài tập 2: Dùng các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh:
- I / do / my homework / now.
- They / play / basketball / at the moment.
- She / cook / dinner / at present.
- We / listen to music / right now.
- He / work / in his office / at present.
10. Kết luận
Qua các bài tập trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và làm quen với cách sử dụng at present và thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Dưới đây là những điểm chính cần ghi nhớ:
- At present là một cụm từ dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Nó thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh tính hiện tại của thông tin.
- Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, các hành động tạm thời, các hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, sự thay đổi và sự khó chịu.
- Để hình thành thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sử dụng công thức: S + am/is/are + V-ing.
- Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: now, at the moment, right now, currently, at present, look, listen, …
Tổng kết lại, việc nắm vững cách sử dụng at present và thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn tả chính xác và trôi chảy các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo hơn nhé!
Nếu bạn còn điều gì cần được giải đáp về at present thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.
Chúc bạn học tốt và thành công!
Tài liệu tham khảo:
At present definition and meaning: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/at-present – Truy cập ngày 26-09-2024