Trong tiếng Anh, cấu trúc no longer được sử dụng rất phổ biến để diễn tả sự kết thúc hoặc chấm dứt của một hành động, sự kiện, hoặc trạng thái. Hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
Trong bài viết này chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc no longer, bao gồm:
- No longer nghĩa là gì?
- Các cấu trúc sử dụng no longer
- Vị trí của no longer trong câu
- Cấu trúc trái nghĩa với no longer
- Một số idiom có nghĩa tương tự no longer
- …
Hãy cùng mình bắt đầu ngay sau đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– No longer là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc một hành động hoặc trạng thái không còn xảy ra hay tồn tại nữa. – Có nhiều cách sử dụng khác nhau của no longer tùy theo vị trí của nó trong câu như đứng giữa câu, đứng sau be và modal verb, đảo ngữ. – No longer có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc và ý định nhấn mạnh của người nói hoặc viết. – Trái nghĩa với no longer là các cấu trúc diễn đạt rằng một hành động hoặc trạng thái vẫn còn tiếp tục xảy ra hoặc vẫn đang diễn ra như still, continue, remain, keep,… |
1. No longer nghĩa là gì?
No longer là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả việc một hành động hoặc trạng thái không còn xảy ra hay tồn tại nữa. Nó thường xuất hiện trong câu để chỉ sự kết thúc hoặc ngừng lại của một sự việc nào đó mà trước đây vẫn diễn ra. Cụm từ này tương đương với “không còn nữa” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- She no longer lives here. (Cô ấy không còn sống ở đây nữa.)
- They are no longer friends. (Họ không còn là bạn bè nữa.)
2. Các cấu trúc No longer
No longer là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, giúp diễn tả việc một hành động hoặc trạng thái không còn xảy ra hoặc tồn tại. Có nhiều cách sử dụng khác nhau của no longer tùy theo vị trí của nó trong câu.
Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng chi tiết của no longer:
2.1. Cấu trúc No longer đứng giữa câu
No longer thường được đặt giữa chủ ngữ và động từ chính để diễn đạt rằng hành động không còn tiếp tục nữa.
Ví dụ:
- She no longer works here. (Cô ấy không còn làm việc ở đây nữa.)
- They no longer play football. (Họ không còn chơi bóng đá nữa.)
2.2. Cấu trúc No longer sau be
Khi sử dụng động từ to be, no longer sẽ được đặt sau động từ này để chỉ rằng một trạng thái không còn đúng nữa.
Ví dụ:
- He is no longer a student. (Anh ấy không còn là học sinh nữa.)
- The house is no longer available. (Ngôi nhà không còn sẵn có nữa.)
2.3. Modal verb + No longer
No longer cũng có thể được kết hợp với các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, could, will, would, should, must, để nói rằng một hành động hoặc khả năng nào đó không còn tồn tại nữa.
Ví dụ:
- She can no longer drive. (Cô ấy không còn có thể lái xe nữa.)
- We will no longer attend the meeting. (Chúng tôi sẽ không còn tham dự cuộc họp nữa.)
2.4. No longer đảo ngữ
Trong các câu trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh, no longer có thể được đảo lên đầu câu. Khi đó, động từ chính sẽ đứng trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- No longer does he live in this city. (Anh ấy không còn sống ở thành phố này nữa.)
- No longer will they support the project. (Họ sẽ không còn ủng hộ dự án nữa.)
Sử dụng đảo ngữ với no longer giúp tạo sự nhấn mạnh đặc biệt vào sự thay đổi hoặc ngừng lại của một hành động.
3. Vị trí của No longer trong câu
No longer có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc và ý định nhấn mạnh của người nói hoặc viết. Dù đứng ở đâu, no longer vẫn giữ chức năng chính là diễn tả việc một hành động hoặc trạng thái đã chấm dứt, không còn xảy ra nữa.
Dưới đây hãy cùng mình tìm hiểu các vị trí phổ biến của no longer trong câu:
- Giữa chủ ngữ và động từ chính
Đây là vị trí thông dụng nhất của no longer. Khi đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, no longer nhấn mạnh rằng hành động không còn diễn ra như trước nữa.
Ví dụ: She no longer teaches at the university. (Cô ấy không còn giảng dạy tại trường đại học nữa.)
- Sau động từ to be
Khi sử dụng động từ to be, no longer thường đứng ngay sau to be để chỉ rằng trạng thái hoặc tình huống không còn tồn tại.
Ví dụ: He is no longer interested in the project. (Anh ấy không còn hứng thú với dự án nữa.)
- Sau động từ khiếm khuyết (modal verb)
No longer có thể đứng sau các động từ khiếm khuyết như can, could, will, would để chỉ khả năng hoặc sự cho phép không còn hiệu lực.
Ví dụ: We can no longer afford to ignore this problem. (Chúng ta không còn có thể phớt lờ vấn đề này nữa.)
- Đầu câu trong cấu trúc đảo ngữ
Để tạo sự nhấn mạnh hoặc sử dụng trong văn phong trang trọng, no longer có thể đứng đầu câu, tạo thành cấu trúc đảo ngữ với động từ chính đứng trước chủ ngữ.
Ví dụ: No longer will we tolerate such behavior. (Chúng tôi sẽ không còn chấp nhận hành vi như vậy nữa.)
Mỗi vị trí của no longer trong câu mang lại một cách nhấn mạnh khác nhau, tùy vào ý đồ của người sử dụng và tình huống cụ thể.
4. Cấu trúc trái nghĩa với No longer
Trái nghĩa với no longer là các cấu trúc diễn đạt rằng một hành động hoặc trạng thái vẫn còn tiếp tục xảy ra hoặc vẫn đang diễn ra. Dưới đây là một số cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt ý này:
- Still
Still được sử dụng để chỉ một hành động hoặc trạng thái vẫn đang tiếp tục tại thời điểm nói.
Ví dụ:
She still works here. (Cô ấy vẫn làm việc ở đây.)
He still loves reading. (Anh ấy vẫn thích đọc sách.)
- Continue to + động từ nguyên mẫu
Cấu trúc continue to diễn tả rằng một hành động vẫn tiếp tục diễn ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
They continue to support the project. (Họ vẫn tiếp tục ủng hộ dự án.)
She continues to study hard. (Cô ấy vẫn tiếp tục học hành chăm chỉ.)
- Keep + V-ing
Keep + động từ đuôi -ing cũng có nghĩa là duy trì một hành động nào đó, thể hiện rằng hành động này vẫn đang diễn ra.
Ví dụ:
He keeps working on the report. (Anh ấy vẫn tiếp tục làm báo cáo.)
They keep practicing every day. (Họ vẫn luyện tập mỗi ngày.)
- Remain + tính từ
Remain thường được dùng khi muốn nói về trạng thái của một người hoặc sự việc vẫn không thay đổi, tiếp tục như trước.
Ví dụ:
She remains calm despite the pressure. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh dù có áp lực.)
The building remains unchanged. (Tòa nhà vẫn không thay đổi.)
Các cấu trúc trái nghĩa này giúp thể hiện rằng một hành động hoặc trạng thái vẫn tiếp diễn, đối lập với no longer, vốn diễn đạt sự chấm dứt hoặc không còn xảy ra.
5. Các idiom có nghĩa tương tự như No longer mà bạn nên biết
Ngoài no longer, trong tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ (idiom) diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó không còn tồn tại hoặc không còn quan trọng nữa. Dưới đây là một số idiom có ý nghĩa tương tự mà mình đã tổng hợp được:
5.1. The blossom is off the peach
Thành ngữ này ám chỉ rằng một điều gì đó đã từng đẹp đẽ, hấp dẫn nhưng giờ đây đã không còn quyến rũ hay thú vị nữa. Nó tương đương với việc nói rằng “sự tươi mới, thu hút đã không còn.”
Ví dụ: Their relationship was exciting at first, but now the blossom is off the peach. (Mối quan hệ của họ lúc đầu rất thú vị, nhưng giờ thì sự mới mẻ đã không còn nữa.)
5.2. Moot question
Thành ngữ này dùng để chỉ một vấn đề, câu hỏi không còn quan trọng hoặc có giá trị nữa vì nó đã trở nên không cần thiết hoặc không liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: Whether we should go on vacation is a moot question now, as we missed the booking deadline. (Việc chúng ta có nên đi nghỉ hay không giờ không còn quan trọng nữa, vì đã lỡ hạn đặt chỗ.)
5.3. Get out of hair
Cụm từ này thường được dùng khi muốn nói rằng một người đã không còn gây rắc rối hoặc làm phiền nữa, hay ai đó đã tránh xa khỏi cuộc sống của bạn, không còn liên quan nữa.
Ví dụ: I’m glad he’s finally out of my hair. (Tôi mừng vì cuối cùng anh ấy đã không còn làm phiền tôi nữa.)
Các idiom này không chỉ mang nghĩa tương tự như no longer mà còn giúp làm phong phú cách diễn đạt trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống có tính biểu cảm hoặc thân mật hơn.
6. Phân biệt cấu trúc No longer và các cấu trúc khác
Trong tiếng Anh, no longer được sử dụng rất phổ biến để diễn tả sự chấm dứt của một hành động hoặc trạng thái. Tuy nhiên, có những cấu trúc khác như any more, no more, và not any longer cũng mang ý nghĩa tương tự, khiến người học dễ bị nhầm lẫn.
Dưới đây hãy cùng mình tìm hiểu cách phân biệt các cấu trúc này để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
6.1. Cách phân biệt cấu trúc no longer với anymore và any more
No longer và anymore đều có nghĩa là một việc gì đó không còn tiếp tục nữa, nhưng chúng lại có những sắc thái sử dụng khác nhau.
Dưới đây là cách phân biệt giữa các cấu trúc này:
6.1.1. Phân biệt no longer và anymore
No longer thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần một giọng điệu lịch sự, chuyên nghiệp hơn. Ngược lại, anymore thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày, mang tính chất thân mật và không quá trang trọng.
Ví dụ:
Formal: We no longer require your services. (Chúng tôi không còn cần đến dịch vụ của bạn nữa.)
Informal: We don’t need your help anymore. (Chúng tôi không cần sự giúp đỡ của bạn nữa.)
6.2.2. Phân biệt no longer và any more
No longer chủ yếu nhấn mạnh vào sự chấm dứt về thời gian, tức là một hành động không còn xảy ra ở thời điểm hiện tại. Trong khi đó, any more thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt về số lượng hoặc mức độ, hoặc hành động không còn diễn ra nữa.
No longer | Any more |
Tập trung vào thời gian: Hành động/ trạng thái không còn diễn ra nữa. | Tập trung vào số lượng hoặc sự tồn tại của thứ gì đó. |
She no longer lives here. (Cô ấy không còn sống ở đây nữa.) | We don’t have any more cake. (Chúng tôi không còn bánh nữa.) |
6.2 Cách phân biệt cấu trúc no longer và no more
No longer và no more đều diễn đạt ý rằng một điều gì đó đã chấm dứt, nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
- No longer
Dùng để nói về hành động hoặc trạng thái không còn xảy ra.
Ví dụ: She no longer sings in the choir. (Cô ấy không còn hát trong dàn đồng ca nữa.)
- No more
Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng không còn có thêm số lượng hay sự xuất hiện của một vật, người hoặc sự việc nào nữa.
Ví dụ: There is no more water left. (Không còn nước nữa.)
6.3 Phân biệt cấu trúc No longer và Not any longer
No longer và not any longer đều có cùng ý nghĩa cơ bản là “không còn nữa”, nhưng sự khác biệt chính nằm ở vị trí trong câu và ngữ cảnh sử dụng.
- No longer:
Được dùng ở giữa câu, giữa chủ ngữ và động từ chính.
Ví dụ: She no longer works here. (Cô ấy không còn làm việc ở đây nữa.)
- Not any longer:
Thường xuất hiện ở cuối câu và được sử dụng trong các câu phủ định.
Ví dụ: She doesn’t work here any longer. (Cô ấy không còn làm việc ở đây nữa.)
No longer | Not any longer |
Đứng giữa chủ ngữ và động từ chính | Được dùng ở cuối câu |
Trang trọng, lịch sự hơn | Ít trang trọng, hay dùng trong giao tiếp hàng ngày |
Với những sự khác biệt trên, bạn có thể dễ dàng lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh mà mình đang viết hoặc nói, giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Xem thêm:
- Cấu trúc hardly when: Cách sử dụng & bài tập có đáp án chi tiết
- Cấu trúc provided that: Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
- Cấu trúc Reported Speech (Câu tường thuật) chi tiết bạn cần nắm
7. Bài tập áp dụng cấu trúc no longer
Để nắm vững cách sử dụng no longer, bạn có thể thực hành với các bài tập sau. Mỗi bài tập sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí và ý nghĩa của no longer trong câu. Đừng quên xem phần đáp án và giải thích ở cuối để kiểm tra kết quả và hiểu rõ hơn về cách sử dụng.
Bài 1: Điền cấu trúc no longer vào các câu sau để diễn tả ý “không còn nữa”.
- He _______ lives in this city.
- They _______ work together after the argument.
- The company _______ produces that model.
- We _______ need your help with the project.
- I _______ believe in those old myths.
Bài 2: Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau.
1. She is__________ interested in learning French.
- A. no longer
- B. any more
- C. still
2. The restaurant __________ offers discounts on weekends.
- A. no longer
- B. not any longer
- C. still
3. They __________ live here after they sold their house.
- A. no longer
- B. no more
- C. not any longer
4. The store __________ has the item you are looking for.
- A. no longer
- B. still
- C. any more
5. We __________ accept late submissions for this contest.
- A. no longer
- B. still
- C. no more
Đừng quên luyện tập với các câu sử dụng no longer, điều này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc ứng dụng cấu trúc này vào giao tiếp và viết lách hàng ngày.
8. Kết luận
Cấu trúc no longer là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả một cách chính xác rằng một hành động hoặc trạng thái không còn diễn ra nữa. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu từ cơ bản đến nâng cao về cách sử dụng no longer, vị trí của nó trong câu, và cách phân biệt với các cấu trúc khác.
Một số những điểm chính mà bạn cần phải lưu ý qua bài viết này chính là:
- No longer diễn tả hành động hoặc trạng thái không còn tiếp diễn.
- Các vị trí của no longer trong câu: đứng giữa câu, sau động từ to be, sau động từ khiếm khuyết, hoặc trong cấu trúc đảo ngữ.
- Phân biệt no longer với các cấu trúc tương tự như any more, no more, và not any longer.
- Các idiom liên quan như the blossom is off the peach, moot question, và get out of hair giúp mở rộng cách diễn đạt.
Việc nắm vững cấu trúc no longer không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bài viết và giao tiếp của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự tin hơn.
Nếu bạn còn điều gì cần được giải đáp về cấu trúc No longer thì đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này nhé. Đội ngũ biên tập viên của Study Moore luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Tài liệu tham khảo:
No longer, any longer, anymore: https://test-english.com/explanation/a2/no-longer-any-longer-anymore/ – Truy cập ngày 15-10-2024